Resources for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam – Global Success 8
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Sông Lô |
Book: | Resources for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam – Global Success 8 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Sunday, 24 November 2024, 1:17 AM |
Description
Resources
for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam – Global Success 8.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
- 2. Grammar for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
- 3. Video Lecture for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 4. Hướng dẫn phát âm Unit 4 (Global Success 8)
1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
Vocabulary
for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam.
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
communal house
/ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/ (np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồngPeople place bamboo tree in the yard of communal house.
(Người ta dựng cây trúc trước sân đình.)
costume
/ˈkɒstjuːm/ (n) trang phụcThe people at the market were wearing really colourful costumes.
(Những người ở chợ mặc trang phục rất sặc sỡ.)
crop
/krɒp/ (n) vụ mùa, trồng trọtIt is also damaged all of their crops.
(Nó cũng làm hư hại tất cả mùa màng của họ.)
ethnic
/ˈeθnɪk/ (adj) (nhóm) dân tộcAlice wants to see ethnic dance performances.
(Alice muốn xem biểu diễn múa dân tộc.)
feature
/ˈfiːtʃə(r)/ (n) nét, đặc điểmIt’s interesting to learn about unique features of an an ethnic group’s traditional culture.
(Thật thú vị khi tìm hiểu về những nét độc đáo trong văn hóa truyền thống của một dân tộc.)
flute
/fluːt/ (n) cái sáo (nhạc cụ)The lion dances to the sounds of flutes and drums.
(Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống.)
folk
/fəʊk/ (adj) thuộc về dân gian, truyền thốngOrganising a folk song club is one of way for us to keep our traditions alive.
(Tổ chức câu lạc bộ dân ca là một trong những cách để chúng tôi duy trì truyền thống của mình.)
gong
/ɡɒŋ/ (n) cái cồng, cái chiêngMinority groups have their own musical instruments like the dan tinh, gong, t’rung.
(ác dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng như đàn tính, cồng, chiêng.)
harvest
/ˈhɑːvɪst/ (n) vụ mùaDuring harvest time, farmers have to get up earlier.
(Trong thời gian thu hoạch, nông dân phải dậy sớm hơn.)
highland
/ˈhaɪlənd/ (n) vùng cao nguyênChildren in both lowlands and highlands help raise their family’s livestock.
(Trẻ em ở cả vùng đồng bằng và vùng cao giúp gia đình chăn nuôi gia súc.)
livestock
/ˈlaɪvstɒk/ (n) gia súcBoys raise livestock.
(Con trai chăn nuôi gia súc.)
minority
/maɪˈnɒrəti/ (n) thiểu sốMinority children usually learn to work at 6.
(Trẻ em dân tộc thiểu số thường học làm việc lúc 6 tuổi.)
overlook
/oʊ.vɚˈlʊk/ (v) nhìn ra, đối diệnNext year we will build a house overlooking the lake.
(Năm tới chúng tôi sẽ xây một ngôi nhà nhìn ra hồ.)
post
/pəʊst/ (n) cộtA big stilt house stands on high posts.
(Một ngôi nhà sàn lớn đứng trên cột cao.)
raise
/reɪz/ (v) chăn nuôiThey grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle.
(Họ trồng rau, trồng lúa và chăn nuôi gia súc.)
soil
/sɔɪl/ (n) đất trồngThe ash they collect helps enrich the soil.
(Tro họ thu thập giúp làm giàu đất.)
staircase
/ˈsteə.keɪs/ (n) cầu thang bộPeople climb a seven – or nine – step staircase to enter the house.
(Mọi người leo cầu thang bảy – hoặc chín bậc để vào nhà.)
statue
/ˈstætʃuː/ (n) tượngShe climbs on the animal statues in the temple ground.
(Cô ấy trèo lên những bức tượng động vật trong sân chùa.))
stilt house
/stɪlt haʊs/ (np) nhà sànThe stilt house of the Tay and Nung usually overlook a field.
(Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng.)
terraced
/ˈterəst/ (adj) có hình bậc thangWhere can we find the most beautiful terraced fields?
(Chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất ở đâu?)
weave
/wiːv/ (v) dệt, đan, kết lạiMost minority women weave clothes and do housework.
(Hầu hết phụ nữ dân tộc thiểu số dệt quần áo và làm việc nhà.)
wooden
/ˈwʊdn/ (adj) bằng gỗThere is a wooden staute.
(Có một bức tượng bằng gỗ.)
bamboo house
/bæmˈbuː haʊs/ (np) nhà bằng treI once saw a bamboo house on high posts in a travel brochure.
(Tôi đã từng nhìn thấy một ngôi nhà tre trên cột cao trong một tờ quảng cáo du lịch.)
culture
/ˈkʌltʃə(r)/ (n) văn hóaWe have our own culture.
(Chúng tôi có nền văn hóa riêng của chúng tôi.)
musical instrument
/ ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (np) nhạc cụWhat is the name of Tay’s musical instrument?
(Tên nhạc cụ của người Tày là gì?)
five-colour sticky rice
/ faɪv ˈkʌl.ər ˈstɪk.i raɪs/ (n) xôi ngũ sắcI love five-coloured sticky rice.
(Tôi thích xôi ngũ sắc.)
1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
gardening
/ˈɡɑːdnɪŋ/ (n) làm vườnMy is into gardening in her free time.
(My đang làm vườn trong thời gian rảnh rỗi.)
cucumber
/ˈkjuːkʌmbə(r)/ (n) dưa chuộtYesterday, we harvested cucumbers from our garden.
(Hôm qua, chúng tôi đã thu hoạch dưa chuột từ vườn của chúng tôi.)
lowland
/ˈləʊ.lənd/ (n) vùng đất thấpWe mainly live in the lowlands.
(Chúng tôi chủ yếu sống ở vùng đất thấp.)
community meeting
/kəˈmjuː.nə.ti miː.tɪŋ/ (np) họp mặt cộng đồngA communal house is for community meetings and events.
(Một ngôi nhà chung dành cho các cuộc họp và sự kiện cộng đồng.)
traditional culture
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʌl.tʃər/ (np) văn hóa truyền thốngThe house shows the traditional culture of their owners.
(Ngôi nhà thể hiện văn hóa truyền thống của chủ sở hữu của họ.)
1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
play an important role in
/pleɪ æn ɪmˈpɔː.tənt rəʊl ɪn/ (vp) đóng vai trò quan trọng trongWomen play an important role in a Jrai family.
(Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong một gia đình Jrai.)
boarding school
/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (np) trường nội trúWe didn’t have boarding schools for minority students in 1950.
(Chúng tôi không có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950.)
documentary
/ˌdɒkjuˈmentri/ (adj) thuộc tài liệuWe will watch documentary about the Khmer.
(Chúng tôi sẽ xem phim tài liệu về người Khmer.)
local market
/ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/ (np) siêu thị địa phươngIn Sa Pa, I like its local market best.
(Ở Sa Pa, tôi thích chợ địa phương nhất.)
festival
/ˈfestɪvl/ (n) lễ hộiWhen is the Ban Flower Festival?
(Khi nào là Lễ hội Hoa Ban?)
farming technique
Famers in some minority groups don’t have much lands and they use simple farming technique.
(Nông dân ở một số nhóm thiểu số không có nhiều đất đai và họ sử dụng kỹ thuật canh tác đơn giản.)
enrich
/ɪnˈrɪtʃ/ (v) làm giàuFarmers use ash to enrich the soil.
(Nông dân sử dụng tro để làm giàu đất.)
plantation
My uncle have much coffee plantation in Kon Tum.
(Chú tôi có nhiều đồn điền cà phê ở Kon Tum.)
waterwheel
/ˈwɔːtəwiːl/ (n) bánh xe nướcThere are only a few waterwheels left in my village.
(Chỉ còn lại một vài guồng nước trong làng của tôi.)
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
colourful picture
/ˈkʌl.ə.fəl ˈpɪk.tʃər/ (np) bức tranh đầy màu sắcPeople decorate house with a lot of colourful pictures.
(Mọi người trang trí nhà với rất nhiều hình ảnh đầy màu sắc.)
traditional game
/trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/ (n) trò chơi truyền thốngWe play traditional games.
(Chúng tôi chơi trò chơi truyền thống.)
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
open fire
/ˌəʊ.pən ˈfaɪər/ (np) lửaFamily gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
(Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.)
make from
/meɪk frɒm/ (phr.v) được làm từ vật liệu gìStilt house made from natural materials like wood, bamboo and leaves.
(Nhà sàn làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa, lá.)
allow sb to V
/əˈlaʊ/ (phr.v) cho phép ai làm gì
Shop centres allow customers to put on clothes and shoes.
(Các trung tâm mua sắm cho phép khách hàng mặc quần áo và giày dép.)
1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2
catching fish
/ˈkætʃ.ɪŋ fɪʃ/ (n) Bắt cáWe like catchting fish.
(Chúng tôi thích bắt cá.)
story
/ˈstɔːri/ (n) câu chuyệnWe learn about traditional culture through stories.
(Chúng tôi tìm hiểu về văn hóa truyền thống thông qua những câu chuyện.)
go down
/ɡəʊ daʊn/ (phr.v) đi xuống, giảmThe price of scanners are going down.
(Giá máy quét đang giảm.)
folk song
/fəʊk sɒŋ/ (np) dân caMy grandmother taught me to sing many folk songs.
(Bà tôi dạy tôi hát nhiều bài dân ca.)
go up
/ɡəʊ/ (phr.v) đi lên, tăngThe number of children going to school is going up.
(Số trẻ em đi học đang tăng lên.)
remote area
/rɪˈməʊt ˈeə.ri.ə/ (np) vùng sâu vùng xaMany people in remote areas travel on foot.
(Nhiều người ở vùng sâu vùng xa đi bộ.)
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
attend
/əˈtend/ (v) tham dựYou can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.
(Bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì trực tiếp đến đó.)
industrial tree
/ɪnˈdʌs.tri.əl triː/ (np) cây công nghiệpThey plant industrial trees.
(Họ trồng cây công nghiệp.)
mainly
/ˈmeɪnli/ (adv) chính, chủ yếuThey mainly live in the moutainous areas.
(Họ chủ yếu sống ở vùng núi.)
range
/reɪndʒ/ (n) phạm viIndia has a vast range of cuisines.
(Ấn Độ có rất nhiều món ăn.)
block
/blɒk/ (n) khốiGo past this block then turn left.
(Đi qua khu nhà này rồi rẽ trái.)
economy
/ɪˈkɒnəmi/ (n) kinh tếThe U. S. economy is still the world's greatest economy.
(Nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn là nền kinh tế lớn nhất thế giới.)
ethnic group
/ˈeθnɪk ɡruːp/ (np) nhóm dân tộcThere are 54 ethnic groups in Viet Nam.
(Có 54 dân tộc ở Việt Nam.)
housework
/ˈhaʊswɜːk/ (n) công việc nhàGirls do housework.
(Các cô gái làm việc nhà.)
wood
/wʊd/ (n) gỗIn may culture, knocking in wood is a way to chase away bad spirits.
(Trong văn hóa tháng 5, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.)
2. Grammar for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
I. Wh-question (Câu hỏi Wh)
1. Câu hỏi về chủ ngữ Cấu trúc: Who/ What/ … + V +…?
2. Câu hỏi về tân ngữ Cấu trúc: Whom/ What/ … + trợ động từ + S + V +…?
3. Câu hỏi cho bổ ngữ Cấu trúc: When/ Where/ How/ Why/… + trợ động từ + S + V + …?II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.
YES/NO QUESTIONS & WH- QUESTIONS
(Câu hỏi Yes/ No & câu hỏi Wh)
I. Wh-question (Câu hỏi Wh)
1. Câu hỏi về chủ ngữ
Cấu trúc: Wh-word + V +…?
Ví dụ:
What happened this morning?
(Chuyện gì đã xảy ra sáng nay vậy?)
Who told you?
(Ai đã nói với bạn vậy?)
How many people went to the class last morning?
(Bao nhiêu người đã tới lớp học sáng qua?)
Which bus goes to the shopping mall?
(Chiếc xe buýt nào đi tới trung tâm thương mại vậy?)
Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, ta không dùng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.
2. Câu hỏi về tân ngữ
Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V +…?
Ví dụ:
Whom did you talk to?
(Bạn đã nói chuyện với ai vậy?)
What did you make?
(Bạn đã làm gì?)
Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính
3. Câu hỏi cho bổ ngữ
Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V + …?
Từ để hỏi | Ví dụ |
When – khi nào | When will you finish this work? (Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?) |
Where – ở đâu | Where are you going now? (Cậu đang đi đâu vậy?) |
How – như thế nào | How did Timy go to work this morning? (Sáng nay Timy đi làm bằng gì vậy?) |
Why – tại sao | Why don’t you wake me up, Dad? (Sao bố không đánh thức con?) |
Which – cái nào | Which shirt will you buy? (Bạn sẽ mua cái áo nào?) |
What time – lúc nào, mấy giờ | What time are we going? (Mấy giờ bạn sẽ đi?) |
Whose + N – của ai | Whose bag is it? (Nó là túi của ai?) |
How long – bao lâu | How long does it take me from here to Hanoi? (Mất bao lâu để tôi từ đây đến Hà Nội?) |
How far – bao xa | How far is it from my house to your house? (Từ nhà tôi đến nhà bạn bao xa?) |
How often – thường xuyên như thế nào (hỏi về tần suất) | How often do you go swimming? (Bạn đi bơi bao lâu một lần)
|
How many – bao nhiêu (hỏi về số lượng đếm được) | How many bags are there on the table? (Có bao nhiêu chiếc túi trên bàn.) |
How much – bao nhiêu (hỏi về số lượng không đếm được) | How much does a bottle of wine cost? (Chai rượu này có giá bao nhiêu?) |
II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No
Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.
1. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ “be”
Bạn có thể dùng be + danh từ/tính từ để hỏi về nhân dạng hoặc hình dạng của một người, một nơi chốn hoặc đồ vật nào đó: Be + S + adj/ N?
Ví dụ:
Is this interesting? – No, it is not.
(Cái này có thú vị không? Không.)
Are these islands part of Vietnam? – Yes, they are.
(Những hòn đảo này thuộc về Việt Nam phải không? Phải.)
Were they happy? – Yes, they were.
(Họ có vui không? Có.)
2. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “have”
Have/ Has/ Had + S + Ved/P2?
Ví dụ:
Has your brother left? No (he hasn’t).
(Em trai cậu đã đi chưa?)
Has the party started? Yes (it has).
(Buổi tiệc đã bắt đầu chưa?)
3. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “do”
Dùng động từ do để hỏi về những sự thật/thực tế về người, nơi chốn hay vật.
Theo sau “do” luôn là chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên mẫu không to.
Do/ Does/ Did + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
Do they smoke? - No (they don’t).
(Họ có hút thuốc không? - Không.)
Did it work? - No (it didn’t).
(Nó có hoạt động không? - Không.)
Does running hurt your knees? - Yes (it does).
(Chạy có làm đầu gối bạn đau không? - Có.)
4. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ khuyết thiếu
Dùng động từ khiếm khuyết để hỏi thông tin về những khả năng hoặc những việc chưa chắc chắn. Sau động từ khuyết thiếu là các động từ nguyên thể không “to”.
Modals + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
Can we stay? - Yes (we can).
(Chúng ta có thể ở lại không? - Có.)
Should they stop? - No (they shouldn’t).
(Có có nên dừng lại không? - Không.)
Would you go with me? - Yes (I would).
(Anh sẽ đi cùng tôi chứ? - Có.)
3. Video Lecture for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
Video
Lecture for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam.
3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
4. Hướng dẫn phát âm Unit 4 (Global Success 8)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 4 (Global Success 8)
Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 4
Sounds /k/ and /g/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.