Resources for Unit 6: A Visit to a School - Global Success 7

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 7 - Lập Thạch
Book: Resources for Unit 6: A Visit to a School - Global Success 7
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 1:20 AM

1. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School

Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School.

1.1. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 1. GETTING STARTED

lower secondary school

 /ˈləʊə ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung học cơ sở

I’m preparing to visit Binh Minh Lower Secondary School.

(Tôi đang chuẩn bị ghé thăm trường trung học cơ sở Bình Minh.)


classmate

/ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp

I go with my teacher and my classmates.

( Tôi đi cùng với cô giáo và các bạn cùng lớp.)


school library

 /skuːl ˈlaɪbrəri / (n): thư viện trường

I think we’ll visit the school library, the computer room, and the gym.

(Tôi nghĩ chúng ta sẽ ghé thăm thư viện trường, phòng vi tính và phòng tập thể hình.)


take photos

 /teɪk/ /ˈfəʊtəʊz/ (v.phr): chụp ảnh

We’ll meet the members of their Go Green Club and ,b>take photos of the school.

(Chúng ta sẽ gặp các thành viên của câu lạc bộ Go Green và chụp hình trường học.)


remind

 /rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhở

Thanks for reminding me.

(Cảm ơn vì đã nhắc tớ.)


magazine

/ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chí

There are a lot of books, magazines, and newspapers in the school library.

(Có nhiều sách, tạp chí, và báo ở thư viện trường.)


school garden

 /skuːl/ /ˈgɑːdn/ (n): vườn trường

Our class usually waters the vegetables in the school garden on Friday afternoons.

(Lớp chúng tôi thường tưới rau trong vườn trường vào chiều thứ Sáu.)


playground

/ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi

We clean the playground on Sundays.

(Chúng tôi dọn dẹp sân chơi mỗi chủ nhật.)


Biology

/baɪˈɒlədʒi/ (n): môn sinh học

We have Biology class on Thursday.

(Chúng tôi học sinh học vào thứ năm.)


science lab

 /ˈsaɪəns læb/ 

(n): phòng thí nghiệm khoa học

We love going to the science lab.

(Chúng ta thích đến phòng thí nghiệm khoa học .)


Information Technology

 /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ thông tin

Information Technology is my favorite subject.

(Công nghệ thông tin là một học ưa thích của tôi.)


Physical Education

 /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ (n): môn thể dục

Physical Education is her favorite subject.

(Thể dục là môn học ưa thích của cô ấy.)


history

/ˈhɪstri/ (n): lịch sử

I have history class on Monday.

(Tôi học lịch sử vào thứ hai.)


computer room

 /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ (n): phòng học vi tính

We learn how to use the Internet in the computer room.

(Chúng tôi học cách sử dụng mạng tại phòng vi tính.)


1.2. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

entrance examination

 /ˈɛntrəns ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/ (n): thi đầu vào

In order to pass at Quoc Hoc – Hue, you have to pass an entrance examination.

(Để thi đậu vào Quoc Hoc – Hue, bạn phải thi đậu đầu vào.)


school facilities

 /skuːl fəˈsɪlɪtiz/ (n.phr): cơ sở vật chất

Our school has a lot of modern school facilities.

(Trường chúng tôi có cơ sở vật chất hiện đại.)


outdoor activities

/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n.phr): hoạt động ngoài trời

Students in my school take part in many outdoor activities during the school year.

(Học sinh ở trường tôi tham gia nhiều hoạt động ngoài trời suốt năm học.)


midterm test

/ˈmɪdˌtɜːm tɛst/ (n): thi giữa kỳ

Our midterm test usually covers the first three units.

(Kỳ thi giữa kỳ của chúng tôi thường rơi vào 3 đơn vị bài đầu tiên.)


gifted students

/ˈgɪftɪd ˈstjuːdənts/ (n): học sinh ưu tú

Can you name some gifted students in your school?

(Bạn có thể kể tên một vài học sinh ưu tú ở trường bạn được không?)


cherry

 /ˈtʃeri/ (n): quả anh đào

Cherry is yummy.

(Quả anh đào thật ngon.)


jam

 /dʒæm/ (n): mứt

My mom makes jam every year on Tet.

(Mẹ tôi làm mứt mỗi năm vào dịp Tết.)


intelligent

/ɪnˈtelɪdʒənt/ (adj): thông minh

He is an intelligent boy.

(Cậu ấy là một cậu bé thông minh.)


project

/ˈprɒdʒekt/ (n): dự án

I’m working on a project about insects

(Tôi đang thực hiện một dự án về côn trùng.)


orange juice

/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/ (n): nước ép cam

Who likes orange juice?

(Ai thích nước ép cam nào?)


take place

 /teɪk/ /pleɪs/ (v.phr): diễn ra

When does the first-term test take place?

( Thi giữa kỳ thì diễn ra khi nào?)


chicken chop

 /ˈʧɪkɪn ʧɒp/ (n): đùi gà sốt tiêu đen

John likes chicken chop.

(John thích ăn đùi gà sốt tiêu đen.)


take part in

/teɪk pɑːt ɪn/ (v.phr): tham gia

What types of outdoor activities do you like to take part in?

(Bạn thích tham gia hoạt động ngoài trời nào?.)

1.3. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

Christmas Day

 /ˈkrɪsməs deɪ/ (n): ngày Giáng Sinh

She receives a nice gift from her boyfriend on Christmas Day.

( Cô ấy nhận được món quà đáng yêu từ bạn trai cô ấy vào hôm Giáng Sinh.)


finish

/ˈfɪnɪʃ/ (v): kết thúc

When are you going to finish the school year?

(Bạn kết thúc năm học khi nào?.)


play badminton

 /pleɪ/ /ˈbædmɪntən/ (v.phr): cầu lông

I am not interested in playing badminton.

(Tôi không thích chơi cầu lông.)


break time

 /breɪk taɪm/ (n.phr): giờ nghỉ giải lao

The chilren like playing badminton and football at their break time.

(Bọn trẻ thích chơi cầu lông và đá bóng vào giờ giải lao?)


Teacher’s Day

 /ˈtiːʧəz deɪ/ (n): ngày Nhà Giáo Việt Nam

When do you celebrate Teacher’s Day?

(Khi nào bạn tổ chức ngày Nhà Giáo Việt Nam?)


staffroom

/ˈstɑːfruːm/ (n): phòng nhân viên

The most beautiful posters are on the wall in the staffroom.

(Những bức áp phích đẹp nhất treo trên tường trong phòng nhân viên.)


water the flowers

 /ˈwɔːtə/ /ðə/ /ˈflaʊəz/ (v.phr): tưới hoa

Where do the students water the flowers?

(Học sinh tưới hoa ở đâu?)


sing English songs

 /sɪŋ ˈɪŋglɪʃ sɒŋz/ (v.phr): hát nhạc tiếng Anh

Where do they sing English songs on Teacher’s Day?

(Họ hát nhạc tiếng Anh ở đâu vào ngày Nhà Giáo Việt Nam?))


travel agent’s

 /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ (n): công ty du lịch

He is at the travel agent’s, looking at holiday brochures.

(Anh ấy đang ở công ty du lịch nhìn vào tờ quảng cáo nghỉ lễ .)


lie

/laɪ/ (v): nằm

He has nothing to do but lying on the sofa and looking at the posters on the wall.

(Anh ấy chẳng làm gì ngoài việc nằm trên sofa và nhìn những bức áp phích trên tường.)

1.4. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 4. COMMUNICATION

learning resources

/ˈlɜːnɪŋ rɪˈsɔːsɪz/ (n): tài liệu học tập

I want them to see our learning resources.

(Tôi muốn họ sử dụng tài liệu học tập của chúng tôi.)


sport hall

 /spɔːt hɔːl/ (n): hội trường thể thao

The school has some modern science laboratories, computer rooms, a large library, a sport hall, and an activity studio.

(Trường học có phòng thí nghiệm khoa học hiện đại, phòng máy, thư viện lớn, hội trường thể thao và một phòng thu hoạt động.)


get involved in

 /gɛt ɪnˈvɒlvd ɪn/ (v.phr): tham gia vào

They also study extra subjects and get involved in projects, use school resources and take part in a number of outdoor activities and school trips.

(Họ cũng học những môn phụ và tham gia vào dự án, sử dụng tài nguyên trường học cũng như tham gia các hoạt động ngoài trời và chuyến đi chơi.)


1.5. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 5. SKILLS 1

royal family

 /ˈrɔɪəl ˈfæmɪli/ (n): gia đình hoàng gia

It used to be a school for children from rich and royal families.

(Nó đã từng là trường học cho học sinh giàu và các gia đình hoàng gia)


well-known people

 /wɛl-nəʊn ˈpiːpl/ 

(n.phr): người nổi tiếng

Well-known people such as Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu studied there.

(Những người nổi tiếng như Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu đã học tại đây.)


swimming pool

 /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ 

(n): hồ bơi

It also has a swimming pool, a library, and two English labs.

(Nó còn có cả hồ bơi, thư viện và phòng học Tiếng Anh.)


projector

/prəˈdʒektə(r)/ (n): máy chiếu

The school has over 50 classrooms with TVs, projectors, and computers.

(Trường học có hơn 50 phòng học với TV, máy chiếu và máy vi tính.)


1.6. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 6. SKILLS 2

encourage someone to do something

 / ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): khuyến khích ai đó làm gì

What do Trang’s club members encourage their classmates to do?

(Các thành viên trong câu lạc bộ của Trang đã làm gì để khuyến khích các bạn cùng lớp cùng làm?)


grow vegetables

 /grəʊ ˈvɛʤtəb(ə)lz / (v.phr): trồng rau

When and where do Phong’s club members grow vegetables?

(Các thành viên trong câu lạc bộ của Phong trồng rau khi nào và ở đâu?)


1.7. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

LOOKING BACK

school canteen

 /skuːl kænˈtiːn/ (n): nơi ăn uống tại trường học

The school canteen is on the second floor.

(Nơi ăn uống nằm ở tầng hai.)


be famous for something

 /biː ˈfeɪməs fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): nổi tiếng về

Chu Van An Lower Secondary School is famous for its intelligent students and modern school facilities.

(Trường trung học cơ sở Chu Van An nổi tiếng về học sinh giỏi và cơ sở vật chất hiện đại.)


be free for

/biː friː fɔː/ (v.phr): miễn phí cho

The school is free for gifted students who pass some exams.

(Trường học miễn phí cho học sinh ưu tú vượt qua kỳ thi.)


private school

 /ˈpraɪvɪt skuːl/ (n.phr): trường tư thục

Tom is a student at the private school in the suburbs of Manchester.

(Tom là học sinh tại trường tư thục nằm ở ngoại ô Manchester.)


suburb

/ˈsʌbɜːb/ (n): ngoại ô

I live in the suburbs of Manchester with my family.

(Tôi sống ở ngoại ô Manchester với gia đình tôi.)


go to the cinema

 /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v.phr): đi xem phim rạp

He goes to the cinema with his friends on the weekend.

(Anh ấy đi xem phim với bạn anh ấy vào cuối tuần.)


enjoyable

/ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj): thú vị

He finds his studies and outdoor activities enjoyable.

(Anh ấy thấy việc học và các hoạt động ngoài trời thì thú vị.)


PROJECT

search for

/sɜːʧ fɔː/ (phr.v): tìm kiếm

Search for a school you would like to study at.

(Tìm trường mà bạn muốn học)

2. Grammar for Unit 6: A Visit to a School

Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian và địa điểm (at, in, on) Unit 6 Tiếng Anh 7 Global Success

I. Giới từ chỉ thời gian

II. Giới từ chỉ địa điểm


3. Video Lecture for Unit 6: A Visit to a School

Video Lecture for Unit 6: A Visit to a School.


3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED


Collected from VietJack

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1


Collected from VietJack

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2


Collected from VietJack

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION


Collected from VietJack

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1


Collected from VietJack

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2


Collected from VietJack

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK


Collected from VietJack

4. Hướng Dẫn Phát Âm Unit 6 (Global Success 7)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 6 (Global Success 7)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 6

Sounds /tʃ/ and /dʒ/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.