Resources for Unit 1. Leisure Time - Global Success 8
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Lập Thạch |
Book: | Resources for Unit 1. Leisure Time - Global Success 8 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Sunday, 24 November 2024, 1:17 AM |
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME
- 2. Grammmar for Unit 1. Leisure Time
- 3. Video Lecture for Unit 1. Leisure Time
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK
- 3.8. Video Lecture for Lesson 7. PROJECT
- 4. Hướng dẫn phát âm Unit 1 (Global Success 8)
1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME
Mời bạn bấm vào các link phía tay phải (Mục lục - Table of Contents) để xem: Từ vựng, Hướng dẫn Ngữ pháp từng Unit và Bài giảng Video chọn lọc cho từng bài.
Mời bạn bấm và học nào.
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
look for
/lʊk. fɔːr/ (phr.v) tìm kiếmI’ve been looking for that book everywhere.
(Tôi đã tìm kiếm quyển sách này khắp nơi.)
knitting kit
/ˈnit̬.ɪŋ kit/ (np) bộ dụng cụ đanOur knitting kits have been lovingly curated so that you can create your own beautiful garments with ease.
(Bộ dụng cụ đan của chúng tôi đã được sắp xếp một cách đáng yêu để bạn có thể dễ dàng tạo ra những bộ quần áo đẹp của riêng mình.)
be keen on
/ biː kiːn ɒn / (adj) thích, yêu thích làm gìI am keen on cooking.
(Tôi có hứng thú với nấu ăn.)
DIY activity
/ækˈtɪv.ə.t̬i/ (np) các hoạt động tự làmThere are many fun DIY activities for children indoors.
(Có rất nhiều hoạt động tự làm thú vị cho trẻ em ở trong nhà.)
build dollhouses
/bɪldˈdɒlˌhaʊs/ (vp) xây nhà búp bêMai’s hoppy is building dollhouses.
(Sở thích của Mai là xây nhà cho búp bê.)
make paper flowers
/meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/ (vp) làm hoa giấyMy daughter is skillful at making paper flowers.
(Con gái của tôi rất giỏi làm hoa giấy.)
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/ (np) thời gian rảnhIn my leisure time, I love knitting, building dollhouses and making paper flowers.
(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đan lát, xây nhà búp bê và làm hoa giấy.)
hang out
/hæŋ/ /aʊt/ (phr.v) đi chơiI usually hang out with my friends.
(Tôi thường đi chơi với bạn bè.)
play sport
/pleɪ spɔːt / (vp) chơi thể thaoI’m not interested in playing sport.
(Tôi không thích chơi thể thao.)
go to the cinema
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (vp) đi xem phimDo you fancy going to the cinema this weekend?
(Bạn có thích đi xem phim cuối tuần này không?)
go cycling
/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (vp) đạp xeWe go to the cinema, go cycling, or play sport in the park.
(Chúng tôi đi xem phim, đi xe đạp hoặc chơi thể thao trong công viên.)
ride a horse
/raɪd/ /ə/ /hɔːs/ (vp) cưỡi ngựaShe enjoys riding a horse at the riding club.
(Cô ấy thích cưỡi ngựa ở câu lạc bộ cưỡi ngựa.)
comedy
/ˈkɒmədi/ (n) hài kịchTom, Mark, Trang and Mai are going to see a comedy this morning.
(Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một vở hài kịch sáng nay.)
do DIY
/du: ˌdi:ˌaɪˈwaɪ/ (vp) tự tay làmI’m not crazy about doing DIY.
(Tôi không điên về việc tự làm.)
do puzzles
/duː /ˈpʌz.əl/ (vp) giải ô chữTom enjoys doing puzzles, especially Sudoku.
(Tom thích giải câu đố, đặc biệt là Sudoku.)
surf the net
/sɝːf ðə net/ (vp) lướt internetMy brother spends lots of time surfing the net.
(Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để lướt mạng.)
message friends
/ˈmes.ɪdʒ frendz/ (vp) nhắn tin với bạn bèMessaging friends is a popular way for teens to spend their free time.
(Nhắn tin cho bạn bè là một cách phổ biến để thanh thiếu niên dành thời gian rảnh rỗi.)
a mental exercise
/ə ˈmen.təl ˈek.sɚ.saɪz/ (np) bài luyện tập trí nàoAnn enjoys doing mental exercise.
(Ann thích các bài tập luyện trí óc.)
1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
save money
/seɪv ˈmʌn.i/ (vp) tiết kiệm tiềnWe need to save money.
(Chúng ta cần phải tiết kiệm tiền.)
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n) sự sáng tạoThey value creativity.
(Họ đánh giá cao sự sáng tạo.)
improve
/ɪmˈpruːv/ (v) cải thiệnThey should improve the lives of people in the countryside.
(Họ nên cải thiện cuộc sống của người dân ở nông thôn.)
physical health
/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ (np) sức khỏe thể chấtDespite her energy, Ann’s physical health was sometimes poor.
(Mặc dù có năng lượng, sức khỏe thể chất của Ann đôi khi rất kém.)
make friend
/ meɪk frend/ (vp) kết bạnThe child trys to make friends with the dog.
(Đứa trẻ cố gắng kết bạn với con chó.)
keep in touch
/ kiːp tʌtʃ/ (phr.v) giữ liên lạcLan still keeps in touch with her old friends.
(Lan vẫn giữ liên lạc với những người bạn cũ của cô ấy.)
relaxed
/rɪˈlækst/ (adj) thư giãnMy parents are fairly relaxed about me staying out late.
(Bố mẹ tôi khá thoải mái về việc tôi đi chơi khuya.)
computer skill
/kəmˈpjuː.tər skɪl/ (np) kỹ năng máy tínhWhat are basic computer skills?
(Kỹ năng máy tính cơ bản là gì?)
learn something about IT
/ lɜːn ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/ (vp) học một thứ gì đó về công nghệShe learns computer sciences about IT.
(Cô ấy học khoa học máy tính về CNTT.)
1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
be crazy about
I’m crazy about cooking.
(Tôi rất thích nấu ăn.)
be fond of
/biː fɒnd əv/ (phr) thích thú vớiShe is fond of doing DIY.
(Cô ấy thích làm đồ thủ công.)
be interested in
/biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/ (phr) hứng thú vớiAnn is interested in playing sports.
(Ann thích chơi thể thao.)
be not into
/biː nɒt ˈɪn.tuː/ (phr) không thích thúMy brother isn’t into doing puzzles.
(Anh trai tôi không thích giải câu đố.)
take photo
/teɪk foʊ.t̬oʊ/ (vp) chụp ảnhIn my free time, I usually go out and take photos of people and things.
(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường ra ngoài và chụp ảnh mọi người và đồ vật.)
go to museum
/ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/ (vp) đi bảo tàngShe oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
(Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.)
see new exhibit
/siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/ (vp) xem triển lãmShe oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
(Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.)
go out
/gəʊ aʊt/ (phr.v) ra ngoàiYou can’t go out to play because you need to finish your homework.
(Bạn không thể ra ngoài chơi vì bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.)
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
chef
/ʃef/ (n) đầu bếpMy sister wants to become a chef in the future.
(Em gái tôi muốn trở thành đầu bếp trong tương lai.)
pumpkin soup
/ˈpʌmp.kɪn suːp/ (np) súp bí đỏMy mom loves pumpkin soup and coffee with a little of sugar.
(Mẹ tôi thích súp bí ngô và cà phê với một ít đường.)
watch the cartoon
/wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/ (vp) xem hoạt hìnhMy brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.
(Anh trai tôi thích xem phim hoạt hình về một con sói thông minh.)
enjoy
= like = prefer = fancy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) thíchShe enjoys cooking.
(Cô ấy thích nấu ăn.)
detest
hate
/dɪˈtest/ /heit/ (v) ghétThey detest playing sports because it’s tiring.
(Họ ghét chơi thể thao vì nó mệt mỏi.)
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
cruel
/ˈkruːəl/ (adj) độc ácDo not be cruel.
(Đừng tàn nhẫn)
harm animals
/haːm ˈæn.ɪ.məl/ (vp) làm hại động vậtHunting is cruel to harm animals.
(Săn bắn là tàn ác để làm hại động vật.)
hurt
/hɝːt/ (v) làm tổn thương, làm đauTell me where it hurts.
(Chỉ cho tôi chỗ nào bị đau.)
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/ (n) lời mờiShe sends me a invitation to go to her birthday party.
(Cô ấy gửi cho tôi lời mời dự tiệc sinh nhật của cô ấy.)
accept
/əkˈsept/ (v) chấp nhậnI accept her invitation.
(Tôi chấp nhận lời mời của cô ấy.)
judo club
/ˈdʒuːdou klab/ (np) câu lạc bộ võ judoMy friends go to judo club every Sunday.
(Các bạn của tôi đến câu lạc bộ judo vào Chủ nhật hàng tuần.)
1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2
home-made
/həum meid/ (adj) tự làmI invite my friend to try my home-made pizza.
(Tôi mời bạn tôi ăn thử bánh pizza do tôi làm ở nhà.)
invite
/ɪnˈvaɪt/ (v) mờiShe invites her friends to play badminton.
(Cô ấy mời những người bạn của mình chơi cầu lông.)
paper folding
/ˈpeɪ.pɚ ˈfoʊl.dɪŋ/ (np) gấp giấyOrigami is the art of paper folding.
(Origami là nghệ thuật gấp giấy.)
famous
/ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếngMy hometown has famous ski resorts.
(Quê tôi có những khu trượt tuyết nổi tiếng.)
snowboard
/ˈsnoʊ.bɔːrd/ (v) trượt tuyếtI’m into snowboarding and usually go to a nearby ski resorts with my parents at weekend.
(Tôi thích trượt tuyết và thường đến một khu nghỉ mát trượt tuyết gần đó với bố mẹ vào cuối tuần.)
balance
/ˈbæləns/ (n) sự cân bằngSnowboarding improves my overrall health and balance.
(Trượt tuyết cải thiện sức khỏe tổng thể và sự cân bằng của tôi.)
muscle
/ˈmʌsl/ (n) cơ bắpPlaying badminton improves my muscle strength.
(Chơi cầu lông cải thiện sức mạnh cơ bắp của tôi.)
strength
/streŋkθ/ (n) sức mạnhIf a boy uses his strength to frighten weaker peers, he is a bully.
(Nếu một cậu bé sử dụng sức mạnh của mình để dọa những bạn yếu hơn, cậu ta là một kẻ bắt nạt.)
reduce stress
/rɪˈdjuːs strɛs/ (vp) giảm căng thẳngPlaying sport helps me reduce stress.
(Chơi thể thao giúp tôi giảm căng thẳng.)
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
be good for
/biː gʊd fɔː/ (phr) tốt choLan thinks puzzles are good for the brain.
(Lan nghĩ giải câu đố rất tốt cho não.)
bracelet
/ˈbreɪslət/ (n) vòng tayI can make many things myself such as paper flowers and bracelets.
(Tôi có thể tự làm nhiều thứ như hoa giấy và vòng đeo tay.)
patient
/ˈpeɪʃnt/ (adj) kiên nhẫnI’m not fond of making models because I’m not patient.
(Tôi không thích làm mô hình vì tôi không kiên nhẫn.)
do judo
/du ˈʤuˌdoʊ/ (vp) tập võ judoMy friends are keen on doing judo.
(Bạn bè của tôi rất thích tập judo.)
make models
/meɪk ˈmɒd.əl/ (vp) làm mô hìnhShe is not into making models.
(Cô ấy không thích làm mô hình.)
2. Grammmar for Unit 1. Leisure Time
- Một số động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích có thể chỉ được theo sau bởi V-ing: adore (ngưỡng mộ), enjoy (yêu thích), fancy (đam mê), mind (ngại/ phiền lòng), dislike (không thích), detest (căm ghét) - Một số được theo sau bởi cả V-ing và to V: like (thích), love (yêu thích), hate (ghét), prefer (thích hơn)
VERBS OF LIKING/ DISLIKING + GERUNDS/ TO INFINITIVES
(Động từ chỉ sự yêu thích/ không thích + V-ing/ to V)
- Một số động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích có thể chỉ được theo sau bởi V-ing: adore (ngưỡng mộ), enjoy (yêu thích), fancy (đam mê), mind (ngại/ phiền lòng), dislike (không thích), detest (căm ghét)
Ví dụ:
They adore eating ice cream.
(Họ cực thích ăn kem.)
We enjoy playing basketball.
(Chúng tôi thích chơi bóng rổ.)
Do you fancy making crafts?
(Cậu thích làm đồ thủ công không?)
I don't mind cooking.
(Tôi không phiền việc nấu nướng.)
Does he dislike swimming?
(Có phải anh ấy không thích bơi lội không?)
I detest doing housework.
(Tôi căm ghét làm việc nhà.)
- Một số được theo sau bởi cả V-ing và to V: like (thích), love (yêu thích), hate (ghét), prefer (thích hơn)
Ví dụ:
I like skateboarding/ to skateboard in my free time.
(Tớ thích trượt ván trong thời gian rảnh.)
She loves training / to train her dog.
(Cô ấy yêu thích huấn luyện chú cún cưng.)
He hates eating out / to eat out.
(Anh ta ghét việc ăn ngoài hàng quán.)
My mother prefers going / to go jogging.
(Mẹ tôi thích đi bộ hơn.)
3. Video Lecture for Unit 1. Leisure Time
Video Lecture for Unit. 1. LEISURE TIME
3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from Zim Academy
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from Zim Academy
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from Zim Academy
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from Zim Academy
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected from Zim Academy
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected from Zim Academy
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK
Collected from Zim Academy
3.8. Video Lecture for Lesson 7. PROJECT
Collected from Zim Academy
4. Hướng dẫn phát âm Unit 1 (Global Success 8)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 1 (Global Success 8)
Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 1
Sounds /ʊ/ and /u:/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.