Resources for Unit 6. Our Tet Holiday - Global Success 6

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Vĩnh Tường (AA)
Book: Resources for Unit 6. Our Tet Holiday - Global Success 6
Printed by: Guest user
Date: Friday, 20 September 2024, 8:44 AM

1. Vocabulary for Unit 6. Our Tet Holiday

Vocabulary for Unit 6. Our Tet Holiday.

1.1. Vocabulary for Unit 6. Lesson 1. GETTING STARTED

home

/həʊm/ (n): nhà

Do you come home?

(Bạn có về nhà không?)


have

/həv/ (v): có

We have Tet.

(Chúng tôi có Tết.)


January

/ˈʤænjʊəri/ (n): tháng Giêng

It's in January.

(Đó là vào tháng Giêng.)


clean

/kliːn/ (adj): dọn dẹp

We clean our homes.

(Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.)


gatherings

/ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/ (n): sum họp

Is Tet a time for family gatherings?

(Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình?)


everybody

/ˈevribɒdi/ (n): mọi người

It's a happy time for everybody.

(Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.)


money

/ˈmʌni/ (n): tiền

Are those children get lucky money?

(Những đứa trẻ đó có được tiền lì xì không?)


interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị

That sounds interesting.

(Điều đó nghe có vẻ thú vị.)


anything

/ˈeniθɪŋ/ (n): điều gì

Is there anything special people should do?

(Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?)


break

/biːk/ (v): phá vỡ

We shouldn't break anything.

(Chúng ta không nên phá vỡ bất cứ điều gì.)


wear

/weə(r)/ (v): mặc

What to eat and wear during Tet?

(Ăn gì và mặc gì trong ngày Tết?)


1.2. Vocabulary for Unit 6. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

food

/fuːd/ (n): món ăn

My mother usually cooks special food during Tet.

(Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.)


celebrated

/ˈselɪbreɪtɪd/ (adj): tổ chức

We celebrated in January or February.

(Chúng tôi tổ chức lễ vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)


fireworks

/ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa

What time do the fireworks start?

(Mấy giờ pháo hoa bắt đầu?)


furniture

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thất

They have a lot of antique furniture.

(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)


fun

/fʌn/ (v): niềm vui

We had great fun at the beach.

(Chúng tôi đã có niềm vui lớn ở bãi biển. )


wish

/wɪʃ/ (n): ước

I wish that I was a bit taller.

(Tôi ước rằng tôi cao hơn một chút.)


shopping

/ˈʃɒpɪŋ/ (n): mua sắm

I'm going shopping this afternoon.

(Chiều nay tôi đi mua sắm.)


Peach flowers

/piːʧ/ /ˈflaʊəz/ (n): hoa đào

We decorate our houses with Peach flowers.

(Chúng tôi trang trí nhà của chúng tôi với hoa đào.)


rice

/raɪs/ (n):gạo

Do you prefer brown rice or white rice?

(Bạn thích gạo lứt hay gạo trắng?)


spring

/sprɪŋ/ (n): mùa xuân

spring is coming.

(Mùa xuân đang đến.)

 

coming

/ˈkʌmɪŋ/ (adj): đến rồi

Tet is coming.

(Tết đến rồi.)

 

sell

/sel/ (v): bán

We sell Peach flower.

(Chúng tôi bán hoa Đào.)

 

shine

/ʃaɪn/ (v): tỏa sáng

Her cheeks shine.

(Má cô ấy tỏa sáng.)


smile

/smaɪl/ (n): cười

Her eyes smile.

(Đôi mắt cô ấy cười.)


shy

/ʃaɪ/ (adj): ngại ngùng

Her smile is shy.

(Nụ cười của cô ấy thật ngại ngùng.)


cheeks

/tʃiːk/ (n): má

The tears ran down her cheeks.

(Những giọt nước mắt chảy dài trên má.)


relatives

/ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n): họ hàng

All her close relatives me to the wedding.

(Tất cả họ hàng thân thiết của cô đều đến dự đám cưới.)


visit

/ˈvɪzɪt/(v) (v): đến thăm

Will you visit me when I'm in the hospital?

(Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi ở trong bệnh viện?)


1.3. Vocabulary for Unit 6. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

raincoat

/ˈreɪnkəʊt/ (n): áo mưa

You shouldn't come in with your raincoat on.

(Bạn không nên vào nhà với áo mưa.)

 

quiet

/ˈkwaɪət/ (adj): im lặng

It would be best if you kept quiet.

(Sẽ là tốt nhất nếu bạn giữ im lặng.))

 

eat

/iːt/ (v): ăn

You want to eat or drink.

(Bạn muốn ăn hoặc uống.)

 

knock

/nɒk/ (v): gõ cửa

You need to knock before you enter.

(Bạn cần gõ cửa trước khi bước vào.)

 

housework

/ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhà

You need to help with housework.

(Bạn cần giúp đỡ việc nhà.)

 

fight

/faɪt/ (v): đánh nhau

There were children fight in the playground.

(Có trẻ em đánh nhau trong sân chơi.)

 

friends

/frendz/ (n): bạn bè

We go out with friends.

(Chúng tôi đi chơi với bạn bè.)

 

behave

/bɪˈheɪv/ (v): cư xử

Children should behave well.

(Trẻ em nên cư xử tốt.)


sweets

/ swits/ (n): đồ ngọt

Children shouldn't have lots of sweets.

(Trẻ em không nên ăn nhiều đồ ngọt.)

 

fruits

/fruːt/ (n): trái cây

My mother bought some fruits.

(Mẹ tôi mua một số trái cây.)

 

some

/sʌm/ (det): một ít

I need some milk for the cake.

(Tôi cần một ít sữa cho bánh.)

 

any

/ˈeni/ (det): bất kỳ

I can't answer any questions.

(Tôi không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)

 

sugar

/ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường

Do you have any sugar?

(Bạn có đường không?)

 

decorate

/ˈdekəreɪt/ (v): trang trí

What do you need to decorate your room?

(Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?)

 

free time

/ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnh

Do you have free time for sports?

(Bạn có thời gian rảnh cho thể thao không?)

 

activities

/ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động

Are there any interesting activities here during Tet?

(Ở đây có hoạt động nào thú vị trong dịp Tết không?)


traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

We have some traditional games like running and cooking.

(games like running and cooking. )

 

ice cream

/aɪs/ /kriːm/ (n:) kem

There is not any ice cream.

(Không có bất kỳ kem.)

 

cucumbers

/ˈkjuː.kʌm.bɚ/ (n): dưa chuột

There are some cucumbers.

(Có một số dưa chuột.)


cheese

/tʃiːz/ (n): pho mát

There is some cheese.

(Có một số pho mát.)

 

bread

/bred/ (n): bánh mì

There is some bread.

(Có một số bánh mì.)


1.4. Vocabulary for Unit 6. Lesson 4. COMMUNICATION

December

/dɪˈsɛmbə/ (n): mười hai

I happy days from January to December.

(Tôi hạnh phúc những ngày từ tháng Giêng đến tháng Mười Hai.)

 

year

/jɪə(r)/ (n): năm

This is a year full of fun.

(Đây là một năm đầy niềm vui.)


life

/laɪf/ (n): cuộc sống

My life is full of happy moments.

(Cuộc sống của tôi tràn ngập những khoảnh khắc hạnh phúc.)

 

succeed

/səkˈsiːd/ (adj): thành công

I will succeed in my studies.

(Tôi sẽ thành công trong việc học của mình.)

 

Japan

/dʒəˈpæn/ (n): Nhật Bản

Japan is called "The land of rising sun".

(Nhật Bản được mệnh danh là "đất nước mặt trời mọc".)

 

coins

/kɔɪn/ (n): đồng xu, tiền

Romania throws coins into a river.

(Romania ném tiền xu xuống sông.)

 

Spain

/speɪn/ (n): Tây Ban Nha

They visited Spain last month.

(Họ đã đến thăm Tây Ban Nha vào tháng trước. )


Switzerland

/ˈswɪtsələnd/ (n): nước Thuỵ Sĩ

She's from Switzerland.

(Cô ấy đến từ Thuỵ Sĩ. )


1.5. Vocabulary for Unit 6. Lesson 5. SKILLS 1

midnight

/ˈmɪdnaɪt/ (n): nửa đêm

When the clock strikes midnight.

(Khi đồng hồ điểm nửa đêm.)


sings

/sɪŋ/ (v): hát

Everybody cheers and sings.

(Mọi người cổ vũ và hát.)


grandparents

/ˈgrænˌpeərənts/ (n): ông bà

We dress beautifully and go to our grandparents houses.

(Chúng tôi ăn mặc đẹp và đến nhà ông bà của chúng tôi.)


give

/ɡɪv/ (v): cho

They give us lucky money.

(Họ lì xì cho chúng tôi.)


customs

/ˈkʌstəmz/ (n): phong tục

I learn some customs about Tet from my parents.

(Tôi học được một số phong tục về Tết từ cha mẹ tôi.)


lucky

/ˈlʌki/ (adj): may mắn

Dogs are lucky animals.

(Chó là loài động vật may mắn.)


1.6. Vocabulary for Unit 6. Lesson 6. SKILLS 2

envelopes

/ˈɑːn.və.loʊp/ (n): phong bì

What color are the envelopes?

(Phong bì có màu gì?)


cooks

/kʊk/ (v): nấu

Who cooks Banh Chung?

(Ai nấu Bánh Chưng? )


throw

/θrəʊ/ (v): vứt bỏ

What do they throw away before Tet?

(Họ vứt bỏ những gì trước Tết?)


1.7. Vocabulary for Unit 6. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

permission

/pəˈmɪʃn/ (n): xin phép

I ask for permission before entering a room.

(Tôi xin phép trước khi vào phòng.)


runs

/rʌn/ (v): chạy

He runs about the house.

(Anh ta chạy về nhà.)


noise

/nɔɪz/ (n): tiếng ồn

She makes a lot of noise.

(Cô ấy gây ra rất nhiều tiếng ồn.)


shelf

/ʃelf/ (n): cái kệ

She takes things from a shelf.

(Cô ấy lấy mọi thứ từ một cái kệ.)


thirsty

/ˈθɜːsti/ (adj): khát

She feels thirsty.

(Cô ấy cảm thấy khát.)


bedroom

/ˈbedruːm/ (n): phòng ngủ

I'm cleaning my bedroom.

(Tôi đang dọn phòng ngủ của tôi.)


balloons

/bəˈluːn/ (n): bóng bay

By the window are some balloons.

(Bên cửa sổ là một số bóng bay.)


hangs

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n): treo

She hangs it on a tree.

(Cô ấy treo nó trên một cái cây.)


guess

/ɡes/ (v): đoán

The class guess whose wish it is.

(Cả lớp đoán xem điều ước đó là của ai.)


brother

/ˈbrʌðə/ (n): anh trai

I want to have a brother.

(Tôi muốn có một anh trai.)


tree house

/ˈtriː ˌhaʊs/ (n): ngôi nhà trên cây

I want to live in a tree house.

(Tôi muốn sống trong một ngôi nhà trên cây.)


2. Grammar for Unit 6. Our Tet Holiday

A. ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT SHOULD/ SHOULDN'T 

1. Cấu trúc

a. Câu khẳng định: S + should + V (nguyên thể)

Ví dụ: You should see a doctor.

(Bạn nên đi khám bác sĩ.)

b. Câu phủ định: S + shouldn't + V (nguyên thể)

Ví dụ: You shouldn’t eat too many candies.

(Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)

c. Câu nghi vấn: Should + S + V nguyên thể...?

Ví dụ: Should he go to the dentist?

(Cậu ấy có nến đi khám ở nha sĩ không?)

2. Cách dùng

 - should/shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.

A: I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng).

B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)

A: I’ve got a backache. (Tôi bị đau lưng.)

B: You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang đồ nặng.)

- Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.

Ví dụ: 

+ How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)

+ Why should he thinks that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)

Dùng với các đại từ nghi vấn như what I where I who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với “but”.

Ví dụ:

I was thinking of going to see John when who should appear but John himself.

(Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy.)

What should I find but an enormous spider?

(Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ.)

B. SOME & ANY

I. some

"some" (một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Ví dụ:

- Some children enjoy sports. (Một số trẻ thích chơi thể thao.)

- I drank some orange juice this morning. (Tôi đã uống một ít nước cam sáng nay.)

a. Dùng "some" trong câu khẳng định.

Ví dụ:

- There are some cups in the kitchen. (Có một vài chiếc chén ở trong bếp.)

- I need some milk in my coffee. (Tôi cần một ít sữa cho cafe.)

b. Dùng "some" trong lời mời.

Ví dụ:

- Would you like some soda? (Anh muốn một chút soda không?)

- Do you want some water? (Anh muốn uống nước không?)

c. Dùng "some" trong lời đề nghị.

Ví dụ:

- May I have some salt, please? (Cho tôi một chút muối được không?)

- Can I have some apples? (Cho tôi một ít táo được không?)

II. any

"any" (ít, một chút) được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

- I don't have any books. (Mình không có quyển sách nào cả.)

- She didn't give me any money. (Cô ấy chẳng đưa đồng nào cho tôi cả.)

a. Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu phủ định. Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không.

Ví dụ: 

- Do you have any coffee? (Anh còn chút cafe nào không?)

- Do you have any architecture magazines? (Anh có cuốn tạp chí nào về kiến trúc không?)

b. Any có nghĩa “bất cứ” được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarely, without,...)

Ví dụ:

- You can catch any bus. They all go to the center.

(Bạn có thể đón bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm.)

- I’m free all day. Come and see me anytime you like.

(Tôi rảnh rỗi cả ngày, Hãy đến thăm tôi bất cứ lúc nào anh thích.)

- He’s lazy. He never does any work.

 (Anh ta thật lười nhác. Anh ta chẳng bao giờ làm bất cứ việc gì.)


3. Video Lecture for Unit 6. Our Tet Holiday

Video Lecture for Unit 6. Our Tet Holiday.

3.1. Video Lecture for Unit 6. Lesson 1. GETTING STARTED


Collected from VietJack

3.2. Video Lecture for Unit 6. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1


Collected from VietJack


3.3. Video Lecture for Unit 6. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2


Collected from VietJack


3.4. Video Lecture for Unit 6. Lesson 4. COMMUNICATION


Collected from VietJack



3.5. Video Lecture for Unit 6. Lesson 5. SKILLS 1


Collected from VietJack

3.6. Video Lecture for Unit 6. Lesson 6. SKILLS 2


Collected from VietJack


3.7. Video Lecture for Unit 6 . Lesson 7. LOOKING BACK


Collected from VietJack

3.8. Video Lecture for Unit 6. Lesson 7. PROJECT


Collected from VietJack

4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 6 (Global Success 6)

Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 6 (Global Success 6).

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 6 (Global Success 6)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 6

Sounds /s/ and /ʃ/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.