Resources for Unit 2. Life in the Countryside – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Sông Lô
Book: Resources for Unit 2. Life in the Countryside – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 12:33 AM

Description

Resources for Unit 2. Life in the Countryside – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 2. Life in the Countryside

Mời bạn bấm vào các link phía tay phải (Mục lục - Table of Contents) để xem: Từ vựngHướng dẫn Ngữ pháp từng Unit và Bài giảng Video chọn lọc cho từng bài.


Mời bạn bấm và học nào.

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

catch

 /kætʃ/ (v) đánh được, câu được (cá)

People here live by catching fish from nearby lakes and ponds.

(Người dân ở đây sống bằng nghề đánh bắt cá từ các hồ và ao gần đó.)


cattle

 /ˈkætl/ (n) gia súc

They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle.

(Họ trồng rau, trồng lúa và chăn nuôi gia súc.)


combine harvester

 /kəmˈbaɪn ˈhɑː.vɪ.stər/ (np) máy gặt đập liên hợp

The villagers were harvesting rice with a combine harvester.

(Dân làng đang gặt lúa bằng máy gặt đập liên hợp)


crop

 /krɒp/ (n) vụ, mùa

At harvest time farmers are busy cutting and collecting crops.

(Vào thời điểm thu hoạch nông dân đang bận rộn cắt và thu hoạch mùa màng.)


cultivate

 /ˈkʌltɪveɪt/ (v) trồng trọt

Cultivating is growing plants and crops.

(Trồng trọt là trồng cây và hoa màu.)


dry

 /draɪ/ (v) phơi khô, sấy khô

Hang the clothes up to dry.

(Treo quần áo lên cho khô.)


feed

 /fiːd/ (v) cho ăn

She is feeding pigs.

(Cô ấy đang cho lợn ăn.)


feeding pig

 /ˈfiː.dɪŋ pɪɡ/ (vp) chăn lợn

My mother is feeding pigs.

(Mẹ tôi đang chăn lợn.)


harvest

 /ˈhɑːvɪst/ (n/v) vụ thu hoạch, gặt hái

It is harvest time.

(Đó là thời gian thu hoạch.)


herd

 /hɜːd/ (v) chăn giữ vật nuôi

I went with the village children to herd the bualoes and cows.

(Tôi cùng lũ trẻ trong làng đi chăn trâu và bò.)


hospitable

 /hɒˈspɪtəbl/ (adj) mến khách, hiếu khách

They are friendly and hospitable.

(Họ rất thân thiện và hiếu khách.)


lighthouse

 /ˈlaɪthaʊs/ (n) đèn biển, hải đăng

It is full of fascinating sights, such as traditional houses, a museum, a church, a lighthouse, etc.

(Nó có đầy đủ các điểm tham quan hấp dẫn, chẳng hạn như những ngôi nhà truyền thống, bảo tàng, nhà thờ, ngọn hải đăng, v.v.)


load

 /ləʊd/ (v) chất, chở

I helped them load the rice onto a truck.

(Tôi giúp họ chất gạo lên xe tải.)


milk

 /mɪlk/ (v) vắt sữa

Milking a cow by hand is a skilled process.

(Vắt sữa bò bằng tay là một quy trình lành nghề.)


orchard

 /ˈɔːtʃəd/ (n) vườn cây ăn quả

They are helping their parents pick fruit in the orchard.

(Họ đang giúp bố mẹ hái trái cây trong vườn.)


paddy field

 /ˈpædi fiːld/ (n.phr) ruộng lúa

They took me to the paddy fields to fly kites.


plough

 /plaʊ/ (v) cày (thửa ruộng)

They’re ploughing a field.

(Họ đang cày ruộng.)


picturesque

 /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) đẹp, hấp dẫn

The scenery here is beautiful and picturesque.

(Phong cảnh ở đây thật đẹp và đẹp như tranh vẽ.)


speciality

 /ˌspeʃiˈæləti/ (n) đặc sản

Oysters are a local speciality of the area.

(Hàu là đặc sản địa phương của khu vực.)


stretch

 /stret∫/ (v) kéo dài ra

The scenery here is beautiful and picturesque with vast fields stretching long distances.

(Phong cảnh ở đây thật đẹp và thơ mộng với những cánh đồng bao la trải dài tít tắp.)


unload

 /ʌnˈləʊd/ (v) dỡ hàng

We unloaded the rice and dried it.

(Chúng tôi dỡ gạo ra và phơi khô.)


vast

 /vɑːst/ (adj) rộng lớn, mênh mông, bao la

India has a vast range of cuisines.

(Ấn Độ có rất nhiều món ăn.)


well-trained

 /wel 'treind/ (adj) lành nghề, có tay nghề cao

The workers in our factory are very well-trained because they took a lot of good training courses.

(Các công nhân trong nhà máy của chúng tôi được đào tạo rất tốt vì họ đã tham gia rất nhiều khóa đào tạo tốt.)


enjoyable

 /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj) thú vị

I’ve just come back from a very enjoyable summer holiday.

(Tôi vừa trở về sau một kỳ nghỉ hè rất thú vị.)


stay

 /steɪ/ (v) ở lại

stayed at my uncle’s house in a small village in Bac Giang Province.

(Tôi ở nhà chú tôi tại một ngôi làng nhỏ ở tỉnh Bắc Giang.)


province

/ˈprɒvɪns/ (n) tỉnh

My dad is taking me with him to Soc Trang Province.

(Bố tôi đang đưa tôi đi cùng ông ấy đến tỉnh Sóc Trăng.)


dragon-snake

 /ˈdræɡ. ən sneɪk/ (np) rồng rắn lên mây

In the evening, we played traditional games like bamboo dancing and dragon-snake.

(Vào buổi tối, chúng tôi chơi các trò chơi truyền thống như múa sạp và rồng rắn.)


cow

/kaʊ/ (n) bò

Sometimes I went with the village children to herd the bualoes and cows

(Thỉnh thoảng tôi cùng lũ trẻ trong làng đi chăn trâu và bò.)


1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

poultry

 /ˈpəʊltri/ (n) gia cầm

Some poultry farmers keep turkeys and ducks as well as chickens.

(Một số người chăn nuôi gia cầm nuôi gà tây và vịt cũng như gà)


collect

 /kəˈlekt/ (v) sưu tầm

How much information about the Van Kieu have you collected?

(Bạn đã thu thập được bao nhiêu thông tin về người Vân Kiều?)


truck

 /trʌk/ (n) xe tải

It took them an hour to load all the goods onto the truck.

(Họ mất một giờ để chất tất cả hàng hóa lên xe tải.)


surround

 /səˈraʊnd/ (v) vây quanh

The houses are surrounded by green trees.

(Những ngôi nhà được bao quanh bởi cây xanh.)


react

 /riˈækt/ (adj) phản ứng

People in the city seem to react more quickly to changes than those in the country.

(Người dân thành phố dường như phản ứng nhanh hơn với những thay đổi so với người dân ở nông thôn.)


visitor

 /ˈvɪzɪtə(r)/ (n) khách tham quan

People in my village are very hospitable, they are always generous and friendly to visitors.

(Người dân ở làng tôi rất hiếu khách, họ luôn hào phóng và thân thiện với du khách.)


hard-working

 /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ (adj) chăm chỉ

People in my village are very hard-working.

(Người dân ở làng tôi rất chăm chỉ.)


1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

careful

 /ˈkeəfl/ (adj) cẩn thận

Be careful with your diet, or you will get overweight.

(Hãy cẩn thận với chế độ ăn uống của bạn, nếu không bạn sẽ bị thừa cân.)


heavily

 /ˈhev.əl.i/ (adv) nặng nề

It rains very heavily.

(Trời mưa rất to.)


soundly

 /'saʊndli/ (adv) hoàn thành

She always sleep soundly.

(Cô ấy luôn ngủ ngon.)


quietly

 /ˈkwaɪətli/ (adv) lặng lẽ

Can you speak a bit more quietly?

(Bạn có thể nói nhỏ hơn một chút được không?)


early

 /ˈɜːli/ (adv) sớm

If you finish early you can go home.

(Nếu bạn hoàn thành sớm bạn có thể về nhà.)


frequently

 /ˈfriːkwəntli/ (adv) thường xuyên

I see him frequently.

(Tôi gặp anh ấy thường xuyên.)


little

/ˈlɪtl/ (adj) nhỏ bé, rất ít

It came in a little box.

(Nó được đựng trong một chiếc hộp nhỏ.)


1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

bicycle

 /ˈbaɪsɪkl/ (n) xe đạp

Visitors can get there from the centre of Ha Noi by car, bus or even by bicycle.

(Du khách có thể đến đó từ trung tâm Hà Nội bằng ô tô, xe buýt hoặc thậm chí bằng xe đạp.)


school bag

 /ˈskuːl.bæɡ/ (n) cặp sách

I buy a new school bag.

(Tôi mua một chiếc cặp đi học mới.)


shirt

 /ʃɜːt/ (n) áo

I love this shirt.

(Tôi thích cái áo này.)


situate

 /ˈsɪtʃ.u.eɪt/ (v) tọa lạc

Duong Lam, one of the most ancient villages in Ha Noi, is situated in Son Tay.

(Đường Lâm, một trong những ngôi làng cổ nhất ở Hà Nội, nằm ở Sơn Tây.)


ancient

 /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ đại

It is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples.

(Nó nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và những ngôi đền.)


special

/ˈspeʃl/ (adj) đặc biệt

On special occasions, we make special dresses together.

(Vào những dịp đặc biệt, chúng tôi cùng nhau may những bộ váy đặc biệt.)


church

/tʃɜːtʃ/ (n) nhà thờ

It is full of fascinating sights, such as traditional houses, a museum, a church, a lighthouse, ...

(Nó có đầy đủ các điểm tham quan hấp dẫn, chẳng hạn như nhà truyền thống, bảo tàng, nhà thờ, ngọn hải đăng, ...)


kite-flying

 /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ (n) thả diều

Besides sightseeing, visitors can also take part in sports like kite-flying, surfing, etc..

(Ngoài tham quan, du khách còn có thể tham gia các môn thể thao như thả diều, lướt ván,…)


1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

ferry

 /ˈferi/ (n) chiếc phà

Visitors can reach the village by air or ferry.

(Du khách có thể đến làng bằng đường hàng không hoặc phà.)


sightseeing

 /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n) ngắm cảnh

We did some sightseeing in Paris.

(Chúng tôi đã đi tham quan ở Paris.)


canal

 /kəˈnæl/ (n) con kênh

There are lakes, ponds, and canals here and there.

(Có hồ, ao và kênh ở đây và ở đó.)


get along

 /get /əˈlɒŋ/ (phr.v) hòa thuận

The villagers get along well.

(Dân làng hòa thuận với nhau.)


1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

rural

 /ˈrʊərəl/ (adj) nông thôn

I don’t like rural life because there are not many good schools and colleges.

(Tôi không thích cuộc sống nông thôn vì không có nhiều trường học và cao đẳng tốt.)


safety

/ˈseɪfti/ (n) sự an toàn

For your safety, keep your seat belt securely fastened.

(Vì sự an toàn của bạn, hãy thắt chặt dây an toàn.)


1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

landscape

 /ˈlændskeɪp/ (n) phong cảnh

The area around the village is famous for its picturesque landscape.

(Khu vực xung quanh ngôi làng nổi tiếng với phong cảnh đẹp như tranh vẽ.)


generous

 /ˈdʒenərəs/ (adj) hào phóng

She’s been very generous with her time.

(Cô ấy rất hào phóng với thời gian của mình.)


climb

 /klaɪm/ (v) leo

People climb a seven- or nine-step staircase to enter the house.

(Mọi người leo cầu thang bảy hoặc chín bậc để vào nhà.)


security

/sɪˈkjʊərəti/ (n) sự bảo mật

There is a great sense of security in his village.

(Có một cảm giác an toàn tuyệt vời trong ngôi làng của anh ấy.)


2. Grammar for Unit 2. Life in the Countryside

- Hầu hết các trạng từ (thường nhiều hơn hai âm tiết), chúng ta hình thành dạng so sánh hơn bằng cách thêm “more”: S + V + more + trạng từ dài - Với những trạng từ có hình thức giống như tính từ như fast (nhanh), hard (khó/ chăm chỉ/ vất vả), soon (sớm),… chúng ta hình thành dạng so sánh bằng cách thêm -ER: S + V + trạng từ ngắn - ER

COMPARATIVE ADVERBS

(So sánh hơn của trạng từ)

- Hầu hết các trạng từ (thường nhiều hơn hai âm tiết), chúng ta hình thành dạng so sánh hơn bằng cách thêm “more”: S + V + more + trạng từ dài

Ví dụ: slowly (chậm) -> more slowly (chậm hơn)

           carefully (cẩn thận) -> more carefully (cẩn thận hơn)

- Với những trạng từ có hình thức giống như tính từ như fast (nhanh), hard (khó/ chăm chỉ/ vất vả), soon (sớm),… chúng ta hình thành dạng so sánh bằng cách thêm -ER: S + V + trạng từ ngắn - ER

Ví dụ: fast (nhanh) -> faster (nhanh hơn)

           hard (chăm chỉ/ khó/ vất vả) -> harder (chăm chỉ/ khó/ vất vả hơn)

- Một số trạng từ bất quy tắc:

well (tốt) -> better (tốt hơn)

badly (kém) -> worse (kém hơn)


3. Video Lecture for Unit 2. Life in the Countryside

Video Lecture for Unit 2. Life in the Countryside.

3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED


Collected from VietJack Tiểu học & THCS


3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2


Collected from VietJack Tiểu học & THCS


3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

4. Hướng dẫn phát âm Unit 2 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 2 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 2

Sounds /ə/ and /ɪ/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.