Resources for Unit 12. Life on Other Planets – Global Success 8
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Vĩnh Tường (A) |
Book: | Resources for Unit 12. Life on Other Planets – Global Success 8 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Friday, 22 November 2024, 11:21 AM |
Description
Resources
for Unit 12. Life on Other Planets – Global Success 8.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets
- 2. Grammar for Unit 12. Life on Other Planets
- 3. Video Lecture for Unit 12. Life on Other Planets
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 4. Hướng dẫn phát âm Unit 12 (Global Success 8)
1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets
Vocabulary
for Unit 12. Life on Other Planets
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
thrilling
/ˈθrɪlɪŋ/ (adj) kịch tínhSounds thrilling!
(Nghe xúc động quá!)
fiction
/ˈfɪkʃn/ (n) viễn tưởngThat’s a science fiction book.
(Đó là một cuốn sách khoa học viễn tưởng.)
creature
/ˈkriːtʃə(r)/ (n) sinh vậtTommy helps the four creatures make a new spaceship so that they can return to Soduka.
(Tommy giúp bốn sinh vật chế tạo một con tàu vũ trụ mới để họ có thể quay trở lại Soduka.)
spaceship
/ˈspeɪsʃɪp/ (n) tàu không gianTitu, Kaku, Hub, and Barb have to land on Earth because their spaceship breaks down.
(Titu, Kaku, Hub và Barb phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.)
break down
/breɪk daʊn/ (phr.v) phá vỡAlong the way they have to land on Earth because their spaceship breaks down.
(Dọc đường họ phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.)
repair
/rɪˈpeə(r)/ (v) sửa chữaTommy helps the four creatures repair their spaceship, so they can travel back to their home planet.
(Tommy giúp bốn sinh vật sửa chữa tàu vũ trụ của họ, để họ có thể quay trở lại hành tinh quê hương của mình.)
commander
/kəˈmɑːn.dər/ (n) chỉ huyTommy and the four creatures manage to stop the commander from destroying Earth.
(Tommy và bốn sinh vật đã xoay sở để ngăn chỉ huy hủy diệt Trái Đất.)
oppose
/əˈpəʊz/ (v) phản đốiTommy and the four creatures try to oppose the commander.
(Tommy và bốn sinh vật cố gắng chống lại chỉ huy.)
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/ (n) khả năngWhat do you think about the possibility of aliens attacking Earth?
(Bạn nghĩ gì về khả năng người ngoài hành tinh tấn công Trái Đất?)
attack
/əˈtæk/ (v) tấn côngThe novel makes Nick and Mai think about the possibility that Earth might be attacked by aliens.
(Cuốn tiểu thuyết khiến Nick và Mai nghĩ về khả năng Trái Đất có thể bị người ngoài hành tinh tấn công.)
think about
/θɪŋk əˈbaʊt/ (phr.v) nghĩ vềWhat do you think about life in the mountains?
(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở vùng núi?)
alien
/ˈeɪliən/ (n) người ngoài hành tinhThis story is about three aliens who try to take over Earth.
(Câu chuyện này kể về ba người ngoài hành tinh cố gắng chiếm lấy Trái Đất.)
take over
/teɪk əʊvə/ (phr.v) tiếp quản, kiểm soátI sometimes ask myself what we would do if aliens took over our planet.
(Đôi khi tôi tự hỏi mình sẽ làm gì nếu người ngoài hành tinh chiếm lấy hành tinh của chúng ta.)
punish
/ˈpʌn.ɪʃ/ (v) trừng phạtThese soldiers were punished because they didn’t obey their commander.
(Những người lính này đã bị trừng phạt vì họ không tuân theo chỉ huy của họ.)
mars
/mɑːz/ (n) sao HoảWhat do you think we should bring with us to Mars?
(Bạn nghĩ chúng ta nên mang theo gì lên sao Hỏa?)
1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
jupiter
/ˈdʒuːpɪtə(r)/ (n) sao MộcThe outer planets, which are made up mostly of gas, include Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune.
(Các hành tinh bên ngoài, được tạo thành chủ yếu từ khí, bao gồm Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương.)
saturn
/ˈsætɜːn/ (n) sao ThổShe used the telescope to see Saturn.
(Cô ấy đã sử dụng kính viễn vọng để nhìn thấy Sao Thổ.)
uranus
/ˈjʊə.rən.əs/ (n) sao Thiên VươngLike all the other planets, Uranus spins like a top.
(Giống như tất cả các hành tinh khác, Sao Thiên Vương quay như một con quay.)
venus
/ˈviːnəs/ (n) sao KimThe planet which is the second closest to the sun is Venus.
(Hành tinh gần mặt trời thứ hai là sao Kim.)
mercury
/ˈmɜːkjəri/ (n) sao ThủyCompared to other planets, Mercury is difficult to explore.
(So với các hành tinh khác, Sao Thủy rất khó khám phá.)
neptune
/ˈneptjuːn/ (n) sao Hải VươngNeptune is the furthest planet from the sun.
(Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất tính từ mặt trời.)
rocket
/ˈrɒkɪt/ (n) tên lửaWe use a rocket, which is in the shape of a big tube, for travelling or carrying things into space.
(Chúng tôi sử dụng một tên lửa, có hình dạng của một cái ống lớn, để di chuyển hoặc mang đồ vật vào không gian.)
galaxy
/ˈɡæləksi/ (n) ngân hàPlanet Hope is located in the Milky Way Galaxy.
(Hành tinh Hy vọng nằm trong Dải Ngân hà.)
telescope
/ˈtelɪskəʊp/ (n) kính thiên vănWe need to use a telescope to clearly see the surface of the moon.
(Chúng ta cần sử dụng kính viễn vọng để nhìn rõ bề mặt của mặt trăng.)
crater
/ˈkreɪ.tər/ (n) miệng núi lửaThere are many craters on the surface of the moon.
(Có rất nhiều miệng núi lửa trên bề mặt của mặt trăng.)
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n) bóng rổMy favourite sports are football, tennis, basketball, and volleyball.
(Các môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá, quần vợt, bóng rổ và bóng chuyền.)
playful
/ˈpleɪ.fəl/ (adj) vui tươiMy kitten is cute, smart, playful, and noisy.
(Mèo con của tôi dễ thương, thông minh, tinh nghịch và ồn ào.)
1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
pork
/pɔːk/ (n) thịt lợnI’d like some pork, some chicken, some tofu, and some vegetables.
(Tôi muốn một ít thịt lợn, một ít thịt gà, một ít đậu phụ và một ít rau.)
jumper
/ˈdʒʌmpə(r)/ (n) áo lenI bought a T-shirt, a jumper, a tie, and a cap.
(Tôi đã mua một chiếc áo phông, một chiếc áo len, một chiếc cà vạt và một chiếc mũ lưỡi trai.)
tie
/taɪ/ (n/v) cà vạt thắt, buộcHe always wears a jacket and tie to work.
(Anh ấy luôn mặc áo khoác và thắt cà vạt khi đi làm.)
professor
/prəˈfesə(r)/ (n) giáo sưThe student asked his professor what forms of life could exist on Mars.
(Sinh viên hỏi giáo sư của mình những dạng sống nào có thể tồn tại trên sao Hỏa.)
solar system
/ˈsəʊlər sɪstəm/ (np) hệ mặt trờiHe wanted to know how many planets there were in our solar system.
(Anh ấy muốn biết có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)
phone
/fəʊn/ (v/n) điện, gọi điện điện thoạiHe phoned to ask his mother what she was doing then.
(Anh ấy đã gọi điện để hỏi xem lúc đó mẹ anh ấy đang làm gì.)
condition
/kənˈdɪʃn/ (n) tình trạngThere has been no detectable change in the patient's condition.
(Không có thay đổi có thể phát hiện được trong tình trạng của bệnh nhân.)
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
doubt
/daut/ (v) nghi ngờI doubt if she'll come this evening.
(Tôi nghi ngờ nếu cô ấy sẽ đến tối nay.)
daytime
/ˈdeɪtaɪm/ (n) ban ngàyMercury very hot in the daytime but very cold at night.
(Sao Thủy rất nóng vào ban ngày nhưng rất lạnh vào ban đêm.)
similar
/ˈsɪmələ(r)/ (adj) tương tựWhat planet is similar in size to Earth?
(Hành tinh nào có kích thước tương tự Trái Đất?)
injure
/ˈɪndʒə(r)/ (v) bị thươngShe injured her arm in a match last week.
(Cô ấy bị thương ở cánh tay trong một trận đấu tuần trước.)
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
gravity
/ˈɡrævəti/ (n) trọng lựcIf a planet is too small, its gravity is not strong enough to hold an enough amount of air.
(Nếu một hành tinh quá nhỏ, lực hấp dẫn của nó không đủ mạnh để chứa đủ lượng không khí.)
habitable
/ˈhæbɪtəbl/ (adj) có thể ở đượcScientists are using space telescopes to find habitable planets.
(Các nhà khoa học đang sử dụng kính viễn vọng không gian để tìm các hành tinh có thể ở được.)
promising
/ˈprɒm.ɪ.sɪŋ/ (adj) hứa hẹnMars is one of the most promising planets for life in our solar system.
(Sao Hỏa là một trong những hành tinh hứa hẹn nhất cho sự sống trong hệ mặt trời của chúng ta.)
trace
/treɪs/ (n) dấu vếtAlthough scientists have not found actual water on Mars, there seems to be traces of it on the planet’s surface.
(Mặc dù các nhà khoa học chưa tìm thấy nước thực sự trên sao Hỏa, nhưng dường như có dấu vết của nó trên bề mặt hành tinh.)
unsuitable
/ʌnˈsuː.tə.bəl/ (adj) không hợpHowever, the climate on Mars is unsuitable for human life because it is too cold and Mars lacks oxygen to support human life.
(Tuy nhiên, khí hậu trên sao Hỏa không phù hợp với sự sống của con người vì quá lạnh và sao Hỏa thiếu oxy để hỗ trợ sự sống của con người.)
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độFirstly, they must have liquid water, so their temperature must not be too high or too low.
(Thứ nhất, chúng phải có nước ở thể lỏng, nhiệt độ không được quá cao hoặc quá thấp.)
solid
/ˈsɒl.ɪd/ (n) chất rắnA cube is a solid figure.
(Một khối lập phương là một khối rắn.)
1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2
petrol
/ˈpetrəl/ (n) xăng dầuHopeans drink petrol from under the ground.
(Những người hy vọng uống xăng từ dưới đất.)
ground
/ɡraʊnd/ (n) đấtThe gravity of the Earth makes things fall to the ground when we drop them.
(Lực hấp dẫn của Trái Đất khiến mọi thứ rơi xuống đất khi chúng ta thả chúng xuống.)
climate
/ˈklaɪmət/ (n) khí hậuThe climate on Planet Hope is very hot all year around.
(Khí hậu trên hành tinh Hope rất nóng quanh năm.)
appearance
/əˈpɪərəns/ (n) vẻ bề ngoàiShe always has a nice appearance.
(Cô ấy luôn có vẻ ngoài xinh đẹp.)
behaviour
/bɪˈheɪvjə(r)/ (n) hành viAddicting shopping is a form of behaviour that makes shoppers buy many items they don’t need.
(Nghiện mua sắm là một dạng hành vi khiến người mua sắm mua nhiều món hàng mà họ không cần.)
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
spacemen
/ˈspeɪs.men/ (n) phi hành giaI asked my teacher what food spacemen ate when they were travelling in a spacecraft.
(Tôi đã hỏi giáo viên của mình thức ăn mà các phi hành gia đã ăn khi họ du hành trên tàu vũ trụ.)
spacecraft
/ˈspeɪskrɑːft/ (n) tàu vũ trụThe spacecraft sends a beacon signal to the ground indicating how urgent it is to track the spacecraft for telemetry.
(Tàu vũ trụ gửi tín hiệu báo hiệu xuống mặt đất cho biết mức độ khẩn cấp của việc theo dõi tàu vũ trụ để đo từ xa.)
wonder
/ˈwʌn.dɚ/ (v) thắc mắcAnn wondered what plants Vietnamese people grew for food.
(Ann tự hỏi người Việt Nam trồng cây gì để ăn.)
drop
/drɒp/ (v) làm rơiIts temperature drops.
(Nhiệt độ của nó giảm xuống.)
scientist
/ˈsaɪəntɪst/ (n) nhà khoa họcHow do the scientists observe the other planets?
(Làm thế nào để các nhà khoa học quan sát các hành tinh khác?)
observe
/əbˈzɜːv/ (v) quan sátJack observed a look of anxiety on his brother's face.
(Jack quan sát vẻ lo lắng trên khuôn mặt của anh trai mình.)
season
/ˈsiːzn/ (n) mùaShopping centres attract a lot of customers during the sales season.
(Các trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng trong mùa giảm giá.)
lack
/læk/ (v) thiếuHe just lacks a little confidence.
(Anh ấy chỉ thiếu một chút tự tin thôi.)
oxygen
/ˈɒksɪdʒən/ (n) ôxyThe planet must have enough oxygen in the air.
(Hành tinh phải có đủ oxy trong không khí.)
favourite
/ˈfeɪvərɪt/ (adj) yêu thíchWho’s your favourite actor?
(Ai là diễn viên yêu thích của bạn?)
2. Grammar for Unit 12. Life on Other Planets
- Chúng ta thường sử dụng ask (hỏi), wonder (tự hỏi) và want to know (muốn biết) khi chúng ta tường thuật các câu hỏi. Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng trật tự từ giống như trong câu trần thuật nhưng bỏ đi dấu hỏi. - Cấu trúc: S1 + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-word + S2 + V (lùi thì). - Nhớ rằng các đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ, cụm từ chỉ thời gian và địa điểm thay đổi trong câu hỏi được tường thuật như trong tường thuật câu trần thuật.
- Chúng ta thường sử dụng ask (hỏi), wonder (tự hỏi) và want to know (muốn biết) khi chúng ta tường thuật các câu hỏi. Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng trật tự từ giống như trong câu trần thuật nhưng bỏ đi dấu hỏi.
- Cấu trúc: S1 + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-word + S2 + V (lùi thì).
Ví dụ:
She asked me, “What are you doing now?”
(Cô ấy hỏi tôi, “Bây giờ bạn đang làm gì?”)
=> She asked me what I was doing then.
(Cô ấy hỏi tôi bây giờ tôi đang làm gì.)
- Nhớ rằng các đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ, cụm từ chỉ thời gian và địa điểm thay đổi trong câu hỏi được tường thuật như trong tường thuật câu trần thuật.
3. Video Lecture for Unit 12. Life on Other Planets
Video Lecture for Unit 12. Life on Other Planets.
3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
4. Hướng dẫn phát âm Unit 12 (Global Success 8)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 12 (Global Success 8)
Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 12
Intonation for making lists
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.