Resources for Unit 1. My New School - Global Success 6

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Vĩnh Tường (AA)
Book: Resources for Unit 1. My New School - Global Success 6
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 3:30 PM

1. Vocabulary for Unit 1. My New School

Mời bạn bấm vào các link phía tay phải (Mục lục - Table of Contents) để xem: Từ vựng, Hướng dẫn Ngữ pháp từng Unit và Bài giảng Video chọn lọc cho từng bài.




Mời bạn bấm và học nào.

1.1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED

special

 /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt

This is a special day.

(Đây là một ngày đặc biệt.)


ready

 /ˈredi/ (adj): sẵn sàng

Are you ready?

(Bạn đã sẵn sàng chưa?)


new

 /njuː/ (adj): mới

This is Duy, my new friend.

(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)

meet

 /miːt/ (v): gặp

Hi, Duy. Nice to meetyou.

(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)


live

 /lɪv/ (v): sống

live near here.

(Tôi sống gần đây.)


school

 /skuːl/ (n): trường

We go to the same school.

(Chúng tôi học cùng một trường.)


heavy

 /ˈhevi/ (adj): nặng

Your school bag looks heavy .

(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)


smart

 /smɑːt/ (adj): thông minh

You look smart .

(Bạn trông thông minh đấy.)


uniform

 /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục

Let me put on my uniform .

(Để tôi mặc đồng phục.)


subject

 /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học

They have new subjects to study.

(Họ có những môn học mới để học.)


wear

 /ˈweər/ (v): mặc

He is wearing a school uniform.

(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )


history

 /ˈhɪstri/ (n): lịch sử

I like to study English and history .

(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)


calculator

 /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính

I have a calculator .

(Tôi có một máy tính.)


rubber

 /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy

I see a rubber .

(Tôi thấy một cục tẩy.)


pencil case

 /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

I have a new pencil case .

(Tôi có một hộp bút mới.)


1.2. Vocabulary for Unit 1. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

homework

/ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà

I offer to do our homework after school.

(Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.)


football

/ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá

He plays football for the school team.

(Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.)


exercise

/ˈeksəsaɪz/ (n): bài thể dục

They do exercise every day.

(Họ tập thể dục hàng ngày.)


math

/mæθ/ (n): toán

I study math .

(Tôi học toán.)


science

/ˈsaɪəns/ (n): khoa học

I'm learning English and science on Mondays.

(Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)


classroom

/ˈklɑːsruːm/ (n): phòng học

Our classroom is large.

(Phòng học của chúng tôi rộng.)


compass

/ˈkʌmpəs/ (n): la bàn, com ba

My brother has a new compass .

(Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.)


lesson

/ˈlesn/ (n): bài học

The art lesson starts at nine o'clock.

(Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.)


1.3. Vocabulary for Unit 1. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

playground

/ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi

My school has a large playground .

(Trường tôi có một sân chơi rộng.)


ride

/raɪd/ (v): cưỡi

We offered to ride our bicycles to school.

(Chúng tôi đề nghị đi xe đạp đến trường.)


usually

/ˈjuːʒuəli/ (adv): thường

I usually get up late on Saturday.

(Tôi thường dậy muộn vào thứ Bảy.)


rarely

/ˈreəli/ (adv): hiếm khi

My mom rarely goes to work late.

(Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)


often

/ˈɒfn/ (adv): thường

Do you often travel on weekends?

(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)


holiday

/ˈhɒlədeɪ/ (n): ngày lễ

When do you go on holiday each year?

(Khi nào bạn đi nghỉ mỗi năm?)


1.4. Vocabulary for Unit 1. Lesson 4. COMMUNICATION

classmates

/ˈklæs.meɪt/ (n): bạn cùng lớp

Do you remember all your new classmates names?

(Bạn có nhớ tất cả tên các bạn học mới của mình không?)


advice

/ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên

Do you often listen to your friend's advice ?

(Bạn có thường nghe lời khuyên của bạn mình không?)


secret

/ˈsiːkrət/ (n): bí mật

Do you keep your friends secret ?

(Bạn có giữ bí mật của bạn bè của mình không?)


help

/help/ (v): giúp

Do you help your classmates with their homework?

(Bạn có giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)


money

/ˈmʌni/ (n): tiền

How much money do you get?

(Bạn nhận được bao nhiêu tiền?)


favorite

/ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thích

What is your favorite subject at school?

(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)


hungry

/ˈhʌŋɡri/ (adj): đói

Are you hungry now?

(Bạn có đang đói không?)


1.5. Vocabulary for Unit 1. Lesson 5. SKILLS 1

weekend

/ˈwiːk.end/ (n): cuối tuần

They only go home at weekends .

(Hoạt động ưa thich của bạn la gi?)


club

/klʌb/ (n): câu lạc bộ

She has an art club .

(Cô ấy có một câu lạc bộ nghệ thuật.)


dream

/driːm/ (n): giấc mơ

I have a dream .

(Tôi có một giấc mơ.)


boarding school

/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

Which school is a boarding school ?

(Trường nào là trường nội trú?)


garden

/ˈɡɑːdn/ (n): vườn

Is there a school garden in An Son school?

(Trường An Sơn có vườn trường không?)


secondary school

/ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung học

An Son is a Lower secondary school in Bac Giang.

(An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang.)


mountains

/ˈmaʊntənz/ (n): núi

There are mountains and green fields around the school.

(Xung quanh trường có núi và Cánh đồng xanh.)


library

/ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện

There is a computer room and a library .

(Có một phòng máy tính và một thư viện.)


paint

/peɪnt/ (v): vẽ

I'd like to paint in the art club.

(Tôi muốn vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.)


1.6. Vocabulary for Unit 1. Lesson 6. SKILLS 2

think

/θɪŋk/ (v): nghĩ

Do you think the students there wear uniforms?

(Bạn có nghĩ rằng học sinh ở đó mặc đồng phục không?)


learn

/lɜːn/ (v): học

Do they learn Vietnamese as a foreign language?

(Họ có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?)

1.7. Vocabulary for Unit 1. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

sharpener

/ˈʃɑːpnə(r)/ (n): cái gọt bút chì

I have the red sharpener .

(Tôi có cái gọt bút chì màu đỏ.)


lend

/lend/ (v): cho mượn

Can you lend me your calculator for a minute?

(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một phút không?)


ruler

/ˈruːlə(r)/ (n): thước

My new ruler is short.

(Thước mới của tôi ngắn.)

come

/kʌm/ (v): đến

He comes from Da Nang.

(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)


village

/ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng quê

She lives in a small house in the center of her village .

(Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng.)


near

/nɪə(r)/ (adv): gần

His house is near his new school.

(Nhà anh ấy gần trường học mới của anh ấy.)


walk

/wɑːk/ (v): đi bộ

He walks to school with his friends.

(Anh ấy đi bộ đến trường với bạn bè của mình.)


remember

/rɪˈmembə(r)/ (v): nhớ

I always remember to do my homework.

(Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của mình.)


mark

/mɑːrk/ (n): điểm

He gets good marks in exams.

(Anh ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi.)


town

/taʊn/ (n): thị trấn

Is it in our town ?

(Nó có ở thị trấn của chúng ta không?)


swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi

Does it have a swimming pool ?

(Nó có một hồ bơi không?)


greenhouse

/ˈɡriːnhaʊs/ (n): nhà kính

Does it have a greenhouse ?

(Nó có nhà kính không?)


farm

/fɑːm/ (n): trang trại

Does it have a farm ?

(Nó có một trang trại không?)


2. Grammar for Unit 1. My New School

Phần A

A. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (The Present Simple)

I. Động từ "to be"

Cách chia động từ "to be” ở thì hiện tại đơn như sau:

Thể

Chủ ngữ

To be

Ví dụ

Khẳng

định

I

am

I am a pupil.

(Tôi là học sinh.)

He/She/lt/danh từ số ít

is

She is beautiful.

(Cô ấy xinh đẹp.)

He is a doctor.

(Ông ấy là bác sĩ.)

You/We/They/ danh từ số nhiều

are

They are boys.

(Họ là những cậu bé.)

We are teachers.

(Chúng tôi là giáo viên.)

Phủ

định

I

am not

I am not a boy.

(Tôi không phải là cậu bé.)

He/She/lt/danh từ số ít

is not

She is not a pupil.

(Cô ấy không phải là học sinh.)

He is not a farmer.

(Anh ấy không phải là nông dân.)

You/We/They/ danh từ số nhiều

are not

They are not girls.

(Họ không phải là con gái.)

We are not pupils.

(Chúng tôi không phải là học sinh.)

Nghi

vấn

Am

I + ...?

Am I a pupil?

(Tôi là học sinh à?)

Is

he/she/it/danh từ số ít +...?

Is she a teacher?

(Cô ấy là giáo viên sao?)

Is he a pupil?

(Anh ấy là học sinh à?)

Are

you/we/theỵ/danh từ số nhiều +...?

Are they pupils?

(Họ là học sinh sao?)

Are we new students?

(Chúng ta là học sinh mới hả?)

II. Động từ thường

Cách chia động từ thường ở thì hiện tại đơn như sau:

Thể

Chủ ngữ

Động từ (V)

Ví dụ

Khẳng

định

He/She/lt/ danh từ số ít

V + s/es

She likes books.

(Cô ấy thích những quyển sách.)

He washes his face.

(Anh ấy rửa mặt.)

l/You/We/They/ danh từ số nhiều

V (nguyên thể)

They like books.

(Họ thích những quyển sách.)

I wash my face.

(Tôi rửa mặt.)

Phủ

định

He/She/lt/ danh từ số ít

does not (doesn’t) + V (nguyên thể)

She doesn’t like books.

(Cô ấy không thích những quyển sách.)

He doesn’t wash his face.

(Anh ấy không rửa mặt.)

 

l/You/We/They/ danh từ số nhiều

do not (don’t)

+ V (nguyên thể)

They don’t like books.

(Họ không thích những quyển sách.)

I don’t wash my face.

(Tôi không rửa mặt.)

Nghi

vấn

Does + he/she/it/ danh từ số ít...

V (nguyên thể)...?

Does she like books?

(Cô ấy có thích những quyển sách không?)

Does he wash his face?

(Anh ấy có rửa mặt không?)

Do + l/you/we/they/ danh từ số nhiều...

V (nguyên thể)...?

Do they like books?

(Họ có thích những quyển sách không?

Do I wash my face?

(Tôi có rửa mặt không?)

III. Cách dùng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (The simple present) là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được dùng thường xuyên để diễn tả:

1) Thói quen hằng ngày.

Ex: They drive to the office every day.

(Hằng ngày họ lái xe đi làm.)

She doesn't come here very often.

(Cô ấy không đến đây thường xuyên.)

2) Sự việc hay sự thật hiển nhiên.

Ex: We have two children.

(Chúng tôi có 2 đứa con.)

What does this expression mean?

(Thành ngữ này có nghĩa là gì?)

3) Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình.

Ex: Christmas Day falls on a Monday this year.

(Năm nay Giáng sinh rơi vào ngày thứ Hai.)

The plane leaves at 5.00 tomorrow morning.

(Máy bay cất cánh vào lúc 5 giờ sáng ngày mai.)

4) Suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói.

Tuy những suy nghĩ và cảm xúc này có thể chỉ mang tính nhất thời và không kéo dài, chúng ta vẫn dùng thì hiện tại đơn chứ không dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Ex: They don't ever agree with us.

(Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.)

She doesn't want you to do it.

(Cô ấy không muốn anh làm điều đó.)

Phần B

B. Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency)

- Chúng ta sử dụng trạng từ tần suất để cho thấy việc gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào.

- Chúng ta sử dụng trạng từ tần suất với thì hiện tại đơn.

- Chúng ta thường đặt động từ tần suất trước động từ chính và sau động từ "to be".

Ví dụ: 

+ Tom usually takes the bus to school.

(Tom thường đi xe buýt đến trường.)

+ They don't often go to the cinema.

(Họ không thường đi xem phim.)

+ I am never late for school.

(Tôi không bao giờ trễ học.)

- Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:

+ always: luôn luôn

+ usually: thường xuyên

+ often: thông thường

+ sometimes: thỉnh thoảng

+ never: không bao giờ

3. Video Lecture for Unit 1. My New School

Video Lecture for Unit 1. My New School.

3.1. Video Lecture for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from Zim Academy


3.2. Video Lecture for Unit 1. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1



Collected from Zim Academy

3.3. Video Lecture for Unit 1. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from Zim Academy

3.4. Video Lecture for Unit 1. Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from Zim Academy

3.5. Video Lecture for Unit 1. Lesson 5. SKILLS 1



Collected from Zim Academy

3.6. Video Lecture for Unit 1. Lesson 6. SKILLS 2



Collected from Zim Academy

3.7. Video Lecture for Unit 1. Lesson 7. LOOKING BACK



Collected from Zim Academy

3.8. Video Lecture for Unit 1. Lesson 7. PROJECT


Collected from VietJack

4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 1 (Global Success 6)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 1 (Global Success 6)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành Phát âm - Pronunciation Practice. Unit 1

Sounds /ɑː/ and /ʌ/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.