Resources for Unit 10. Communication in the Future – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Vĩnh Tường (A)
Book: Resources for Unit 10. Communication in the Future – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Saturday, 21 September 2024, 12:35 PM

Description

Resources for Unit 10. Communication in the Future – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 10. Communication in the Future

Vocabulary for Unit 10. Communication in the Future.

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

account

 /əˈkaʊnt/ (n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội..)

Mi often logs on to her Instagram account to chat with her friends.

(Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.)


advanced

 / ədˈvɑːnst / (adj) tiên tiến

We’ll use more advanced ways, like telepathy.

(Chúng tôi sẽ sử dụng những cách tiên tiến hơn, như thần giao cách cảm.)


carrier pigeon

 /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/ (np) bồ câu đưa thư

I was born into the age of the carrier pigeon.

(Tôi được sinh ra trong thời đại của chim bồ câu đưa thư.)


charge

 /tʃɑːdʒ/ (v) nạp, sạc (pin)

They will be able to charge their battery automatically when we are at home.

(Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.)


emoji

 /ɪˈməʊdʒi/ (n) biểu tượng cảm xúc

Many people add emojis to their text messages to express their feelings.

(Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.)


holography

 /hɒˈlɒgrəfi/ (n) hình thức giao tiếp bằng không gian ba chiều

By using holography, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.

(Bằng cách sử dụng ảnh ba chiều, bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì phải trực tiếp đến đó.)


instantly

 /ˈɪnstəntli/ (adv) ngay lập tức

Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.

(Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.)


internet connection

 /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/ (np) kết nối mạng

We have a high-speed Internet connection here.

(Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.)


language barrier

 /ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/ (np) rào cản ngôn ngữ

I think language barriers will disappear in 30 years.

(Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.)


live

 /lɪv/ (adj) (phát sóng, truyền hình) trực tiếp

People want to watch live performances.

(Mọi người muốn xem các buổi biểu diễn trực tiếp.)


smartphone

 /ˈsmɑːtfəʊn/ (n) điện thoại thông minh

Now they all chat with each other more frequently than before because they have smartphones.

(Bây giờ tất cả họ trò chuyện với nhau thường xuyên hơn trước vì họ có điện thoại thông minh.)


social network

 /ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/ (np) mạng xã hội

My classmates connect with each other on a social network called Friends-connect.

(Các bạn cùng lớp của tôi kết nối với nhau trên mạng xã hội có tên Friends-connect.)


tablet

 /ˈtæblət/ (n) máy tính bảng

I’ll connect with you via one of my tablets.

(Tôi sẽ kết nối với bạn qua một trong những máy tính bảng của tôi.)


telepathy

 /təˈlepəθi/ (n) hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm

In the future, everyone will be able to use telepathy.

(Trong tương lai, mọi người sẽ có thể sử dụng thần giao cách cảm.)


text

 /tekst/ (n/v) văn bản, nhắn tin

We mostly text each other.

(Chúng tôi chủ yếu nhắn tin cho nhau.)


thought

 /θɔːt/ (n) ý nghĩ

We’ll pass our thoughts to another person without talking.

(Chúng ta sẽ chuyển suy nghĩ của mình cho người khác mà không cần nói.)


translation machine

 / trænsˈleɪ.ʃən məˌʃiːn / (np) máy dịch thuật

In the future, everyone can carry a translation machine with them whenever they go abroad.

(Trong tương lai, mọi người có thể mang theo máy phiên dịch bất cứ khi nào họ ra nước ngoài.)


transmit

 /trænzˈmɪt/ (v) truyền chuyển giao

Video call transmits live images of the speakers with a webcam or camera on smart devices.

(Cuộc gọi video truyền hình ảnh trực tiếp của diễn giả bằng webcam hoặc camera trên thiết bị thông minh.)


webcam

 /ˈwebkæm/ (n) thiết bị ghi / truyền hình ảnh

This webcam is easy to handle.

(Webcam này rất dễ xử lý.)


zoom (in / out)

 /zuːm ɪn / aʊt/ (phr.v) phóng (to), thu (nhỏ)

Use this button to move it up or down, and this to zoom in or out.

(Sử dụng nút này để di chuyển lên hoặc xuống và nút này để phóng to hoặc thu nhỏ.)


video conference

 /ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/ (np) cuộc họp trực tuyến

We’re having a video conference with Tech Savvy next Thursday.

(Chúng tôi sẽ có một cuộc họp video với Tech Savvy vào thứ Năm tới.)


technology

 /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ

Is that the technology club at the Japanese school?

(Đó có phải là câu lạc bộ công nghệ ở trường tiếng Nhật không?)


a piece of cake

 / əpi:s əv keɪk / (idiom) dễ, đơn giản

Our English exam was a piece of cake.

(Kỳ thi tiếng Anh của chúng tôi dễ như ăn bánh.)


adjust

 /əˈdʒʌst/ (v) điều chỉnh

How can I adjust this webcam?

(Làm cách nào để điều chỉnh webcam này?)

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

high-speed

 /ˌhaɪˈspiːd/ (adj) tốc độ cao

We have a high-speed Internet connection here.

(Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.)


smoothly

 /ˈsmuːð.li/ (adv) trơn tru

I hope the conference goes smoothly.

(Tôi hy vọng hội nghị diễn ra suôn sẻ.)


voice message

 /vɔɪs mes.ɪdʒ/ (np) tin nhắn thoại

He sends voice messages to friends.

(Anh ấy gửi tin nhắn thoại cho bạn bè.)


private

 /'praivit/ (adj) bí mật

Telephone helps you communicate in private time.

(Điện thoại giúp bạn liên lạc trong thời gian riêng tư.)


reply

 /rɪˈplaɪ/ (v) hồi đáp

Automatic translation functions instantly reply to customers in all languages.

(Chức năng dịch tự động trả lời tức thời cho khách hàng bằng mọi ngôn ngữ.)


respond

 /rɪˈspɒnd/ (n) trả lời

Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.

(Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.)


express

 /ɪkˈspres/ (v) thể hiện

An emoji is a small digital image used on social media to express emotions.

(Biểu tượng cảm xúc là một hình ảnh kỹ thuật số nhỏ được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội để thể hiện cảm xúc.)


feeling

 /ˈfiː.lɪŋ/ (n) cảm giác

Many people add emojis to their text messages to express their feelings.

(Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.)

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

close

 /kləʊs/ (v) đóng

In the UK, supermarkets always close early on Sundays.

(Ở Anh, các siêu thị luôn đóng cửa sớm vào Chủ Nhật.)


disappear

 /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất

I think language barriers will disappear in 30 years.

(Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.)


relatives

 /ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n) họ hàng

Are you one of their relatives?

(Bạn có phải là một trong những người thân của họ không?)


scholarship

 /ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng

Last year, two of our classmates won scholarships to the US.

(Năm ngoái, hai bạn cùng lớp của chúng tôi đã giành được học bổng sang Mỹ.)


smartwatch

 /ˈsmɑːtwɒtʃ/ (n) đồng hồ thông minh

She looked on the table and finally found her smartwatch.

(Cô ấy nhìn trên bàn và cuối cùng cũng tìm thấy chiếc đồng hồ thông minh của mình.)


get on

 /ɡet ɒn/ (phr.v) lên (tàu)

You have to show your ticket when you get on the train.

(Bạn phải xuất trình vé khi lên tàu.)


pavement

 /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè

Walk on the pavement.

(Đi bộ trên vỉa hè.)


automatically

 /ˌɔːtəˈmætɪkli/ (adv) tự động

They will be able to charge their battery automatically when we are at home.

(Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.)

1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

interrupt

 /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) làm gián đoạn

Sorry for interrupting, but I think we should meet at 9:00 a.m.

(Xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên gặp nhau lúc 9 giờ sáng.)


device

 /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị

We need to test the devices.

(Chúng tôi cần kiểm tra các thiết bị.)


hold on

 /həʊld/ (phr.v) giữ lấy, tiếp tục làm việc bạn đang làm

Hold on. Can you repeat that, please?

(Đợi đã. Bạn có thể lặp lại điều đó không?)


handle

 /ˈhændl/ (v) xử lí

I can handle the pressure.

(Tôi có thể xử lý áp lực.)


button

 /ˈbʌtn/ (n) nút

You click these buttons to move it up or down.

(Bạn bấm vào các nút này để di chuyển nó lên hoặc xuống.)


look like

 /lʊk/ /laɪk/ (phr.v) trông giống như

You look like Nick and Peter.

(Bạn trông giống như Nick và Peter.)


regardless of

 /rɪˈɡɑːd.ləs əv/ (np) bất kể

Emojis help people communic ate their emotions effectively regardless of the language they speak.

(Biểu tượng cảm xúc giúp mọi người truyền đạt cảm xúc của họ một cách hiệu quả bất kể họ nói ngôn ngữ nào.)

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

face to face

 /feɪs tʊ feɪs/ (vp) mặt đối mặt

Many teenagers like to meet on social networks rather than face to face.

(Nhiều thanh thiếu niên thích gặp nhau trên mạng xã hội hơn là gặp mặt trực tiếp.)


keep in contact

 /kiːp ɪn ˈkɒn.tækt/ (vp) giữ liên lạc

How do you and your friends keep in contact?

(Làm thế nào để bạn và bạn bè của bạn giữ liên lạc?)

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

exhibition

 /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãm

In general, what does the exhibition show?

(Nói chung, triển lãm trưng bày những gì?)


documentary

 /ˌdɒkjuˈmentri/ (adj) (thuộc) tài liệu

We will watch a documentary about the Khmer.

(Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer.)


business partner

 / ˈbɪz.nɪs pɑːt.nər/ (np) đối tác kinh doanh

Video call can be useful for family members and business partners.

(Cuộc gọi video có thể hữu ích cho các thành viên gia đình và đối tác kinh doanh.)


type

 /taɪp/ (v) gõ

Students use it to type essays and to learn online.

(Sinh viên sử dụng nó để viết tiểu luận và học trực tuyến.)

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

text message

ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/ (np) tin nhắn văn bản

Sending text messages is inconvenient because you have to type.

(Gửi tin nhắn văn bản bất tiện vì bạn phải gõ.)


comment

 /ˈkɒmɛnt/ (n) bình luận

Automatic translation functions translate comments and private messages in all languages.

(Chức năng dịch tự động dịch nhận xét và tin nhắn riêng tư bằng mọi ngôn ngữ.)


roll

/rəʊl/ (v) cuộn

In 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper.

(Vào năm 2035, chúng ta có thể cuộn điện thoại như một tập giấy.)


frightening

 /ˈfraɪtnɪŋ/ (adj) đáng sợ

It might be frightening because we won’t know whether we are chatting with a human or a robot online!

(Có thể đáng sợ vì chúng ta sẽ không biết mình đang trò chuyện trực tuyến với người hay rô-bốt!)


via

 /ˈvaɪə/ (prep) qua

I often see my friends in person, but sometimes we call via the Internet.

(Tôi thường gặp trực tiếp bạn bè, nhưng đôi khi chúng tôi gọi điện qua Internet.)


opposite

 /ˈɒpəzɪt/ (adj) đối diện

She’s in the opposite room.

(Cô ấy ở phòng đối diện.)


owner

 /ˈəʊ.nər/ (n) người sở hữu

Social robots can send a text message to its owner to remind them of dinner time.

(Robot xã hội có thể gửi tin nhắn văn bản cho chủ nhân của nó để nhắc họ về giờ ăn tối.)

2. Grammar for Unit 10. Communication in the Future


I. Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm) 

1. IN (trong) - được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố,…) - chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm, hoặc được bao quanh bởi thứ gì đó

2. ON (trên) - miêu tả sự vật nằm ở trên bề mặt 

3. AT (ở tại) - được dùng để chỉ vị trí chính xác 

4. Các gới từ khác: in front of: phía trước opposite: đối diện under: bên dưới


I. Prepositions of place and time (Giới từ chỉ địa điểm và thời gian)

1. Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm)

1.1. IN (trong)

- được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố,…)

Ví dụ: I lived in Hanoi.

(Tôi đã sống ở Hà Nội.)

- chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm, hoặc được bao quanh bởi thứ gì đó

in a country: ở trong một đất nước

in a town: ở trong thị trấn

in a forest: ở trong rừng

in a building: ở trong tòa nhà

in a garden: ở trong vườn

in a box: ở trong hộp

Ví dụ:

My grandfather is watering the tree in a garden.

(Ông tôi đang tưới cây ở trong vườn.)

I got stuck in a traffic jam for half an hour.

(Tôi bị kẹt xe đã nữa giờ đồng hồ.)

2. ON (trên)

- miêu tả sự vật nằm ở trên bề mặt

Ví dụ:

They live in that old house on the hill.

(Họ sống trong căn nhà cũ ở trên đồi.)

on the floor: trên sàn nhà

on the table: trên bàn

on the wall: trên đường

on the ceiling: trên trần nhà

on the page: ở trên trang

on a farm: ở nông trại

on the street: ở trên đường

on the beach: ở trên biển

Ví dụ: Have you ever gone on the beach?

(Bạn đã từng đi trên biển chưa?)

3. AT (ở tại)

- được dùng để chỉ vị trí chính xác

Ví dụ: at 169 Tran Hung Dao, Ha Noi

(tại số nhà 169 đường Trần Hưng Đạo, Hà Nội)

She’s sitting at the table in the corner.

(Cô ấy đang ngồi ở chiếc bàn góc tường.)

She was standing at the top of the stairs.

(Cô ấy đang đứng ở đầu cầu thang.)

Một số danh từ kết hợp với at chỉ nơi chốn thường dùng:

at home: ở nhà

at work: ở chỗ làm

at the office: ở cơ quan/ở văn phòng

at school: ở trường học

at university: ở trường đại học

at the door: ở cửa ra vào

at the bus stop: ở trạm dừng xe buýt

4. Các gới từ khác:

in front ofphía trước

Ví dụ: There is a pond in front of the house.

(Có cái ao trước nhà.)

oppositeđối diện

Ví dụ: The cinema is opposite the bakery.

(Rạp chiếu phim đối diện tiệm bánh.)

underbên dưới

Ví dụ: The school bag is under the table.

(Cặp sách ở bên dưới cái bàn.)

II. Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)

- in + khoảng thời gian: thể hiện nghĩa tương lai

Ví dụ: Robots will replace human shop assistants in ten years.

(Người máy sẽ thay thế trợ lý cửa hàng của con người trong mười năm nữa.)

- for + khoảng thời gian: thể hiện sự việc kéo dài trong bao lâu

Ví dụ: It rained for three hours yesterday.

(Hôm qua trời mưa suốt 3 tiếng.)

- by + thời gian cụ thể: trước thời điểm đó

Ví dụ: We’ll be there by 6 p.m.

(Chúng tôi sẽ ở đó trước 6 giờ tối.)

III. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

1. Định nghĩa:

Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: His car is red and my car is blue.

= His car is red and mine is blue.

(Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)

-> Đại từ mine dùng để chỉ sự sở hữu của tôi và để thay thế cho cụm my car.

- Có 7 đại từ sở hữu, bao gồm:

mine: của tôi

yours: của bạn / của các bạn

his: của anh ấy

hers: của cô ấy

ours: của chúng tôi

theirs: của họ

its: của nó

2. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

+ Đại từ sở hữu có thể được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ

Ví dụ:

Vị trí chủ ngữ: His car is red and mine is blue.

(Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)

Vị trí tân ngữ: Her house is bigger than mine.

(Nhà của cô ấy lớn hơn nhà của tôi.)

Đứng sau giới từ: I could deal with their problem, but I don’t know what to do with mine.

(Tôi có thể giải quyết vấn đề của họ nhưng lại không biết làm gì với vấn đề của mình.)

3. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

- Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.

- Đại từ sở hữu được sử dụng để tránh trùng lặp trong cách dùng từ và giúp câu văn trở nên trôi chảy hơn.

Ví dụ:

This is my book, not yours. = This is my book, not your book.

(Đây là sách của tôi, không phải của bạn.)

=> Đại từ sở hữu yours được sử dụng để thay thế cho cụm your book.

- Lưu ý:

+ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ.

+ Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu của ‘it’ và ‘he’ giống nhau, các bạn cần để ý khi sử dụng để tránh sai ngữ pháp.

It -> Its (tính từ sở hữu) -> Its (đại từ sở hữu)

He -> His (tính từ sở hữu) -> His (đại từ sở hữu)

3. Video Lecture for Unit 10. Communication in the Future

Video Lecture for Unit 10. Communication in the Future.


3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

 

 

Collected from VietJack Tiểu học & THCS

4. Hướng dẫn phát âm Unit 10 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 10 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 10

Stress in words ending in -ese and -ee

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.