Resources for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Global Success 6
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Vĩnh Tường (A) |
Book: | Resources for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Global Success 6 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Friday, 22 November 2024, 12:06 PM |
Description
Resources
for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Global Success 6.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
- 1.1. Vocabulary for Unit 5. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 5. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 5. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 5. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 5. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 5. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 5. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
- 3. Video Lecture for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
- 3.1. Video Lecture for Unit 6. Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Unit 6. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Unit 6. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Unit 6. Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Unit 6. Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Unit 6. Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Unit 6 . Lesson 7. LOOKING BACK
- 3.8. Video Lecture for Unit 6. Lesson 7. PROJECT
- 4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 5 (Global Success 6)
1. Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam.
1.1. Vocabulary for Unit 5. Lesson 1. GETTING STARTED
geography
/dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lýHello, welcome to our geography club.
(Xin chào, chào mừng đến với câu lạc bộ địa lý của chúng tôi.)
now
/naʊ/ (adv): bây giờWe are just starting now.
(Chúng tôi chỉ mới bắt đầu bây giờ.)
remember
/rɪˈmembə(r)/ (v): nhớremember you must always be on time.
(Hãy nhớ rằng bạn phải luôn luôn đúng giờ.)
wonder
/ˈwʌn.dɚ/ (v): kỳ quanToday I'm going to talk about some natural wonders of Vietnam.
(Hôm nay tôi sẽ nói về một số kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.)
picture
/ˈpɪktʃə(r)/ (n): ảnhWhat's that in the first picture.
(Đó là gì trong hình ảnh đầu tiên.)
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vờiIt looks amazing.
(Nó trông tuyệt vời.)
island
/ˈaɪlənd/ (n): hòn đảoIt has many islands.
(Nó có nhiều hòn đảo.)
scenery
/ˈsiːnəri/ (n): phong cảnhThe scenery is wonderful.
(Phong cảnh thật tuyệt vời.)
large
/lɑːdʒ/ (adj): lớnThis picture shows a large island.
(Hình ảnh này cho thấy một hòn đảo lớn.)
rock
/rɒks/ (n): tảng đáThey are rocks.
(Chúng là những tảng đá.)
charming
/ˈtʃɑːmɪŋ/ (adj): hữu tình, quyến rũHa Long Bay is charming and the nature is wonderful.
(Vịnh Hạ Long hữu tình và thiên nhiên kỳ thú.)
cave
/keɪv/ (n): hang độngWhich of the following wonders is a cave?
(Kỳ quan nào sau đây là hang động?)
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/ (n): thác nướcWhich waterfall is in Cao Bang?
(Thác nào ở Cao Bằng?)
river
/ˈrɪvə(r)/ (n): sôngWe sailed slowly down the river.
(Chúng tôi đi thuyền từ từ xuống sông.)
forest
/ˈfɒrɪst/ (n): rừngThe children got lost in the forest.
(Những đứa trẻ bị lạc trong rừng.)
desert
/ˈdezət/ (n): sa mạcThey were lost in the desert for nine days.
(Họ đã bị lạc trong sa mạc trong chín ngày.)
mountain
/ˈmaʊntən/ (n): ngọn núiThe Matterhorn is one of the biggest mountain in Europe.
(Matterhorn là một trong những ngọn núi lớn nhất ở châu Âu.)
beach
/biːtʃ/ (n): bãi biểnWe spent the day on the beach.
(Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển.)
1.2. Vocabulary for Unit 5. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
lost
/lɒst/ (adj): bị lạcWe're lost.
(Chúng tôi bị lạc.)
sunny
/ˈsʌni/ (adj): nắngIt is so sunny day.
(Đó là ngày nắng.)
sunscreen
/ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắngI need to put some sunscreen.
(Tôi cần bôi kem chống nắng.)
overnight
/ˌəʊvəˈnaɪt/ (adj): qua đêmWhen you go camping overnight.
(Khi bạn đi cắm trại qua đêm.)
hurt
/hɝːt/ (v): làm đauMy foot hurts.
(Chân tôi bị đau.)
plaster
/ˈplɑːstə(r)/ (n): băng cá nhânI need to put the plaster.
(Tôi cần phải đặt băng dán.)
scissors
/ˈsɪzəz/ (n): cây kéoCould you pass me the scissors please?
(Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không?)
backpack
/ˈbækpæk/ (n): ba lôIt's a frame backpack with a belt and padded shoulder straps.
(Đó là một chiếc ba lô khung có dây đai và dây đeo vai có đệm.)
compass
/ˈkʌmpəs/ (n): la bànThe discussion went beyond the compass of my brain.
(Cuộc thảo luận đã vượt ra ngoài la bàn của bộ não tôi.)
sleeping bag
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủHe can get his sleeping bag.
(Anh ấy có thể lấy túi ngủ của mình.)
hat
/hæt/ (n): mũWhere is my hat?
(Mũ của tôi ở đâu?)
head
/hed/ (n): đầuIt is on your head.
(Nó ở trên đầu bạn.)
holiday
/ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉWhere do they stay on their holiday?
(Họ ở đâu vào kỳ nghỉ của họ? )
meat
/miːt/ (n): thịtI need some meat for my cat.
(Tôi cần một ít thịt cho con mèo của tôi.)
hot
/hɒt/ (adj): nóngThe Sahara is a very hot desert.
(Sahara là một sa mạc rất nóng.)
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/ (v): khám pháI want to explore the island by boat.
(Tôi muốn khám phá hòn đảo bằng thuyền.)
boat
/bəʊt/ (n): thuyềnWe took turns to row the boat up the river.
(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)
guide
/ɡaɪd/ (n): hướng dẫnHe has written a fully comprehensive guide to Rome.
(Anh ấy đã viết một hướng dẫn đầy đủ toàn diện về Rome.)
1.3. Vocabulary for Unit 5. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
day
/deɪ/ (n): ngàyThe children are very tired after a day of fun.
(Các bé rất mệt sau một ngày vui chơi.)
water
/ˈwɔːtə(r)/ (n): nướcThe water is deep.
(Nước sâu.)
deep
/diːp/ (adj): sâuThe hole is so deep you can't see the bottom.
(Cái hố sâu đến mức không thể nhìn thấy đáy.)
butter
/ˈbʌtə(r)/ (n): bơMy mother uses real butter in the cake she bakes.
(Mẹ tôi sử dụng bơ thật trong chiếc bánh mà bà ấy làm.)
item
/ˈaɪ.t̬əm/ (n): vật dụngRemember to bring the necessary items.
(Nhớ mang theo những vật dụng cần thiết.)
tea
/tiː/ (n): tràHow about meeting in the canteen for some tea.
(Gặp nhau trong canteen uống trà thì sao?)
question
/ˈkwestʃən/ (n): câu hỏiI have a few question to ask you.
(Tôi có một vài câu hỏi muốn hỏi bạn.)
Australia
/ɒsˈtreɪ.li.ən/ (n): ÚcAustralia is very nice.
(Nước Úc thật đẹp.)
natural
/ˈnætʃrəl/ (adj): thuộc về thiên nhiênIt has many natural wonders.
(Nó có nhiều kỳ quan thiên nhiên.)
lesson
/ˈlesn/ (n): bài họcThis is a difficult lesson.
(Đây là một bài học khó.)
understand
/ˌʌndəˈstænd/ (v): hiểuYou can understand it.
(Bạn có thể hiểu nó.)
area
/ˈeəriə/ (n): khu vựcIt is a very dry area.
(Đó là một khu vực rất khô.)
summer
/ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hèThere isn't rain in summer.
(Không có mưa vào mùa hè.)
hurry up
/hʌ·ri/ (phr.v): nhanh lênWe must hurry up.
(Chúng ta phải nhanh lên.)
empty
/ˈempti/ (adj): rỗngIt's empty.
(Nó trống rỗng.)
fridge
/frɪdʒ/ (n): tủ lạnhThere isn't milk in the fridge.
(Không có sữa trong tủ lạnh.)
sugar
/ˈʃʊɡə(r)/ (n): đườngHow much sugar do you need for your tea, Mum?
(Mẹ cần bao nhiêu đường cho trà?)
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thấtWe need to buy some new furniture for the house.
(Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho ngôi nhà.)
hotel
/həʊˈtel/ (n): khách sạnYou must leave the hotel room before 12 o'clock.
(Bạn phải rời khỏi phòng khách sạn trước 12 giờ.)
museum
/mjuˈziːəm/ (n): bảo tàngYou make a lot of noise in the museum.
(Bạn gây ồn ào trong viện bảo tàng.)
truth
/truːθ/ (n): sự thậtMy mom says you always tell the truth.
(Mẹ tôi nói rằng bạn luôn nói sự thật.)
shoes
/ʃuːiz/ (n): chiếc giàyYou know you shouldn't go to bed with your shoes on.
(Bạn biết bạn không nên đi ngủ với đôi giày của mình.)
practice
/ˈpræktɪs/ (n): luyện tậpI need to practice more.
(Tôi cần phải luyện tập nhiều hơn.)
arrive
/əˈraɪv/ (v): đếnWe must arrive on time.
(Chúng ta phải đến đúng giờ.)
1.4. Vocabulary for Unit 5. Lesson 4. COMMUNICATION
picnic
/ˈpɪknɪk/ (n): dã ngoạiLet's go for a picnic this Sunday.
(Chủ nhật tuần này hãy đi dã ngoại nhé.)
time
/taɪm/ (n): thời gianWhat time can we meet?
(Mấy giờ chúng ta có thể gặp nhau?)
sure
/ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắnSure. I can meet you at that time.
(Chắc chắn rồi. Tôi có thể gặp bạn vào lúc đó.)
waterproof
/ˈwɔːtəpruːf/ (adj): không thấm nướcI think you must bring a waterproof coat.
(Tôi nghĩ bạn phải mang theo áo khoác không thấm nước.)
cold
/kəʊld/ (adj): lạnhIt is cold and rainy there.
(Ở đó lạnh và mưa.)
special
/ˈspeʃl/ (adj): đặc biệtIt is very special.
(Nó rất đặc biệt.)
world
/ˈwɜrldz/ (n): thế giớiIt has the world highest mountain.
(Nó có ngọn núi cao nhất thế giới.)
alone
/əˈləʊn/ (adj): một mìnhYou mustn't travel alone.
(Bạn không được đi du lịch một mình.)
necessary
/ˈnesəsəri/ (adj): cần thiếtYou must bring only the necessary things.
(Bạn chỉ được mang theo những thứ cần thiết.)
clothes
/kləʊðz/ (n): quần áoYou must bring the right clothes too.
(Bạn cũng phải mang theo quần áo phù hợp.)
T-shirts
/ˈtiː. ʃɝːt/ (n): áo phôngDon't ring shorts on T-shirts.
(Đừng mặc quần đùi vào áo phông.)
group
/ɡruːp/ (n): nhómAlways go in a group.
(Luôn đi theo nhóm.)
1.5. Vocabulary for Unit 5. Lesson 5. SKILLS 1
seafood
/ˈsiːfuːd/ (n): hải sảnThere you can enjoy great seafood.
(Ở đó bạn có thể thưởng thức hải sản tuyệt vời.)
landscapes
/ˈlænskeɪps/ (n): cảnh quanMui Ne is popular for its amazing landscapes.
(Mũi Né nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt vời.)
kite
/kaɪt/ (n): diềuYou can also fly kites.
(Bạn cũng có thể thả diều.)
famous
/ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếngHa Long Bay is famous for its beauty.
(Vịnh Hạ Long nổi tiếng đẹp.)
1.6. Vocabulary for Unit 5. Lesson 6. SKILLS 2
know
/nəʊ/ (v): biếtWhat do you know about Phu Quoc Island?
(Bạn biết gì về đảo Phú Quốc?)
1.7. Vocabulary for Unit 5. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
camping site
/ˈkæm.pɪŋ ˌsaɪt/ (n): khu cắm trạiThere are some wonderful camping site in our area.
(Có một số địa điểm cắm trại tuyệt vời trong khu vực của chúng tôi.)
snow
/snəʊ/ (n): tuyếtThere is so much snow on the road.
(Chúng tôi không mong đợi một số lượng lớn người đến tham dự buổi hòa nhạc.)
PROJECT
luggage
/ˈlʌɡɪdʒ/ (n): hành lýDon't take too much luggage on your trip.
(Đừng mang theo quá nhiều hành lý trong chuyến đi của bạn.)
2. Grammar for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
A. DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC & DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
I. Danh từ đếm được
- Countable noun (Danh từ đếm được) là những danh từ có thể dùng con số để đếm số lượng. Countable noun (Danh từ đếm được) có hai hình thức đó là số ít và số nhiều.
- Danh từ số nhiều là từ chỉ vật có số lượng từ 2 đơn vị trở lên, có thể biến danh từ số ít thành số nhiều bằng cách thêm đuôi “s/es” vào danh từ số ít.
Ví dụ: apple =>apples, orange => oranges, pen => pens
- Danh từ đếm được không đứng một mình mà thường đi đôi với mạo từ hoặc tính từ chỉ số đếm. Các mạo từ “a”, “an”, “the” thường đứng trước các danh từ đếm được số ít.
Ví dụ: an apple (một trái táo)
Các tính từ chỉ số đếm khác: one, two… many, few…
Ví dụ: one flower, many mosquitos, …
Ngoài các danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều theo quy tắc như trên:
- Một số danh từ số nhiều bất quy tắc bạn cần phải ghi nhớ để tránh việc sử dụng sai từ
man – men (đàn ông)
woman – women (phụ nữ)
tooth – teeth (răng)
child – children (trẻ con)
foot – feet (bàn chân)
mice – mouse (chuột)
leaf- leaves (lá)
- Một số danh từ ở dạng đặc biệt dù là số nhiều hay số ít đều giống nhau
Ví dụ: aircraft (máy bay), sheep (con cừu), deer (con nai), swine (con lợn), craft (tàu), trout (cá hồi chấm), salmon (một loại cá hồi), carp (cá chép), fish (cá), headquarters (trụ sở chính), means (phương tiện), species (loài),...
II. Danh từ không đếm được
- Uncountable noun (Danh từ không đếm được) là những danh từ không thể tính số lượng bằng số đếm bằng cách sử dụng số đếm.
Ví dụ: water, milk, honey, rice,…
- Uncountable noun (Danh từ không đếm được) có một dạng duy nhất vì nó không thể phân ra là số ít hay số nhiều.
- Uncountable noun (Danh từ không đếm được) có thể đứng một mình, đi kèm với danh từ khác hay sử dụng riêng với mạo từ “the”. Nó không thể đi cùng với “a” hay “an”.
Ví dụ: too much sugar, a little bit of headache.
- Uncountable noun (Danh từ không đếm được) không được dùng với số đếm mà phải kết hợp dùng với một danh từ đếm được chỉ đơn vị đo lường khác.
Ví dụ: one bottle of water, two bottles of water, …
- Uncountable nouns (Danh từ không đếm được) thường đứng trước “much, little, a little of, a little bit of”
Chú ý:
Trong một vài trường hợp đặc biệt, danh từ có thể vừa là danh từ đếm được vừa danh từ không đếm được.
Ví dụ: food, meat, money, sand, water, time.
“Time” mang ý nghĩa chỉ thời gian là danh từ không đếm được nhưng ở trong trường hợp này nó lại trở thành danh từ đếm được với nghĩa “thời đại” hay số lần đếm.
They’ve already read this book twice times.
B. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU "MUST"
I. Định nghĩa động từ khuyết thiếu "must"
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là động từ nhưng lại không chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính. Nó thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước một động từ nguyên thể không có “to”.
Đặc biệt, must cũng có thể sử dụng như một danh từ mang nghĩa là “điều phải làm”.
Ví dụ:
You must deliver this to me today.
(Bạn phải giao cái này cho tôi hôm nay.)
I must goto the meeting place by 7:00 pm.
(Tôi phải đến điểm hẹn trước 7 giờ tối.)
II. Cấu trúc với động từ "must"
a. Câu khẳng định: S + must + V (nguyên thể)
Ví dụ:
I must pick up my mom at 5 p.m.
(Tôi phải đón mẹ tôi vào lúc 5 giờ chiều.)
- You must be here before 8 a.m.
(Bạn phải ở đây trước 8h sáng.)
- You must be hungry after working hard.
(Chắc hẳn bạn sẽ đói sau khi làm việc chăm chỉ.)
b. Câu phủ định: S + mustn’t + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- The boy mustn't play baseball in that garden.
(Thằng bé không được phép chơi bóng chày trong khu vườn ấy.)
- You mustn't walk on the grass.
(Cấm đi trên cỏ.)
III. Cách sử dụng động từ "must"
a. Nói về một việc vô cùng quan trọng mà ta bắt buộc phải làm, thường để nói về luật lệ. Điều này chúng ta phải làm trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- You must go to work on time.
(Bạn phải đi làm đúng giờ.)
- You must wear a seat belt while driving.
(Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
b. Nhấn mạnh một ý kiến nào nó.
Ví dụ:
- Mike must admit, this job is too difficult for him.
(Mike phải thừa nhận, công việc này quá khó đối với anh.)
- I must say, the weather today is very great.
(Phải nói rằng, thời tiết hôm nay rất tuyệt.)
c. Đưa ra một lời mời, lời gợi ý, lời đề nghị làm điều gì đó mà chúng ta vô cùng tha thiết và muốn làm.
Ví dụ:
- Remember! You must call me when you get back to Hanoi.
(Nhớ nhé! Bạn phải gọi tôi khi bạn trở về Hà Nội đấy.)
- You must try this ice cream! It’s so yummy.
(Bạn phải thử loại kem này đi! Nó rất ngon.)
- We must watch Avengers immediately, I heard that it’s brilliant!
(Chúng ta phải đi xem phim Avengers ngay lập tức. Tôi nghe nói nó rất tuyệt vời!)
d. Đưa ra lời cấm đoán với dạng phủ định “musn’t”
Ví dụ:
- Tom mustn’t park here.
(Tom không được phép đỗ xe ở đây.)
- Hung mustn’t go on the left of the streets.
(Hùng không được phép đi bên phải đường.)
IV. Phân biệt "must" và "have to"
Trong tiếng Anh, must và have to đều mang nghĩa là ‘phải”, dùng để diễn tả sự cưỡng bách, bắt buộc. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách dùng của hai động từ khuyết thiếu này được thể hiện dưới bảng sau:
a. Câu khẳng định:
must + V |
have/has to V |
Mang nghĩa bắt buộc từ người nói (mang tính chủ quan) |
Mang ý nghĩa sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh bên ngoài, do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định (mang tính khách quan) |
Ví dụ: I must finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.) (Situation: I'm going to have a party.) Câu này có thể được nói trong tình huống người nói sắp có một bữa tiệc, nên cần phải hoàn thành bài tập để đi dự tiệc. |
Ví dụ: I have to finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.) (Situation: Tomorrow is the deadline.) Câu này có thể được nói trong tình huống, ngày mai là hạn cuối cùng để hoàn thành bài tập nên người nói phải hoàn thành bài tập. |
b. Câu phủ định:
mustn’t + V |
don’t/doesn’t have to + V |
Diễn tả ý cấm đoán |
Diễn tả không cần thiết phải làm gì |
Ví dụ: You must not eat that. (Bạn không được phép ăn cái đó.) Tình huống: It’s already stale. Câu nói dùng để ngăn cản ai làm gì. (Bạn không được phép ăn cái đó vì nó đã thiu rồi.) |
Ví dụ: You don’t have to do homework. (Bạn không cần phải làm bài tập về nhà.) Tình huống: You look really tired. Câu trên có thể được nói trong tình huống là vì mệt rồi nên không cần thiết phải làm bài tập về nhà. (Hay bạn làm hoặc không làm cũng được.) |
3. Video Lecture for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
Video Lecture for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam.
3.1. Video Lecture for Unit 6. Lesson 1. GETTING STARTED
Collected
from VietJack
3.2. Video Lecture for Unit 6. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected
from VietJack
3.3. Video Lecture for Unit 6. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected
from VietJack
3.4. Video Lecture for Unit 6. Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from VietJack
3.5. Video Lecture for Unit 6. Lesson 5. SKILLS 1
Collected
from VietJack
3.6. Video Lecture for Unit 6. Lesson 6. SKILLS 2
Collected
from VietJack
3.7. Video Lecture for Unit 6 . Lesson 7. LOOKING BACK
Collected
from VietJack
3.8. Video Lecture for Unit 6. Lesson 7. PROJECT
Collected
from VietJack
4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 5 (Global Success 6)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 6 (Global Success 6)
Collected
from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 6
Sounds /s/ and /ʃ/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.