Resources for Unit 3. My Friends - Global Success 6
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Vĩnh Tường (A) |
Book: | Resources for Unit 3. My Friends - Global Success 6 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Friday, 22 November 2024, 12:22 PM |
Description
Resources for Unit 3.
My Friends - Global Success 6.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 3. My Friends
- 1.1. Vocabulary for Unit 3. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 3. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 3. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 3. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 3. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 3. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 3. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 3. My Friends
- 3. Video Lecture for Unit 3. My Friends
- 3.1. Video Lecture for Unit 3. Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Unit 3. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Unit 3. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Unit 3. Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Unit 3. Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Unit 3. Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Unit 3. Lesson 7. LOOKING BACK
- 3.8. Video Lecture for Unit 3. Lesson 7. PROJECT
- 4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 3 (Global Success 6)
1. Vocabulary for Unit 3. My Friends
Vocabulary for Unit 3. My Friends.
1.1. Vocabulary for Unit 3. Lesson 1. GETTING STARTED
idea
/aɪˈdɪə/ (n): ý tưởngThat was a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
picnic
/ˈpɪk.nɪk/ (n): dã ngoạiI love picnics.
(Tôi thích dã ngoại.)
biscuit
/ˈbɪs.kɪt/ (n): bánh quyPlease, pass me the biscuits.
(Làm ơn đưa giúp tôi những cái bánh quy kia.)
magazine
/ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chíIt is my favorite magazine.
(Đó là tạp chí yêu thích của tôi.)
someone
/ˈsʌmwʌn/ (n): ai đó/ người nào đóShe is with someone.
(Cô ấy đang ở với ai đó.)
glasses
/ɡlɑːsiz/ (n): mắt kínhShe has glasses
(Cô ấy có kính và mái tóc đen dài.)
friend
/frend/ (n): bạnThis is my friend Chau.
(Đây là bạn của tôi Châu.)
meet
/miːt/ (v): gặpNice to meet you.
(Rất vui được gặp bạn.)
sit down
/sɪt/ (phr.v): ngồi xuốngWould you like to sit down?
(Bạn muốn ngồi xuống không?)
food
/fuːd/ (n): thức ănWe have lots of food.
(Chúng tôi có rất nhiều thức ăn)
bookshop
/ˈbʊkʃɒp/ (n): hiệu sáchWe are going to the bookshop.
(Chúng tôi sẽ đến hiệu sách.)
eye
/aɪ/ (n): mắtShe has long hair and big eyes.
(Cô ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.)
arm
/ɑːmz/ (n): cánh tayHe has two arms.
(Anh ta có hai cánh tay.)
foot
/fʊt/ (n): bàn chânI have a foot.
(Tôi có một bàn chân.)
hair
/heə(r)/ (n): tócI have short hair.
(Tôi có mái tóc ngắn.)
nose
/nəʊz/ (n): mũiI have a big nose.
(Tôi có một cái mũi to.)
hand
/hænd/ (n): bàn tayShe has a small hand.
(Cô ấy có một bàn tay nhỏ.)
1.2. Vocabulary for Unit 3. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
shy
/ʃaɪ/ (adj): ngạiMina is very shy.
(Mina rất ngại.)
drawing
/ˈdrɔːɪŋ/ (n): vẽShe likes drawing pictures.
(Cô ấy thích vẽ tranh.)
friendly
/ˈfrendli/ (adj): thân thiệnShe is friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
clever
/ˈklevə(r)/ (adj): khéo léo, thông minhNam is a clever person.
(Nam là một người khéo léo.)
kind
/kaɪnd/ (adj): tốt bụngHe is a kind boy.
(Anh ấy là một cậu bé tốt bụng.)
creative
/kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạoI'm creative.
(Tôi là người sáng tạo.)
careful
/ˈkeəfl/ (adj):cẩn thậnPlease, be careful.
(Xin hãy cẩn thận.)
confident
/ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tinMai is confident.
(Mai tự tin.)
hard working
/hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/ (adj): chăm chỉNam is hard working.
(Nam rất chăm chỉ.)
1.3. Vocabulary for Unit 3. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
present
/ˈprizent/ (n): hiện tạiMy sister does not make a sandwich at present.
(Em gái tôi hiện tại không làm bánh mì sandwich.)
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n): siêu thịI go to the supermarket at the moment.
(Tôi đi siêu thị vào lúc này.)
ice cream
/aɪs/ /kriːm/ (n): kemNam and Ba eat ice cream.
(Nam và Ba ăn kem.)
take photos
/teɪk foʊ.t̬oʊ/ (phr): chụp ảnhLan and Trang take photo.
(Lan và Trang chụp ảnh.)
letter
/ˈletə(r)/ (n): thưLan writes a letter.
(Lan viết thư.)
badminton
/ˈbædmɪntən/ (n): cầu lôngDuong plays badminton.
(Dương chơi cầu lông.)
now
/naʊ/ (adv): bây giờAre you reading now?
(Bạn có đang đọc bây giờ không?)
read
/riːd/ (v): đọcNam reads a book.
(Nam đọc sách.)
football
/ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đáThey play football at the moment.
(Họ chơi bóng vào lúc này.)
swimming
/ˈswɪm.ɪŋ/ (n): bơiIs your friend swimming?
(Bạn của bạn có đang bơi không?)
English
/ˈɪŋglɪʃ/ (n): tiếng AnhAre they learning English?
(Họ đang học tiếng Anh?)
1.4. Vocabulary for Unit 3. Lesson 4. COMMUNICATION
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnh rỗiIn my free time.
(Trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)
weekend
/ˌwiːkˈend/ (n): cuối tuầnI usually read to them at the weekend.
(Tôi thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần.)
garden
/ˈɡɑːdn/ (n): vườnI'm drawing in my garden.
(Tôi đang vẽ trong khu vườn của mình.)
short
/ʃɔːt/ (adj): thấpShe's short with long black hair.
(Cô ấy thấp với mái tóc đen dài.)
parents
/ˈpeərənts/ (n): bố mẹI can do my homework without my parents.
(Tôi có thể làm bài tập về nhà mà không cần bố mẹ.)
club
/klʌb/ (n): câu lạc bộI'm going to an English club now.
(Bây giờ tôi sẽ đến một câu lạc bộ tiếng Anh.)
1.5. Vocabulary for Unit 3. Lesson 5. SKILLS 1
comic book
/ˈkɑː. mɪk bʊk/ (phr): truyện tranhPhong's reading a comic book.
(Phong đang đọc truyện tranh.)
violin
/ˌvaɪəˈlɪn/ (n): vĩ cầmNhung's playing the violin.
(Nhung đang chơi vĩ cầm.)
must
/məst/ (aux): phảiI must go now.
(Tôi phải đi bây giơ.)
camp
/kæmp/ (n): trạiThe children can speak Vietnamese at the camp.
(Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại trại.)
tall
/tɔːl/ (adj): caoHe's tall and sporty.
(Anh ấy cao và thể thao.)
summer
/ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hèWho is the superb summer camp for?
(Trại hè tuyệt vời dành cho ai?)
can
/ˈkæn/ (v): có thểWhat can people do at summer camp?
(Mọi người có thể làm gì ở trại hè?)
everything
/ˈevriθɪŋ/ (n): mọi thứWow, everything here is in English!
(Chà, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh!)
blonde
/blɒnd/ (adj): vàngHe has blonde hair.
(Anh ấy có mái tóc vàng.)
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): bóng rổHe plays basketball very well.
(Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.)
curly
/ˈkɜːli/ (adj): xoănShe has curly black hair.
(Cô ấy có mái tóc đen xoăn.)
funny
/ˈfʌni/ (adj): vui tínhHe's funny and kind.
(Anh ấy vui tính và tốt bụng.)
active
/ˈæktɪv/ (adj): năng độngShe isn't active.
(Cô ấy không năng động.)
1.6. Vocabulary for Unit 3. Lesson 6. SKILLS 2
like
/laɪk/ (v): thíchWhy do you like him?
(Tại sao bạn thích anh ấy?)
1.7. Vocabulary for Unit 3. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
laugh
/lɑːf/ (v): cườiHe makes everyone laugh.
(Anh ấy làm cho mọi người cười.)
class
/klɑːs/ (n): giờ họcMy sister always does her homework before class.
(Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)
homework
/ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhàShe helps me with my homework.
(Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)
care
/kəˈre/ (v): quan tâmHe cares about everybody.
(Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.)
face
/feɪs/ (n): mặtWho has a round face?
(Ai có khuôn mặt tròn?)
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớpDoes the classmate next to you have long hair?
(Bạn học bên cạnh bạn có tóc dài không?)
living room
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n): phòng kháchHe reads a book in the living room.
(Anh ấy đọc sách trong phòng khách.)
yearbook
/ˈjɪəbʊk/ (n): kỷ yếuHow to make a class yearbook?
(Làm kỷ yếu lớp như thế nào?)
2. Grammar for Unit 3. My Friends
THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
(PRESENT CONTINUOUS)
I. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
1. Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing
CHÚ Ý:
– S = I + am
– S = He/ She/ It + is
– S = We/ You/ They + are
=> Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là: động từ “tobe” và “V-ing”. Với tùy từng chủ ngữ mà động từ “to be” có cách chia khác nhau.
Ví dụ:
- They are watching TV now.
(Bây giờ họ đang xem TV.)
- She is cooking with her mother.
(Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)
- We are studying English.
(Chúng tôi đang học tiếng Anh.)
2. Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing
CHÚ Ý:
– am not: không có dạng viết tắt
– is not = isn’t
– are not = aren’t
=> Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “tobe” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.
Ví dụ:
- I am not listening to music at the moment.
(Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)
- My sister isn’t working now.
(Chị gái tôi đang không làm việc.)
- They aren’t watching the TV at present.
(Hiện tại họ đang không xem TV.)
3. Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing ?
Trả lời:
- Yes, I am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.
- No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.
=> Đối với câu nghi vấn, ta chỉ việc đảo động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
- Are you doing your homework?
(Con đang làm bài tập về nhà phải không?)
Yes, I am./ No, I am not.
- Is he going out with you?
(Anh ấy đang đi chơi cùng cậu có phải không?)
Yes, he is./ No, he isn’t.
- Are they studying English?
(Họ đang học tiếng Anh à?)
Yes, they are./ No, they aren't.
II. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ:
+ They are watching TV now.
(Bây giờ họ đang xem TV.)
+ Tim is riding his bike to school at the moment.
(Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)
- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”
Ví dụ:
+ He is always coming late.
(Anh ta luôn tới trễ.)
+ Why are you always putting your dirty clothes on your bed?
(Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)
+ They are always arguing.
(Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)
III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
1. Trạng từ chỉ thời gian
- now: bây giờ
- right now: ngay bây giờ
- at the moment: lúc này
- at present: hiện tại
- at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)
Ví dụ:
- I am not listening to music at the moment.
(Lúc này tôi đang không nghe nhạc)
- It is raining now.
(Trời đang mưa)
2. Trong câu có câu mệnh lệnh ngắn
- Look! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Hãy nghe này!)
- Keep silent! (Hãy im lặng!)
Ví dụ:
- Look! The train is coming.
(Nhìn kia! Tàu đang đến.)
- Look! Somebody is trying to steal that man's wallet.
(Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)
- Listen! Someone is crying.
(Nghe này! Ai đó đang khóc.)
- Keep silent! The baby is sleeping.
(Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)
***Chú ý: Những động từ sau không chia ở Hiện tại tiếp diễn mà sử dụng thì Hiện tại đơn để thay thế
1. want : muốn 2. like : thích 3. love : yêu 4. need : cần 5. prefer : thích hơn 6. believe : tin tưởng 7. contain : chứa đựng 8. taste: nếm 9. suppose : cho rằng 10. remember : nhớ 11. realize : nhận ra 12. understand: hiểu biết |
13. depend: phụ thuộc 14. seem : dường như/ có vẻ như 15. know : biết 16. belong : thuộc về 17. hope : hy vọng 18. forget : quên 19. hate : ghét 20. wish : ước 22. mean : có nghĩa là 23. lack : thiếu 24. appear : xuất hiện 25. sound : nghe có vẻ như |
Ví dụ:
- I like this book. (đúng)
(Tôi thích quyển sách này.)
- I’m liking this book. (sai)
IV. Quy tắc thêm -ing cho động từ:
- Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”
Ví dụ: have – having; make – making; write – writing; come – coming,...
- Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.
Ví dụ: lie – lying ; die – dying,...
- Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”
Ví dụ: see – seeing; agree – agreeing,...
- Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm cuối rồi thêm “-ing”
Ví dụ: get – getting; travel – travelling,...
3. Video Lecture for Unit 3. My Friends
Video Lecture for Unit 3. My Friends.
3.1. Video Lecture for Unit 3. Lesson 1. GETTING STARTED
Collected
from VietJack
3.2. Video Lecture for Unit 3. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected
from VietJack
3.3. Video Lecture for Unit 3. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected
from VietJack
3.4. Video Lecture for Unit 3. Lesson 4. COMMUNICATION
Collected
from VietJack
3.5. Video Lecture for Unit 3. Lesson 5. SKILLS 1
Collected
from VietJack
3.6. Video Lecture for Unit 3. Lesson 6. SKILLS 2
Collected
from VietJack
3.7. Video Lecture for Unit 3. Lesson 7. LOOKING BACK
Collected
from VietJack
3.8. Video Lecture for Unit 3. Lesson 7. PROJECT
Collected
from VietJack
4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 3 (Global Success 6)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 3
Sounds /b/ and /p/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.
4.2. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 3 (Global Success 6)
Collected
from Global Success