Resources for Unit 9: Festivals around the world - Global Success 7

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 7 - Vĩnh Tường
Book: Resources for Unit 9: Festivals around the world - Global Success 7
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 12:37 AM

1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world

Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world.

1.1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 1. GETTING STARTED

cozy

 /ˈkəʊzi/ (adj): ấm áp

This is a nice cozy room, Ms Hoa.

(Phòng này ấm cúng đấy, cô Hoa.)


take the photos

/teɪk ðə ˈfəʊtəʊz/ (v.phr) Chụp hình

Where did you take the photos?

(Bạn đã chụp hình ở đâu?)


tulip festival

 / ˈtjuːlɪp ˈfɛstəvəl/ (n. phr) Lễ hội hoa tulip

It was the Dutch Tulip Festival.

(Nó là lễ hội hoa tulip)


Dutch folk dances

 /dʌʧ fəʊk ˈdɑːnsɪz/ (n. phr) Điệu nhảy dân gian người Hà Lan

I watched Dutch folk dances.

(Tôi đã xem điệu nhảy dân gian của người Hà Lan)


traditional costumes

 /trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːmz/ (n.phr) Trang phục truyền thống

The dancers wore traditional costumes.

(Vũ công mặc trang phục truyền thống.)


delicious

 /dɪˈlɪʃəs/ (adj): Ngon

I also got a chance to try some delicious Dutch food and drink.

(Tôi cũng đã có cơ hội thử đồ ăn và thức uống của người Hà Lan.)


parade

 /pəˈreɪd/ (n) Diễu hành

I also saw beautiful tulip floats at a parade.

(Tôi cũng đã nhìn thấy hoa tulip nổi bật tại cuộc diễu hành.)


hold

 /həʊld/ (v) Tổ chức

Do they hold the festival every year in Australia?.

(Họ có tổ chức lễ hội mỗi năm tại Úc không ?)


try

 /traɪ/ (v) Thử

tried Dutch food and drinks.

(Tôi đã thử đồ ăn và uống của người Hà Lan.)


fireworks display

 /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/ (n.phr) Pháo hoa

On New Year’s Eve, we went to Hoan Kiem Lake to watch fireworks display.

(Vào dịp Tết, chúng tôi đến hồ Hoàn Kiếm xem pháo hoa.)


feast

 /fiːst/ (n) Tiệc

For Tet, we usually prepare a feast with special food.

(Ngày Tết, chúng tôi thường ăn tiệc với những món ăn đặc biệt)


float

 /fləʊt/ (v) Nối lên

People hold flower floats in several countries to welcome the new season.

(Người ta tổ chức thả hoa đăng ở một số quốc gia để đón chào năm mới.)


carry

 /ˈkæri/ (v) Mang theo

The parade carried the dancers in special costumes.

(Cuộc diễu hành mang theo những vũ công với trang phục đặc biệt)


moon cakes

 / muːn keɪks/ (n.phr) Bánh trung thu

At this festival, people eat moon cakes.

(Tại lễ hội, người ta ăn bánh trung thu.)


throw tomatoes

 / θrəʊ təˈmɑːtəʊz/ (v.phr) Chọi cà chua

At this festival, people throw tomatoes.

( Tại lễ hội này, người ta chội cà chua.)


decorate

 /ˈdekəreɪt/ (v) Trang trí

People decorate pine trees and give each other gifts.

(Người ta trang trí cây thông và tặng quà cho nhau.)


Cheese rolling

 /ʧiːz ˈrəʊlɪŋ/ (n.phr) Vồ Phô mai

Cheese rolling is a festival which people chase after a wheel of cheese

(Vồ phô mai là lễ hội mà người ta đuổi theo một bánh xe phô mai.)


Christmas

 /ˈkrɪsməs/ (n) Giáng sinh

At Christmas, people give gifts to each other .

(Người ta tặng quà cho nhau vào dịp Giáng Sinh)


chase

 /tʃeɪs/ (v): Đuổi theo

People chase after a wheel of cheese.

(Người ta đuổi theo 1 bánh phô mát)


Mid – Autumn Festival

 /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstəvə/ (n) Trung Thu

People eat moon cakes at Mid-Autumn Festival.

(Người ta ăn bánh trung thu vào ngày tết trung thu)

1.2. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

Cannes Film Festival

 /kæn fɪlm ˈfɛstəvəl / (n.phr) Liên hoan phim Cannes

At the Cannes Film Festival ,there are many interesting films.

(Có nhiều bộ phim thú vị tại Liên hoan phim Cannes)


Halloween

 / ˌhæləʊˈiːn / (n) Lễ hội hóa trang

How many candy apples do you need for the Halloween party?

(Bạn cần bao nhiêu kẹo táo cho lễ hội hóa trang?)


Thanksgiving

 /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn

Bill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving.

(Mẹ Bill làm gà tây cho lễ Tạ ơn)


Easter

 /ˈiːstə(r)/ (n) Lễ phục sinh

My children love painting eggs at Easter.

(Trẻ con thích tô trứng trong ngày lễ phục sinh )


candy apples

 /ˈkændi/ /ˈæplz/ (n) Kẹo táo

How many candy apples do you need for the Halloween party?

(Bạn cần bao nhiêu kẹo táo cho lễ hội hóa trang.?)


turkey

 /ˈtɜːki/ (n) Gà tây

Bill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving.

(Mẹ Bill làm gà tây cho lễ Tạ ơn)


chocolate eggs

 /ˈʧɒkəlɪt/ /ɛgz/ (n.phr) Trứng socola

I love chocolate eggs at Easter.

(Tôi thích trứng sô cô la vào lễ phục sinh.)


carve pumpkin

 /kɑːv ˈpʌmpkɪn/ (v.phr) Khắc bí đỏ

People is carving pumpkin for Halloween.

(Người ta đang khắc bí đỏ cho lễ hội hóa trang.)


perform a lion dance

 /pəˈfɔːm/ /ə/ /ˈlaɪən/ /dɑːns/ (v.phr) Múa lân

Performing lion dances is one of the activities at the Mid-Autumn Festival

(Múa lân là một trong những hoạt động cho ngày tết trung thu.)


decide

 /dɪˈsaɪd/ (v) Quyết định

decide to pick this color..

(Tôi quyết định chọn màu này.)


discuss

 /dɪˈskʌs/ (v) Thảo luận

I want to discuss more about such important matters.

(Tôi muốn thảo luận nhiều hơn về những vấn đề quan trọng này.)


prepare

 /prɪˈpeə(r)/ (v) Chuẩn bị

My mom always prepares breakfast for me every day.

(Mẹ tôi luôn chuẩn bị bữa sáng cho tôi mỗi ngày.)


attend

 /əˈtend/ (v) Tham dự

We’re going to attend an Easter party at Nick’s house.

(Chúng tôi sẽ tham dự tiệc phục sinh tại nhà Nick.)


present

 /ˈprizent/ (n) Món quà

At Christmas, people usually buy presents for their family.

(Người ta thường mua quà cho gia đình họ vào dịp Giáng Sinh)


clever and patient

 /ˈklɛvər ænd ˈpeɪʃənt/ (adj) Thông minh và kiên nhẫn

My aunt is clever and patient.

(Dì tôi thông minh và kiên nhẫn.)

1.3. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

excited about

 / kˈsaɪtɪd əˈbaʊt/ (adj) Hứng khởi vể

Are you excited about your holiday?

( Bạn có hào hứng về kỳ nghỉ của bạn không.?)


come back home

 /kʌm/ /bæk/ /həʊm/ (v.phr) Quay về nhà

Does your brother usually come back home at Tet?

(Anh trai của bạn có thường về nhà dịp Tết không?)


make a costume

 /meɪk ə ˈkɒstjuːm/ (v.phr) May trang phục

My mom makes me a new costume.

(Mẹ tôi may trang phục mới cho tôi.)


bake a birthday cake

 /beɪk ə ˈbɜːθdeɪ keɪ/ (v.phr) Nướng bánh sinh nhật

She will bake a birthday cake for him.

(Cô ấy sẽ nướng bánh sinh nhật cho anh ấy.)


celebrate

 /ˈselɪbreɪt/ (v) Tổ chức

No, we celebrate it in the middle of the eighth lunar month.

(Không, chúng tôi tổ chức nó vào giữa tháng tám âm lịch.)


come over

 /kʌm ˈəʊvə/ (phr.v) Ghé chơi

Yes. Just come over to my house on the night of the festival.

(Chỉ cần ghé nhà tôi chơi vào đêm lễ nhé.)


autumn fruits

 / ˈɔːtəm fruːts/ (v.phr) Trái cây mùa thu

We also have some autumn fruits.

(Chúng tôi cũng có một ít trái cây mùa thu.)


make lanterns

 /meɪk ˈlæntənz/ (v.phr) Làm đèn lồng

Do you make lanterns at the Mid-Autumn festival?

(Bạn có làm đèn lồng vào lế Trung Thu không?)


join

 /dʒɔɪn/ (v) Tham gia

Can I join the festival with you next month?

(Tôi có thể đi cùng đến lễ hội với bạn vào tháng tới được không?.)

1.4. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 4. COMMUNICATION

disappointment

 /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n) Sự thất vọng

It was a big disappointment.

(Đó là một sự thất vọng lớn)


band

 /bænd/ (n) Băng nhạc

The band was late.

(Băng nhạc đến trễ)


teenager

 /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) Thanh thiếu niên

You friend went to a film festival for teenagers, but there were not many films she liked.

(Bạn của bạn đi xem phim cho thanh thiếu niên, nhưng không có nhiều phim mà cô ấy thích.)


prosperity

 /prɒˈsperəti/ (n) Thịnh vượng

It is the symbol of the moon prosperity and family reunion.

(Nó là biểu tượng thịnh vượng của mặt trăng và đoàn tụ gia đình.)


Santa Claus

/ˈsæntə klɔːz/ (n) Ông già Noel

Santa Claus loves children and gives gift to them at Christmas.

(Ông già Noel yêu trẻ con và cho quà cho chúng trong lễ Giáng Sinh.)


winner’s prize

 /ˈwɪnəz praɪz/ (n.phr) Giải thưởng cho người chiến thắng

It’s the symbol of the winner’s prize.

(Nó là biểu tượng cho người chiến thắng.)

1.5. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 5. SKILLS 1

twin

 /twɪn/ (n) Sinh đôi

It’s the largest gathering for twins in the world.

(Cuộc tụ hội lớn nhất dành cho các cặp sinh đôi trên thế giới.)


uniform

 /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) Đồng phục

We wore uniforms and walked together.

(Chúng tôi đã mặc đồng phục và đi bộ cùng nhau)


get sleepy

 /gɛt ˈsliːpi/ (v.phr) Buồn ngủ

I’m getting sleepy.

(Tôi đang buồn ngủ.)


play drums

 /pleɪ drʌmz/ (v.phr) Chơi trống

I watched people play drums, sing traditional songs, and dance.

(Tôi đã xem mọi người chơi trống, hát nhạc truyền thống và nhảy)


crop

 /krɒp/(n) (n) Vụ mùa

They celebrate it to thank the Rice God and pray for a better new crop.

(Họ tố chức nhằm để cảm ơn thần nông và cầu nguyện cho vụ mùa mới)


gather

 /ˈɡæðə(r)/ (v) Tập hợp

Family members and friends usually gather to have a feast.

(Thành viên trong nhà và bạn bè thường tụ tập cùng nhau ăn cỗ)

1.6. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 6. SKILLS 2

cornbread

 /ˈkɔːnbred/ (n) Bánh mì ngô

Cornbread is one of the traditional dishes.

(Bánh mì ngô là món ăn truyền thống.)


play board games

 /pleɪ/ /bɔːd/ /geɪmz/ (v.phr) Trò chơi bàn cờ

She likes playing board games in her free time.

(Cô ấy thích chơi trò chơi bàn cờ lúc rảnh.)


Celebrate

 /ˈselɪbreɪt/ (v) Tổ chức

People celebrate it on the third Thursday of November.

(Người ta tổ chức nó vào ngày thứ năm thứ 3 của tháng.)

1.7. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

LOOKING BACK

actress

 /ˈæktrəs/ (n) Nữ diễn viên

She was the best actress at the Cannes Film Festival last year.

(Cô ấy là diễn viên nữ tốt nhất tại Liên Hoan phim Cannes hồi năm ngoái.)


sweet potatoes

 /swiːt pəˈteɪtəʊz / (n) khoai lang

For Thanksgiving, people have a feast with turkey, cornbread and sweet potatoes.

(Dịp lễ Tạ Ơn, mọi người ăn cỗ với gà tây, bánh mì ngô và khoai lang)


PROJECT

express

 /ɪkˈspres/ (v) Diễn tả

I can express my disappointment.

(Tôi có thể diễn tả sự thất vọng.)


describe

 /dɪˈskraɪb/ (v) Mô tả

Write an essay to describe a festival.

(Hãy viết một bài luận mô tả 1 lễ hội.)

2. Grammar for Unit 9: Festivals around the world

Ngữ pháp: câu hỏi Yes/ No Unit 9 Tiếng Anh 7 Global Success

Yes/No questions (Câu hỏi Yes/No)

- Câu hỏi Yes/No cần câu trả lời hoặc là Yes hoặc là No.

- Chúng ta hình thành câu hỏi Yes/No với một trợ động từ (be, do hoặc have) hoặc với động từ khuyết thiếu. Chúng ta đặt trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu trước chủ ngữ.

- Cấu trúc: Be/ Do/ Have/ Modals + S + (V)…?

- Ví dụ:

Are you eating moon cakes? – Yes, I am.

(Bạn đang ăn bánh trung thu à? – Vâng.)

Did they eat moon cakes at the festival last year? – No, they didn’t.

(Họ đã ăn bánh trung ở lễ hội năm ngoái à? – Không.)

Can he eat all these moon cakes? – Yes, he can.

(Anh ấy có thể ăn tất cả bánh trung thu này không? – Vâng, anh ấy có thể.)

- Chúng ta không sử dụng trợ động từ khi chúng ta sử dụng “be” như động từ chính.

Ví dụ: Is that your Christmas present? – Yes, it is.

(Kia là quà Giáng sinh của bạn à? – Đúng vậy.)

3. Video Lecture for Unit 9: Festivals around the world

Video Lecture for Unit 9: Festivals around the world.

3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from Zim Academy

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1



Collected from Zim Academy

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from Zim Academy

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from Zim Academy

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1



Collected from Zim Academy

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2



Collected from Zim Academy

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT



Collected from Zim Academy

4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 9 (Global Success 7)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 9 (Global Success 7)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 9

Stress in two-syllable words

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.