Resources for Unit 7. Environmental Protection – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Yên Lạc
Book: Resources for Unit 7. Environmental Protection – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 2:50 PM

Description

Resources for Unit 7. Environmental Protection – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 7. Environmental Protection

Vocabulary for Unit 7. Environmental Protection.

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

carbon dioxide

 carbon dioxide (np) đi ô xít các bon

Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide.

(Rừng giúp thải ra khí ô xy và hấp thụ khí các bon níc.)


carbon footprint

 /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/  (np) dấu chân các bon

The carbon footprint of U.S. households is about 5 times greater than the global average.

(Dấu Cacbon tại các hộ gia đình ở Mỹ gấp 5 lần trung bình toàn cầu.)


coral

 /ˈkɒrəl/ (n) san hô

Many species of corals as well as sea turtles, dolphins, and endangered dugongs live here as well.

(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, cá heo và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)


dugong

 /ˈdjuː.ɡɒŋ/ (n) con cá húi, bò biển

Many species of corals as well as sea turtles, dolphins, and endangered dugongs live here as well.

(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, cá heo và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)


ecosystem

 /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái

The ecosystem here is very diverse with thousands of species, including marine animals.

(Hệ sinh thái ở đây rất đa dạng với hàng ngàn loài, bao gồm cả động vật biển.)


endangered species

 /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ (np) các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng

We can volunteer at some local environment programmes to save endangered species.

(Chúng ta có thể tình nguyện tham gia một số chương trình môi trường địa phương để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)


extinction

 /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n) sự tuyệt chủng, tuyệt diệt

Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.

(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)


habitat

 /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống

Pollution and habitat loss, I think.

(Tôi nghĩ là ô nhiễm và mất môi trường sống.)


oxygen

/ˈɒksɪdʒən/ (n) khí ô-xi

Mars lacks oxygen to support human life.

(Sao Hỏa thiếu oxy để hỗ trợ sự sống của con người.)


participate

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v) tham gia

What clubs do you participate in?

(Bạn tham gia câu lạc bộ nào?)


product

/ˈprɒdʌkt/ (n) sản phẩm

Mai wants to learn more about farm products.

(Mai muốn tìm hiểu thêm về nông sản.)


protect

/prəˈtekt/ (v) bảo vệ

What should we do to help protect our environment?

(Chúng ta nên làm gì để giúp bảo vệ môi trường của chúng ta?)


release

/rɪˈliːs/ (v) thải ra, làm thoát ra

Bad gases are being released into the air.

(Khí xấu đang được thải vào không khí.)


resident

/ˈrezɪdənt/ (n) người dân, dân cư

It helps raise the awareness of local residents about the importance of nature.

(Nó giúp nâng cao nhận thức của cư dân địa phương về tầm quan trọng của thiên nhiên.)


single-use

 /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/ (adj) sử dụng một lần

You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering.

(Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.)


species

 /ˈspi·ʃiz/ (n) giống, loài động vật

Forests provide homes for many species.

(Rừng cung cấp nhà cho nhiều loài.)


substance

/ˈsʌbstəns/ (n) chất

Sometimes toxic substances flow into rivers from factories.

(Đôi khi các chất độc hại chảy ra sông từ các nhà máy.)


toxic

/ˈtɒk.sɪk/ (adj) độc hại

You’ll be cleaning up toxic waste.

(Bạn sẽ dọn dẹp chất thải độc hại.)


turn off

 /tɜːn ɒf/ (phr.v) tắt

She turned off her mobile phone

(Cô ấy đã tắt điện thoại di động của mình.)


plant

/plɑːnt/ (n/v) cây trồng, trồng cây

We can plant more trees in our neighbourhood.

(Chúng ta có thể trồng nhiều cây hơn trong khu phố của chúng ta.)


pollution

/pəˈluːʃn/ (n) ô nhiễm

Pollution is a serious problem everywhere.

(Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở mọi nơi.)


reduce

 /ri'dju:s/ (v) cắt giảm

You can reduce your stress by writing down your problems.

(Bạn có thể giảm căng thẳng bằng cách viết ra các vấn đề của mình.)


plastic rubbish

 /ˈplæs.tɪk ˈrʌb.ɪʃ/ (np) rác thải nhựa

Plastic rubbish causes pollution.

(Rác nhựa gây ô nhiễm.)


renewable source

 /rɪˈnjuː.ə.bəl sɔːs/ (np) nguồn tài nguyên tái tạo

Which of the following is a renewable source?

(Cái nào sau đây là một nguồn tái tạo?)


water pollution

 /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ (n) ô nhiễm nước

We should avoid dumping waste into lakes and rivers to reduce water pollution.

(Chúng ta nên tránh đổ chất thải vào hồ và sông để giảm ô nhiễm nước.)


transport

/ˈtrænspɔːt/ (n) phương tiện giao thông

The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.

(Xe chó kéo vẫn được sử dụng như một phương tiện giao thông ở Alaska ngày nay.)

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

marine

 /məˈriːn/ (adj) thuộc biển

Con Dao National Park provides a rich habitat for marine life.

(Vườn quốc gia Côn Đảo cung cấp môi trường sống phong phú cho sinh vật biển.)


campfire

 /ˈkæmp.faɪər/ (n) nơi đốt lửa trại

You must get a permit before you build a campfire at a national park.

(Bạn phải có giấy phép trước khi đốt lửa trại tại công viên quốc gia.)


cut down

 / kʌt daʊn / (phr.v) chặt

They cut down a lot of trees.

(Họ chặt rất nhiều cây.)


absorb

 /əbˈzɔːb/ (v) hấp thụ

Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide.

(Rừng giúp giải phóng oxy và hấp thụ carbon dioxide.)


concern

 /kənˈsɜːn/ (n) mối lo âu

Cutting down trees is a serious environmental concern as it harms natural habitats.

(Chặt cây là một vấn đề môi trường nghiêm trọng vì nó gây hại cho môi trường sống tự nhiên.)


environmental protection

 /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ (adj) bảo vệ môi trường

Today we’re discussing environmental problems and environmental protection.

(Hôm nay chúng ta đang thảo luận về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường.)


clean up

 /kli:n ʌp/ (phr.v) dọn sạch

We will clean up the beach.

(Chúng tôi sẽ làm sạch bãi biển.)


pick up

 /pɪk ʌp/ (phr.v) nhặt

As soon as my friends come, we will pick up rubbish on the beach.

(Ngay sau khi các bạn của tôi đến, chúng tôi sẽ nhặt rác trên bãi biển.)

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

forest

 /ˈfɒrɪst/ (n) rừng

Tigers and monkeys live in the forest.

(Hổ và khỉ sống trong rừng.)


bush fire

/bʊʃ faɪər/ (vp) cháy vừng

We called the forest guard unit as soon as we saw the bush fire.

(Chúng tôi đã gọi cho đơn vị bảo vệ rừng ngay khi nhìn thấy đám cháy rừng.)


suitable

/ˈsuːtəbl/(adj) (adj) phù hợp

Lan wanted to go to the party but she couldn’t choose a suitable dress

(Lan muốn đi dự tiệc nhưng cô ấy không thể chọn một chiếc váy phù hợp)


campsite

 /ˈkæmpsaɪt/ (n) khu cắm trại

We cleaned up everything at the campsite before we left.

(Chúng tôi đã dọn dẹp mọi thứ ở khu cắm trại trước khi rời đi.)


lay the table

/leɪ ðiː ˈteɪ.bəl/ (vp) lau bàn

Can you help me lay the table?

(Bạn có thể giúp tôi dọn bàn được không?)

1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

wild

 /waɪld/ (adj) hoang dã

What do you mean by ‘in the wild’?

(Bạn có ý gì khi nói 'trong tự nhiên'?)


risk

/rɪsk/ (v/n) rủi ro

Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.

(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)


movement

/ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển động

Today more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements.

(Ngày nay, hơn 1 tỷ người tham gia các hoạt động của Ngày Trái đất mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất.)


reuse

 /ˌriːˈjuːz/ (v) tái sử dụng

You can do things like buying green products and practicing reduce, reuse and recycle.

(Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm xanh và thực hành giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.)


recycle

/ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế

We shouldn’t throw away single-use products but recycle them.

(Chúng ta không nên vứt bỏ các sản phẩm dùng một lần mà hãy tái chế chúng.)


green product

 /gri:n ˈprɒd.ʌkt/  (np) sản phẩm xanh

You can also do things like buying green products.

(Bạn cũng có thể làm những việc như mua sản phẩm xanh.)

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

national park

 /ˈnæʃənl/ /pɑːk/ (np) công viên quốc gia

Today, there are national parks all over the world, and the number is rising all the time.

(Ngày nay, có nhiều công viên quốc gia trên khắp thế giới và con số này không ngừng tăng lên.)


sea turtle

 /siː/ /ˈtɜːtl/  (np) rùa biển

Many species of corals as well as sea turtles, saolas and endangered dugongs live here as well.

(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, sao la và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)


dolphin

 /ˈdɒlfɪn/ (n) cá heo

Many species of corals as well as saolas, dolphins, and endangered dugongs live here as well.

(Nhiều loài san hô cũng như sao la, cá heo và bò biển có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)


medicinal

/məˈdɪs.ɪ.nəl/ (adj) thuộc về thuốc

The park is also home to a lot of valuable kinds of woods and medicinal plants.

(Vườn cũng là nơi có nhiều loại gỗ và cây thuốc quý.)


natural resource

 /ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/ (np) tài nguyên thiên nhiên

Con Dao National Park plays a key role in saving endangered species as well as protecting the environment and natural resources.

(Vườn quốc gia Côn Đảo đóng vai trò quan trọng trong việc cứu các loài nguy cấp cũng như bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.)

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

factory

 /ˈfæktri/ (n) nhà máy

Our factory needs a lot of workers.

(Nhà máy của chúng tôi cần rất nhiều công nhân.)


dangerous

 /ˈdeɪndʒərəs/ (adj) nguy hiểm

Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.

(Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.)

 

destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy

The development of cities destroys vast areas of countryside.

(Sự phát triển của các thành phố phá hủy các vùng nông thôn rộng lớn.)

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

lock

/lɒk/ (v) khóa

Make sure you lock the door when you go out.

(Hãy chắc chắn rằng bạn khóa cửa khi bạn đi ra ngoài.)


community

 /kəˈmjuːnəti/ (n) cộng đồng

I hear that the members will work together on small community service projects.

(Tôi nghe nói rằng các thành viên sẽ làm việc cùng nhau trong các dự án phục vụ cộng đồng nhỏ.)


picnic

 /ˈpɪk.nɪk/ (n) dã ngoại

Let’s go for a picnic.

(Chúng ta hãy đi dã ngoại.)


saolas

  (n) sao la

Animals such as saolas and dugongs are endangered species.

(Các loài động vật như sao la và bò biển là những loài có nguy cơ tuyệt chủng.)


wildlife

 /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã

A national park is a special area for the protection of the environment and wildlife.

(Công viên quốc gia là một khu vực đặc biệt để bảo vệ môi trường và động vật hoang dã.)


bottle

/ˈbɒtl/ (n) chai nước

There is a lot of water in the bottle.

(Có rất nhiều nước trong chai.)

2. Grammar for Unit 7. Environmental Protection

- Một câu phức chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. + Mệnh đề độc lập là mệnh đề khi tồn tại một mình nó vẫn có nghĩa (thường gồm một hay nhiều chủ ngữ và một hay nhiều động từ chính) + Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể tồn tại một mình vì khi đó nó sẽ vô nghĩa và thường bắt đầu bằng liên từ hoặc trạng từ thời gian.

COMPLEX SENTENCES WITH ADVERB CLAUSES OF TIME

(Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian)

- Một câu phức chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

+ Mệnh đề độc lập là mệnh đề khi tồn tại một mình nó vẫn có nghĩa (thường gồm một hay nhiều chủ ngữ và một hay nhiều động từ chính)

+ Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể tồn tại một mình vì khi đó nó sẽ vô nghĩa và thường bắt đầu bằng liên từ hoặc trạng từ thời gian.

Ví dụ: The roads were slippery when it rained.

(Con đường trơn trượt khi trời mưa.)

Mệnh đề độc lập: The roads were slippery

Mệnh đề phụ thuộc: when it rained

- Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc.

- Mệnh đề trạng ngữ thời gian cho thấy khi nào sự việc xảy ra. Nó thường được giới thiệu bằng các liên từ: before (trước khi), after (sau khi), when (khi), while (trong khi), till/ until (cho đến khi), as soon as (ngay khi),…

Ví dụ: As soon as they arrive, we’ll have luch.

(Ngay khi họ đến, chúng tôi sẽ ăn trưa.)

3. Video Lecture for Unit 7. Environmental Protection

Video Lecture for Unit 7. Environmental Protection.

3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from Zim Academy

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1



Collected from Zim Academy

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from Zim Academy

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from Zim Academy

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1



Collected from Zim Academy

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2



Collected from Zim Academy

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK



Collected from Zim Academy

4. Hướng dẫn phát âm Unit 7 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 7 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 7

Sounds /bl/and /kl/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.