Resources for Unit 9. Cities of the World - Global Success 6
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Tam Dương (A) |
Book: | Resources for Unit 9. Cities of the World - Global Success 6 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Thursday, 5 December 2024, 9:40 AM |
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World
- 1.1. Vocabulary for Unit 9. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 9. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 9. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 9. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 9. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 9. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 9. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 9. Cities of the World
- 3. Video Lecture for Unit 9. Cities of the World
- 3.1. Video Lecture for Unit 9. Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Unit 9. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Unit 9. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Unit 9. Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Unit 9. Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Unit 9. Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Unit 9. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 9 (Global Success 6)
1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World
Vocabulary for Unit 9. Cities of the World.
1.1. Vocabulary for Unit 9. Lesson 1. GETTING STARTED
holiday
/ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): ngày nghỉAre these photos from your holidays?
(Đây có phải là những bức ảnh từ những ngày nghỉ của bạn không?)
Australia
/ɒsˈtreɪ.li.ən/ (n): nước ÚcThis is Sydney, a city in Australia.
(Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.)
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vịIt is exciting.
(Thật là thú vị.)
beach
/biːtʃ/ (n): bãi biểnIt's so exciting with a lot of beaches.
(Thật thú vị với rất nhiều bãi biển.)
place
/pleɪs/ (n): nơiWhat a beautiful place.
(Thật là một nơi tuyệt đẹp.)
clean
/kliːn/ (adj): sạch sẽIts beaches are very clean.
(Các bãi biển của nó rất sạch sẽ.)
London
/ˈlʌn.dən/ (n): Luân ĐônThis is London.
(Đây là Luân Đôn.)
rain
/reɪn/ (n, v): mưaIs it raining?
(Trông thời tiết thật tệ?)
bad
/bæd/ (adj): tệWhat bad weather?
(Trông thời tiết thật tệ?)
time
/taɪm/ (n): thời gianIt rains all the time.
(Lúc nào trời cũng mưa.)
see
/siː/ (v): thấyCan you see Big Ben?
(Bạn có thấy Big Ben không?)
landmark
/ˈlændmɑːk/ (n): phong cảnhIt is a landmark of London.
(Nó là một thắng cảnh của London.)
square
/skweə(r)/ (n): quảng trườngThis is a Times square in New York.
(Đây là Quảng trường Thời đại ở New York.)
crowded
/ˈkraʊdɪd/ (adj): đông đúcIt is crowded but interesting.
(Nó đông đúc nhưng thú vị.)
lucky
/ˈlʌki/ (adj): may mắnYou are lucky to visit many places.
(Bạn là người may mắn khi đi thăm nhiều nơi.)
photo
/ˈfoʊ.t̬oʊ/ (n): bức ảnhHere are some photos of mine.
(Đây là một số hình ảnh của tôi.)
1.2. Vocabulary for Unit 9. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
summer
/ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hèWhat's the weather like in Sydney in summer?
(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào?)
boat
/bəʊt/ (n): thuyềnWe took turns rowing the boat up the river.
(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)
dry
/draɪ/ (adj): khôIt is dry.
(Nó khô.)
food
/fuːd/ (n): thức ănI love food.
(Tôi yêu thức ăn.)
feel
/fiːl/ (v): cảm thấyI feel that they can tell stories.
(Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)
old
/əʊld/ (adj): cũIt's very old.
(Nó rất cũ.)
helpful
/ˈhelpfl/ (adj): hữu íchThe people in the city are beautiful and helpful.
(Những người trong thành phố xinh đẹp và hữu ích.)
famous
/ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếngHanoi is famous for its street food.
(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố.)
town
/taʊn/ (n): thị trấnThe town is crowded at the weekend.
(Thị trấn đông đúc vào cuối tuần.)
snow
/snəʊ/ (n): tuyếtThere is lots of snow.
(Có rất nhiều tuyết.)
cold
/kəʊld/ (adj): lạnhIt is very cold.
(Nó rất lạnh.)
pagoda
/pəˈɡəʊdə/ (n): chùaIt is very cold on the pagoda.
(Trên chùa lạnh lắm.)
around
/əˈraʊnd/ (prep): vòng quanhHe's running around the house.
(Anh ấy đang chạy quanh nhà.)
1.3. Vocabulary for Unit 9. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
map
/mæp/ (n): bản đồThey cannot find their city map anyway.
(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ.)
cartoon
/kɑːrˈtuːn/ (n): hoạt hìnhI love cartoons.
(Tôi yêu phim hoạt hình.)
favorite
/ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thíchMy favorite cartoon is Dragon Ball.
(Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)
lion
/ˈlaɪən/ (n): sư tửThe lion has three cubs.
(Sư tử có ba con.)
cub
/kʌb/ (n): đàn conThe cubs are playing under the big tree.
(Đàn con đang chơi đùa dưới gốc cây lớn. )
friend
/frend/ (n): bạnDo you know my friend Anna?
(Bạn có biết bạn tôi Anna không?)
park
/pɑːk/ (n): công viênMy house is closer to the park.
(Nhà tôi gần công viên hơn.)
chocolate
/ˈtʃɒklət/ (n): sô cô laMy country is famous for chocolate.
(Đất nước tôi nổi tiếng với sô cô la.)
dress
/dres/ (n): váyShe doesn't like new her dress.
(Cô ấy không thích váy mới của mình.)
bicycle
/ˈbaɪsɪkl/ (n): xe đạpHe is riding his bicycle.
(Anh ấy đang đi xe đạp của mình.)
ball
/bɔːl/ (n): quả bóngThe cat playing with its ball.
(Con mèo chơi với quả bóng của nó.)
paint
/peɪnt/ (v): vẽ, sơnThey are painting their room pink.
(Họ đang sơn căn phòng của họ màu hồng.)
present
/ˈprizent/ (n): món quàThis is a present for you.
(Đây là một món quà cho bạn.)
shoes
/ʃuːiz/ (n): giàyMy father has new shoes.
(Cha tôi có một đôi giày mới.)
coast
/kəʊst/ (n): bờ biểnAll of it is big cities along the coast.
(Tất cả đều là các thành phố lớn ven biển.)
country
/ˈkʌntri/ (n): đất nướcAustralia is a strange country.
(Úc là một đất nước kỳ lạ.)
narrow
/ˈnærəʊ/ (adj): hẹpOur street is short and narrow.
(Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)
1.4. Vocabulary for Unit 9. Lesson 4. COMMUNICATION
visitor
/ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ (n): du kháchEvery year, millions of visitors climb to its top to see the whole view of Paris.
(Mỗi năm, hàng triệu du khách leo lên đỉnh của nó để ngắm toàn cảnh Paris.)
city
/ˈsɪti/ (n): thành phốWhat a nice city.
(Thật là một thành phố tốt đẹp.)
sky
/skaɪ/ (n): bầu trờiWhat's a clear sky!
(Bầu trời quang đãng làm sao!)
building
/ˈbɪl.dɪŋ/ (n): tòa nhàWhat tall buildings!
(Những tòa nhà cao tầng!)
friendly
/ˈfrendli/ (adj): thân thiệnThe dog is so friendly.
(Con chó rất thân thiện.)
bark
/bɑːrk/ (v): sủaIt never barks.
(Nó không bao giờ sủa.)
ancient
/ˈeɪnʃənt/ (adj): cổThe people of Quang Nam are proud of their ancient town.
(Người dân Quảng Nam tự hào về phố cổ.)
capital
/ˈkæpɪtl/ (n): thủ đôThis is my capital.
(Đây là thủ đô của tôi.)
tower
/ˈtaʊə(r)/ (n): thápThis tower is on the bank.
(Tháp này nằm trên bờ.)
bell
/bel/ (n): cái chuôngThere is a big clock and a bell.
(Có một chiếc đồng hồ lớn và một cái chuông.)
theater
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/ (n): nhà hátIt is a theater.
(Đó là một nhà hát.)
roof
/ruːf/ (n): mái nhàIts roofs are white and look like shells.
(Những mái nhà của nó có màu trắng và trông giống như những chiếc vỏ sò.)
1.5. Vocabulary for Unit 9. Lesson 5. SKILLS 1
postcard
/ˈpəʊstkɑːd/ (v): bưu thiếpWhen do people write a postcard?
(Khi nào mọi người viết bưu thiếp?)
Swedish
/ˈswiː.dɪʃ/ (adj): Thụy ĐiểnGuests can see Swedish art in the hotel.
(Du khách có thể xem nghệ thuật Thụy Điển trong khách sạn.)
fantastic
/fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vờiStockholm is fantastic.
(Stockholm thật tuyệt vời.)
perfect
/ˈpɜːfɪkt/ (adj): hoàn hảoIts weather is perfect.
(Thời tiết của nó là hoàn hảo.)
swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơiIt has a swimming pool and a gym.
(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục.)
delicious
/dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngonIt offers a delicious breakfast.
(Nó cung cấp một bữa sáng ngon.)
helmet
/ˈhel.mət/ (n): mũ bảo hiểmMy parents wore their helmets.
(Cha mẹ tôi đội mũ bảo hiểm của họ.)
1.6. Vocabulary for Unit 9. Lesson 6. SKILLS 2
market
/ˈmɑːkɪt/ (n): chợThai people at a market.
(Người Thái tại một khu chợ.)
expensive
/ɪkˈspensɪv/ (adj): đắtThings at Chatuchak market are expensive.
(Đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.)
sea
/siː/ (n): biểnThe floating market is on the sea.
(Chợ nổi trên biển.)
stall
/stɔːl/ (n): quầy hàngCan you find food stalls all around Bangkok?
(Bạn có thể tìm thấy các quầy hàng ăn uống khắp Bangkok không?)
1.7. Vocabulary for Unit 9. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
sunny
/ˈsʌni/ (adj): nắngThe weather is sunny.
(Trời nắng đẹp.)
journey
/ˈdʒɜːni/ (n): hành trìnhMy journey around the world.
(Hành trình vòng quanh thế giới của tôi.)
weather
/ˈweðə(r)/ (n): thời tiếtWhat is the weather like there?
(Thời tiết ở đó thế nào?)
2. Grammar for Unit 9. Cities of the World
A. ĐẠI TỪ SỞ HỮU
I. Định nghĩa đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu và được sử dụng thường xuyên nhằm tránh sự lặp từ ỏ những câu phía trước.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
I |
Mine |
We |
Ours |
You |
Yours |
He |
His |
She |
Hers |
It |
Its |
They |
Theirs |
Ví dụ:
Her house is wide. Mine is narrow.
(Nhà của cô ấy rộng. Nhà của tôi hẹp.)
Ở đây đại từ sở hữu được sử dụng với vai trò là 1 chủ ngữ của câu thứ hai. Nhằm thay thế cho danh từ ngôi nhà ở câu thứ nhất, tùy nhiên nhấn mạnh sự sở hữu là “của tôi” chứ không phải “của cô ấy” như ở câu thứ nhất.
II. Cách sử dụng đại từ sở hữu
Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.
Cụ thể:
- mine (cái... của tôi) = my + danh từ
- yours (cái của (các) bạn) = your + danh từ
Vì vậy, sau đại từ sở hữu không có danh từ theo sau.
Ví dụ:
- I gave it to my friends and to yours (= your friend).
(Tôi đưa nó cho các bạn của tôi và bạn của bạn.)
- Her shirt is white, and mine (= my shirt) is blue.
(Áo cô ấy màu trắng còn của tôi màu xanh.)
B. TÍNH TỪ SỞ HỮU
I. Định nghĩa tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đi sau nó. Tính từ sở hữu tùy thuộc chủ sở hữu.
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
I |
My |
You |
Your |
He |
His |
She |
Her |
It |
Its |
We |
Our |
They |
Their |
Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.
Ví dụ:
- my mother (mẹ của tôi)
- his work (công việc của anh ta)
- our office (cơ quan của chúng tôi)
- your good friend (người bạn tốt của bạn)
II. Cách sử dụng tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm "thuộc về" ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng.
Khi nói "my car" ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói "my uncle" thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.
Ví dụ:
He sees his grandmother. (Anh ấy thăm bà của mình.)
He sees his grandparents. (Anh ấy thăm ông bà của mình.)
He has lost his dog. (Anh ta lạc mất con chó của mình.)
He put on his hat and left the room. (Anh ta đội nón lên và rời phòng của mình.)
I have had my hair cut. (Tôi đi hớt tóc.)
She changed her mind. (Cô ta đổi ý.)
3. Video Lecture for Unit 9. Cities of the World
Video Lecture for Unit 9. Cities of the World.
3.1. Video Lecture for Unit 9. Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from Zim Academy
3.2. Video Lecture for Unit 9. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from Zim Academy
3.3. Video Lecture for Unit 9. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from Zim Academy
3.4. Video Lecture for Unit 9. Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from Zim Academy
3.5. Video Lecture for Unit 9. Lesson 5. SKILLS 1
Collected from Zim Academy
3.6. Video Lecture for Unit 9. Lesson 6. SKILLS 2
Collected from Zim Academy
3.7. Video Lecture for Unit 9. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
Collected from Zim Academy
4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 9 (Global Success 6)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 9 (Global Success 6)
Collected
from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 9
Sounds /əʊ/ và /aʊ/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.