Resources for Unit 4. My Neighbourhood - Global Success 6

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Tam Đảo
Book: Resources for Unit 4. My Neighbourhood - Global Success 6
Printed by: Guest user
Date: Thursday, 5 December 2024, 9:27 AM

1. Vocabulary for Unit 4. My Neighbourhood

Vocabulary for Unit 4. My Neighbourhood.

1.1. Vocabulary for Unit 4. Lesson 1. GETTING STARTED

arrives

/əˈraɪv/ (v): đến

Phong arrives in Hoi An.

(Phong đến Hội An.)


excited

/ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): phấn khích

I'm so excited.

(Tôi rất phấn khích.)


beautiful

/ˈbjuːtɪfl/ (adj): đẹp

It is so beautiful.

(Nó thật là đẹp.)


first

/fɜːst/ (n): đầu tiên

Where shall we go first?

(Chúng ta sẽ đi đâu trước?)


left

/left/ (adv): bên trái

Take the second turning on the left.

(Đi lượt thứ hai bên trái.)


lost

/lɒst/ (adj): bị lạc

I think we're lost.

(Tôi nghĩ chúng ta đã bị lạc.)


way

/weɪ/ (n): đường

The girl shows them the way to Tan ky house.

(Cô gái chỉ cho họ đường đến nhà Tan ky.)


decides

/dɪˈsaɪd/ (v): quyết định

Phong decides to go to Tan Ky house.

(Phong quyết định đến nhà Tấn Kỳ.)


gym

/dʒɪm/ (n): phòng tập thể dục

Is that the gym?

(Đó có phải phòng tập gym không? )


again

/əˈɡen/ (adv): thử lại

No, try again.

(Không thử lại.)


1.2. Vocabulary for Unit 4. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

neighborhood

/ˈneɪ.bə.hʊd/ (n): hàng xóm

Is your neighborhood quiet?

(Hàng xóm của bạn có yên tĩnh không?)


noisy

/ˈnɔɪzi/ (adj): ồn ào

It's noisy .

(Thật là ồn ào.)


quiet

/ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh

My city is very quiet.

(Thành phố của tôi rất yên tĩnh.)


busy

/ˈbɪzi/ (adj): bận rộn

The people here are busy.

(Những người ở đây bận rộn.)


lively

/ˈlaɪvli/ (adj): sống động

It is a lively place to live in.

(Đó là một nơi sống động.)


village

/ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng

My village is very pretty.

(Làng tôi rất đẹp.)


friendly

/ˈfrendli/ (adj): thân thiện

The people here are friendly.

(Con người ở đây rất thân thiện.)


fantastic

/fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời

It is a fantastic place to be.

(Đó là một nơi tuyệt vời để đến.)


peaceful

/ˈpiːsfl/ (adj): hòa bình, bình yên

The onerous task of finding a peaceful solution.

(Nhiệm vụ khó khăn là tìm ra một giải pháp hòa bình.)


convenient

/kənˈviːniənt/ (adj): thuận tiện

Our local shop has very convenient opening hours.

(Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)


cheap

/tʃiːp/ (adj): rẻ

I got a cheap flight at the last minute.

(Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.)


clean

/kliːn/ (adj): sạch

Make sure your hands are clean before you have your dinner.

(Đảm bảo tay bạn sạch sẽ trước khi ăn tối.)


temple

/ˈtempl/ (n): ngôi đền

The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.

(Phần mái của ngôi đền được nâng đỡ bởi một hàng cột đá dày.)


cathedral

/kəˈθiːdrəl/ (n): thánh đường

I was woken up by the chimes of the cathedral bells.

(Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông thánh đường.)


railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga xe lửa

A taxi had dropped him and his luggage at the main railway station.

(Một chiếc taxi đã thả anh ta và hành lý của anh ta tại nhà ga chính.)


square

/skweə(r)/ (n): quảng trường

Is there a square in your neighborhood?

(Có quảng trường nào trong khu phố của bạn không?)


1.3. Vocabulary for Unit 4. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

countryside

/ˈkʌntrisaɪd/ (n): nông thôn

A house in a city is normally more expensive than a house in the countryside.

(Một ngôi nhà ở thành phố thường đắt hơn một ngôi nhà ở nông thôn.)


city

/ˈsɪti/ (n): hành phố

Living in the countryside is peaceful than living in a city.

(Sống ở nông thôn yên bình hơn sống ở thành phố.)


exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị

Is living in a city more exciting than living in the countryside?

(Sống ở thành phố có thú vị hơn sống ở nông thôn không?)


big

/bɪɡ/ (adj): lớn

The square in Hanoi is bigger than the square in Hoi An.

(Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.)


weather

/ˈweðə(r)/ (n): thời tiết

The weather is hotter.

(Thời tiết nóng hơn.)


traffic

/ˈtræfɪk/ (n): giao thông

The streets are wide with less traffic.

(Đường phố rộng rãi, ít xe cộ qua lại.)


seafood

/ˈsiːfuːd/ (n): hải sản

The seafood here is delicious.

(Hải sản ở đây rất ngon.)


delicious

/dɪˈlɪʃəs/ (adj): rất ngon

This wine is delicious.

(Rượu này rất ngon.)


wide

/waɪd/ (adj): rộng

The river was deep and wide.

(Sông sâu và rộng.)


crowded

/ˈkraʊdɪd/ (adj): đông

By ten o'clock the bar was crowded.

(Đến mười giờ quán đã đông khách.)


modern

/ˈmɒdn/ (adj): hiện đại

Is Long Son more modern han Binh Minh?

(Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?)


1.4. Vocabulary for Unit 4. Lesson 4. COMMUNICATION

cinema

/ˈsɪnəmə/ (n): rạp chiếu phim

Could you tell me the way to the cinema?

(Bạn có thể cho tôi biết đường đến rạp chiếu phim không?)


street

/striːt/ (n): đường

Go along this street.

(Đi dọc đoạn đường này.)


post office

/pəʊst/ /ˈɒfɪs/ (n): bưu điện

Where's the post office?

(Bưu điện ở đâu?)


left

/left/ (adj): bên trái

It's on your left.

(Nó ở bên trái của bạn.)


right

/raɪt/ (n) (adj): bên phải

Take the first turning on the right.

(Đi ở ngã rẽ đầu tiên ở bên phải.)


start

/stɑːt/ (v): bắt đầu

Let's start our tour in Hoi An.

(Hãy bắt đầu chuyến tham quan của chúng tôi tại Hội An.)


tour

/tʊə(r)/ (n): chuyến tham quan

A bus took us on a sightseeing tour of the city.

(Một chiếc xe buýt đã chở chúng tôi trong một chuyến tham quan thành phố.)


pagoda

/pəˈɡəʊdə/ (n): chùa

First, go to pagoda.

(Đầu tiên, hãy đến chùa.)


museum

/mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng

Next, go to the museum of Sa Huynh culture.

(Tiếp theo, đến bảo tàng văn hóa Sa Huỳnh.)


presents

/ˈprez.ənt/ (n): quà

Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents.

(Cuối cùng, đến Xưởng Hoa Nhập để mua quà.)


1.5. Vocabulary for Unit 4. Lesson 5. SKILLS 1

outdoor

/ˈaʊtdɔː(r)/  (adj): ngoài trời

Why is his neighborhood great for outdoor activities?

(Tại sao khu phố của anh ấy là nơi tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời?)


people

/ˈpiːpl/ (n): người

What are the people in his neighborhood like?

(Những người trong khu phố của anh ấy như thế nào?)


dislike

/dɪsˈlaɪk/ (v): không thích

Do you dislike it?

(Bạn không thích nó?)


suburbs

/ˈsʌbɜːbs/ (n): ngoại thành

I live in the suburbs of Da Nang.

(Tôi ở ngoại thành Đà Nẵng.)


food

/fuːd/ (n): thức ăn

The people are friendly and the food any good.

(Người dân thân thiện và thức ăn ngon.)


1.6. Vocabulary for Unit 4. Lesson 6. SKILLS 2

central

/ˈsentrəl/ (adj): trung tâm

Vy lives in the central of Ho Chi Minh City.

(Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.)


market

/ˈmɑːkɪt/ (n): chợ

There is a big market near her house.

(Có một cái chợ lớn gần nhà cô ấy.)


narrow

/ˈnærəʊ/  (adj): chật hẹp

The streets are narrow.

(Đường phố chật hẹp.)


far

/fɑː(r)/ (adv): xa

The schools are far away.

(Các trường học ở rất xa.)


1.7. Vocabulary for Unit 4. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

LOOKING BACK

heavy

/ˈhevi/ (adj): nặng

He labored up the hill with his heavy load.

(Anh lao động lên đồi với gánh nặng của mình.)


large

/lɑːdʒ/ (adj): lớn

We didn't expect such a large number of people to attend the concert.

(Chúng tôi không mong đợi một số lượng lớn người đến tham dự buổi hòa nhạc.)


PROJECT

map

/mæp/ (n): bản đồ

We need a large-scale map showing all the footpaths that we can walk along.

(Chúng ta cần một bản đồ tỷ lệ lớn hiển thị tất cả các lối đi bộ mà chúng ta có thể đi bộ.)


2. Grammar for Unit 4. My Neighbourhood

COMPARATIVE ADJECTIVES

(TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN)

I. Cách sử dụng so sánh hơn của tính từ

Ta sử dụng so sánh hơn của tính từ để so sánh giữa người (hoặc vật) này với người (hoặc vật) khác. Như vậy, ta chỉ dùng so sánh hơn để so sánh 2 đối tượng. Trong câu so sánh hơn, tính từ sẽ được chia làm hai loại là tính từ dài và tính từ ngắn, trong đó:

- Tính từ ngắn là những tính từ có 1 âm tiết. Ví dụ: tall, high, big,...

- Tính từ dài là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: expensive, intelligent,...

Ví dụ:

- Today is hotter than yesterday.

(Hôm nay nóng hơn hôm qua.)

- This book is more expensive than that one.

(Quyển sách này đắt hơn quyển sách kia.)

II. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn

N1 + to be + adj-er + than + N2

Trong đó:

  • N1 là danh từ thứ nhất
  • N2 là danh từ thứ hai

Với tính từ ngắn, thêm đuôi “er” vào sau tính từ

Ví dụ:

- I am shorter than my brother.

(Tôi thấp hơn anh trai tôi.)

- His pen is newer than my pen.

(Bút của anh ấy mới hơn bút của tôi.)

III. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài

N1 + to be + more + adj + than + N2

Với tính từ dài, thêm more trước tính từ

Ví dụ:

- Your book is more expensive than his book.

(Quyển sách của bạn đắt hơn quyển sách của anh ấy.)

- Exercise 1 is more difficult than exercise 2.

(Bài tập số 1 khó hơn bài tập số 2.)

*Lưu ý:

Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh hơn, ta thêm “much” hoặc “far” trước hình thức so sánh.

Ví dụ:

My house is much/far older than her house.

(Ngôi nhà của tôi cũ hơn nhà của cô ấy rất nhiều.)

IV. Cách thêm đuôi -er vào tính từ ngắn

Quy tắc

Ví dụ

- Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm => thêm đuôi – er

old – older

near – nearer

- Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e”=> chỉ cần thêm đuôi “r”

nice – nicer

fine - finer

- Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u,e,o,a,i) + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er

big – bigger       

fat - fatter

hot – hotter

- Tính từ kết thúc bởi “y” dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ “y” và thêm đuôi “ier ”

happy – happier

pretty - prettier

- Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, le, er,y “thì áp dụng quy tắc thêm đuôi "-er" như tính từ ngắn thông thường

 

quiet - quieter 

clever - cleverer

simple - simpler 

narrow - narrower

Với một số tính từ ngắn sau, dạng so sánh hơn của chúng không theo quy tắc trên.

Tính từ

Dạng so sánh hơn

good

better

bad

worse

far

farther/further

much/many

more

little

less

old

older/elder


3. Video Lecture for Unit 4. My Neighbourhood

Video Lecture for Unit 4. My Neighbourhood.

3.1. Video Lecture for Unit 4. Lesson 1. GETTING STARTED


Collected from VietJack



3.2. Video Lecture for Unit 4. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1


Collected from VietJack


3.3. Video Lecture for Unit 4. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2


Collected from VietJack


3.4. Video Lecture for Unit 4. Lesson 4. COMMUNICATION


Collected from VietJack

3.5. Video Lecture for Unit 1. Lesson 5. SKILLS 1


Collected from VietJack


3.6. Video Lecture for Unit 4. Lesson 6. SKILLS 2


Collected from VietJack

3.7. Video Lecture for Unit 4. Lesson 7. LOOKING BACK


Collected from VietJack

3.8. Video Lecture for Unit 4. Lesson 7. PROJECT


Collected from VietJack

4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 4 (Global Success 6)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 4 (Global Success 6)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 4

Sounds /ɪ/ and /i:/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.