Resources for Unit 11. Science and Technology – Global Success 8
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Phúc Yên |
Book: | Resources for Unit 11. Science and Technology – Global Success 8 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Sunday, 24 November 2024, 2:17 AM |
Description
Resources
for Unit 11. Science and Technology – Global Success 8.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology
- 2. Grammar for Unit 11. Science and Technology
- 3. Video Lecture for Unit 11. Science and Technology
- 3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 4. Hướng dẫn phát âm Unit 11 (Global Success 8)
1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology
Vocabulary
for Unit 11. Science and Technology.
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứng dụngJust introduce biometric applications at your school.
(Chỉ cần giới thiệu các ứng dụng sinh trắc học tại trường của bạn.)
attendance
/əˈtendəns/ (n) sự tham dựScan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please.
(Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.)
contact lenses
/ˈkɒn.tækt ˌlenz/ (np) kính áp tròng3D contact lenses will soon be available.
(Kính áp tròng 3D sẽ sớm ra mắt.)
computer screen
/kəmˈpjuːtə skriːn/ (np) màn hình máy tínhI can’t read the text on the computer screen.
(Tôi không thể đọc chữ trên màn hình máy tính.)
invention
/ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minhRobot teacher is an helpful invention.
(Người máy giáo viên là một phát minh hữu ích.)
brilliant
/ˈbrɪliənt/ (adj) xuất sắcThat’s brilliant!
(Thật xuất sắc!)
breakout room
/ˈbreɪk.aʊt ˌruːm/ (np) phòng nghỉStudents can still interact when they are in breakout rooms.
(Học sinh vẫn có thể tương tác khi ở trong phòng nhóm.)
convenient
/kənˈviːniənt/ (adj) thuận lợiChris likes studying online as it’s convenient.
(Chris thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.)
develop
/dɪˈveləp/ (v) phát triểnTeenagers should develop social skills.
(Thanh thiếu niên nên phát triển các kỹ năng xã hội.)
digital
/ˈdɪdʒɪtl/ (adj) điện tửWhen we communicate using technology, it is called digital communication.
(Khi chúng ta giao tiếp bằng công nghệ, nó được gọi là giao tiếp kỹ thuật số.)
discover
/dɪˈskʌvə(r)/ (v) phát hiệnMarie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếpThey communicated with gestures and pointing because they did not speak the same language.
(Họ giao tiếp bằng cử chỉ và chỉ tay vì họ không nói cùng một ngôn ngữ.)
bartender
/ˈbɑːˌten.dər/ (n) nhân viên pha chếIt can run, jump, and work as a bartender.
(Nó có thể chạy, nhảy và hoạt động như một nhân viên pha chế rượu.)
robot teacher
/ˈrəʊ.bɒt ˈtiː.tʃər/ (np) giáo viên người máyWe won’t have a robot teacher next year.
(Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm tới.)
1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
facial recognition
/ˌfeɪ.ʃəl rek.əɡˈnɪʃ.ən/ (np) nhận dạng khuôn mặtThe facial recognition system just picked up a red notice.
(Hệ thống nhận dạng khuôn mặt vừa nhận được một thông báo màu đỏ.)
fingerprint scanner
/ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt ˈskæn.ər/ (np) máy quét dấu vân tayScan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please.
(Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.)
eye-tracking
/aɪ ˈtræk.ɪŋ/ (n) theo dõi mắtEye tracking studies have shown that users rarely look at display ads on web pages.
(Các nghiên cứu về theo dõi mắt đã chỉ ra rằng người dùng hiếm khi xem quảng cáo hiển thị hình ảnh trên các trang web.)
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/ (n) cuộc thí nghiệmScientists have carried out many experiments to find a cure for cancer.
(Các nhà khoa học đã thực hiện nhiều thí nghiệm để tìm ra phương pháp chữa trị bệnh ung thư.)
radium
/ˈreɪ.di.əm/ (n) (nguyên tố hóa học) radiumMarie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)
polonium
/pəˈləʊ.ni.əm/ (n) (nguyên tố hóa học) poloniumMarie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)
carry out
/'kæri 'aut/ (phr.v) tiến hành, thực hiệnThe hospital carried out tests to find out what's wrong with him.
(Bệnh viện đã tiến hành các xét nghiệm để tìm ra điều gì không ổn với anh ấy.)
1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
mark
/mɑːrk/ (v) đánh dấuMy uncle said the robots would be able to mark our work and give us feedback too.
(Chú tôi nói rằng các robot sẽ có thể đánh dấu công việc của chúng tôi và cung cấp cho chúng tôi phản hồi.)
robot
/ˈrəʊbɒt/ (n) rô bốtRobot teachers will be able to mark papers and comment on students’ work.
(Giáo viên robot sẽ có thể chấm bài và nhận xét về bài làm của học sinh.)
planet
/ˈplæn.ɪt/ (n) hành tinhThe closest planet to Earth is Mars.
(Hành tinh gần Trái đất nhất là Sao Hỏa.)
semester
/sɪˈmestə(r)/ (n) học kỳWe don’t have to home economics next semester.
(Chúng ta không phải học nữ công gia chánh trong học kỳ tới.)
invent
/ɪnˈvent/ (v) phát minhThey will invent a smart cooker this year.
(Họ sẽ phát minh ra một chiếc bếp thông minh trong năm nay.)
monitor
/ˈmɒnɪtə(r)/ (v) giám sátThey are developing technology to monitor students better.
(Họ đang phát triển công nghệ để giám sát học sinh tốt hơn.)
ill
/ɪl/ (adj) ốmThere are no classes tomorrow because our teacher is ill.
(Ngày mai không có lớp học vì giáo viên của chúng tôi bị ốm.)
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
school cloud
/skuːl klaʊd/ (np) nền tảng đám mây trường họcWe’ll have school clouds so we won’t have to carry lots of books to school.
(Chúng ta sẽ có nền tảng đám mây trường học nên chúng ta sẽ không phải mang nhiều sách đến trường.)
traffic jam
/'træfɪk dʒæm/ (np) tắc đườngIt also helps us avoid traffic jams.
(Nó cũng giúp chúng tôi tránh tắc đường.)
poor
/pʊr/ (adj) nghèoIn rural area, entertainment and means of transport are very poor.
(Ở vùng nông thôn, giải trí và phương tiện giao thông rất nghèo nàn.)
vend
/vend/ (v) bán hàng tự độngShe is telling her classmate about the new vending machine at your school.
(Cô ấy đang nói với bạn cùng lớp về chiếc máy bán hàng tự động mới ở trường của bạn.)
inconvenient
/ˌɪnkənˈviːniənt/ (adj) bất tiệnMinh finds online classes inconvenient.
(Minh thấy lớp học trực tuyến bất tiện.)
get up
/gɛt ʌp/ (phr.v) thức dậyI get up at 6 a.m every morning.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
avoid
/əˈvɔɪd/ (v) tránhIndians avoid beef.
(Người Ấn Độ tránh thịt bò.)
share
/ʃeə(r)/ (v) chia sẻWe share the essays and stories that we write in English in our language club.
(Chúng tôi chia sẻ những bài luận và câu chuyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của chúng tôi.)
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
biometrics
/ˌbaɪəʊˈmetrɪks/ (n) sinh trắc họcI like biometrics.
(Tôi thích sinh trắc học.)
nanolearning
/næn.əʊˈlɜː.nɪŋ/ (n) chương trình hướng dẫn cho phép người tham gia học một chủ đề nhất định trong khung thời gian từ 2-10 phút thông qua việc sử dụng phương tiện điện tửNanolearning provides you with small amounts of information over a short period of time.
(Nanolearning cung cấp cho bạn một lượng nhỏ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.)
increase
/ˈɪŋkriːs/ (v) tăngIt helps increase students’ learning attention.
(Nó giúp tăng sự chú ý học tập của học sinh.)
find out
/faɪnd ˈaʊt/ (phr.v) tìm raTeachers will no longer need to call students’ names to find out who is absent.
(Giáo viên sẽ không còn cần gọi tên học sinh để tìm ra học sinh vắng mặt.)
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/ (n) thiết bịStudents use it when they borrow books and equipment.
(Học sinh sử dụng nó khi họ mượn sách và thiết bị.)
motivate
/ˈməʊ.tɪ.veɪt/ (v) động lựcTeachers can even use the eye-tracking applications to check students’ understanding of a lesson and to motivate students to learn.
(Thậm chí, giáo viên có thể sử dụng các ứng dụng theo dõi bằng mắt để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và để thúc đẩy học sinh học tập.)
solution
/səˈluːʃn/ (n) giải phápThe solution to these is Nanolearning created by Junglemap in 2006.
(Giải pháp cho vấn đề này là Nanolearning do Junglemap tạo ra vào năm 2006.)
receive
/rɪˈsiːv/ (v) nhậnOne day, we might receive an email that contains only emojis!
(Một ngày nào đó, chúng ta có thể nhận được một email chỉ chứa các biểu tượng cảm xúc!)
effortless
/ˈef.ət.ləs/ (adj) không cần nỗ lựcHe was an actor of effortless charm.
(Anh ấy là một diễn viên có sức hấp dẫn tự nhiên.)
1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2
identity
/aɪˈdentəti/ (n) danh tínhBiometrics checks identities of people at airports or offices.
(Sinh trắc học kiểm tra danh tính của những người tại sân bay hoặc văn phòng.)
airport
/ˈeəpɔːt/ (n) sân bayMy fight leaves the airport a 3:15.
(Cuộc chiến của tôi rời sân bay lúc 3:15.)
emotional
/ɪˈməʊʃənl/ (adj) xúc độngRobot teachers can not have emotional connections with students.
(Giáo viên người máy không thể có kết nối cảm xúc với học sinh.)
behave
/bɪˈheɪv/ (v) ứng xửIt can teach students how to behave.
(Nó có thể dạy học sinh cách cư xử.)
disagree
/ˌdɪsəˈɡriː/ (v) không đồng ýChris disagrees that technology improves friendship.
(Chris không đồng ý rằng công nghệ cải thiện tình bạn.)
replace
/rɪˈpleɪs/ (v) thay thếRobots will replace human shop assistants in ten years.
(Robot sẽ thay thế nhân viên bán hàng trong mười năm nữa.)
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
create
/kriˈɪt/ (v) tạo nênWith just some sheets of paper, I can create almost anything: flowers, birds, or fans.
(Chỉ với vài tờ giấy, tôi có thể tạo ra hầu hết mọi thứ: hoa, chim hoặc quạt.)
element
/ˈelɪmənt/ (n) yếu tốList the elements that make up a perfect dinner party.
(Liệt kê các yếu tố tạo nên một bữa tiệc tối hoàn hảo.)
quickly
/ˈkwɪkli/ (adv) nhanhTo win the boat race, a team must row the boat more quickly than the other teams.
(Để giành chiến thắng trong cuộc đua thuyền, một đội phải chèo thuyền nhanh hơn các đội khác.)
effectively
/ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quảThe older drugs didn't deal effectively with the malaria parasite.
(Các loại thuốc cũ không đối phó hiệu quả với ký sinh trùng sốt rét.)
headmaster
/ˌhedˈmɑː.stər/ (n) hiệu trưởngThe headmaster said that his school would use voice recognition the following year.
(Hiệu trưởng nói rằng trường của ông ấy sẽ sử dụng tính năng nhận dạng giọng nói vào năm sau.)
voice recognition
/vɔɪs ˌrɛkəgˈnɪʃən/ (np) nhận diện giọng nóiWith fingerprint scanners, or facial or voice recognition technologies, schools will be able to check students’ attendance.
(Với máy quét dấu vân tay hoặc công nghệ nhận dạng khuôn mặt hoặc giọng nói, các trường học sẽ có thể kiểm tra sự chuyên cần của học sinh.)
truancy
/ˈtruː.ən.si/ (n) trốn họcNo more worries about truancy and cheating!
(Không còn lo trốn học và gian lận nữa!)
platform
/ˈplætfɔːm/ (n) nền tảngA computing platform is the stage on which computer programs can run.
(Nền tảng máy tính là nơi mà các chương trình máy tính có thể chạy trên đó.)
science
/ˈsaɪəns/ (n) khoa họcHow important is science to students?
(Khoa học quan trọng như thế nào đối với học sinh?)
2. Grammar for Unit 11. Science and Technology
- Câu tường thuật được sử dụng để tường thuật lại điều mà người khác đã nói. - Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp chúng ta thay đổi: + hình thức của động từ + cụm từ thời gian và địa điểm + các đại từ tùy theo tình huống
REPORTED SPEECH (STATEMENTS)
(Tường thuật câu trần thuật)
- Câu tường thuật được sử dụng để tường thuật lại điều mà người khác đã nói.
Ví dụ: Mi said, “I want a new computer.”
(Mi nói, “Tôi muốn máy vi tính mới.”)
=> Mi said (that) she wanted a new computer.
(Mi nói rằng cô ấy muốn máy vi tính mới.)
- Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp chúng ta thay đổi:
+ hình thức của động từ
Hiện tại đơn Mi said, “I love science.” (Mi nói, “Tôi yêu thích khoa học.”) | Quá khứ đơn Mi said (that) she loved science. (Mi nói rằng cô ấy thích khoa học.) |
Hiện tại tiếp diễn Mi said, “I am learning English.” (Mi nói, “Tôi đang học tiếng Anh.”) | Quá khứ tiếp diễn Mi said (that) she was learning English. (Mi nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh.) |
Will “I will become a scientist,” he said. (“Tôi sẽ trở thành một nhà khoa học,” anh ấy nói.) | Would He said (that) he would become a scientist. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà khoa học.) |
+ cụm từ thời gian và địa điểm
now => then
today => that day
ago => before
tomorrow => the following day/ the next day
this week => that week
here => there
+ các đại từ tùy theo tình huống
I => he/ she
we => they
me => him/ her
3. Video Lecture for Unit 11. Science and Technology
Video Lecture for Unit 11. Science and Technology.
3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION
a
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
Collected from VietJack Tiểu học & THCS
4. Hướng dẫn phát âm Unit 11 (Global Success 8)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 11 (Global Success 8)
Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 11
Sentence stress
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.