Resources for Unit 2. My House - Global Success 6

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Tam Đảo
Book: Resources for Unit 2. My House - Global Success 6
Printed by: Guest user
Date: Thursday, 5 December 2024, 9:17 AM

Description

Resources for Unit 2. My House - Global Success 6.

1. Vocabulary for Unit 2. My House

Mời bạn bấm vào các link phía tay phải (Mục lục - Table of Contents) để xem: Từ vựngHướng dẫn Ngữ pháp từng Unit và Bài giảng Video chọn lọc cho từng bài.


Mời bạn bấm và học nào.

1.1. Vocabulary for Unit 2. Lesson 1. GETTING STARTED

room

/ruːm/ (n): phòng

His room looks so big.

(Phòng của anh ấy trông thật lớn.)


sister

/ ˈsɪstə/ (n): em gái, chị gái

She is my sister.

(Cô là em gái của tôi.)


behind

/bɪˈhaɪnd/ (prep): phía sau

Is there a TV behind you?

(Có TV phía sau bạn không?)


where

/weə(r)/ (adv): ở đâu

where do you live, Mi?

(Mi sống ở đâu vậy?)


live

/lɪv/ (v): sống

I live near here.

(Tôi sống gần đây.)


townhouse

/ˈtaʊn.haʊs/ (n): căn nhà phố

I live in a townhouse.

(Tôi sống trong một căn nhà phố.)


parents

/ˈpeərənts/ (n): bố mẹ

My parents and younger brother.

(Bố mẹ và em trai tôi.)


flat

/flæt/ (adj): căn hộ

We are moving to a flat next month!

(Chúng tôi sẽ chuyển sang một căn hộ vào tháng tới!)


aunt

/ɑːnt/ (n): dì

My aunt lives near there.

(Dì tôi sống gần đó.)


cousin

/ˈkʌzn/ (n): anh chị em họ

I can play with my cousin.

(Tôi có thể chơi với anh họ của tôi.)


living room

/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n): phòng khách

There is a living room.

(Đây là một phòng khách.)


bedroom

/ˈbedruːm/ (n): phòng ngủ

There's a bedroom.

(Có một phòng ngủ.)


kitchen

/ˈkɪtʃɪn/ (n): phòng bếp

There's a kitchen room.

(Có một phòng bếp.)


bathrooms

/ˈbæθ.rʊm/ (n): phòng tắm

There are two bathrooms.

(Có hai phòng tắm.)


buy

/baɪ/ (v): mua

Where did you buy them?

(Bạn mua nó ở đâu vậy?)


house

/haʊs/ (n): nhà

In the department store near our house.

(Trong cửa hàng bách hóa gần nhà của chúng tôi.)


lamps

/læmp/

(n): đèn

Don't forget we need two lamps for my bedroom.

(Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của tôi.)


1.2. Vocabulary for Unit 2. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

sinks

/sɪŋk/ (n): bồn rửa

My room has two sinks.

(Phòng của tôi có hai bồn rửa.)


dishwasher

/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): máy rửa bát

I have a dishwasher in my kitchen.

(Tôi có một máy rửa bát trong nhà bếp của tôi.)


chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo

I have one chest of drawers in my room.

(Tôi có một ngăn kéo trong phòng.)


fridge

/frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

I have a fridge in my living room.

(Tôi có một tủ lạnh trong phòng khách của tôi.)


picture

/ˈpɪktʃə(r)/ (n): bức tranh

I have a picture in my living room.

(Tôi có một bức tranh trong phòng khách của tôi.)


hall

/hɔːl/ (n): hành lang

There is a meeting room down the hall from my office.

(Có một phòng họp ở dưới hành lang từ văn phòng của tôi.)


toilet

/ˈtɔɪlət/ (n): nhà vệ sinh

I have one toilet in my bathroom.

(Tôi có một nhà vệ sinh trong phòng tắm của mình.)


sofa

/ˈsəʊfə/ (n): ghế sofa

My house has two sofa.

(Nhà tôi có hai chiếc ghế sofa.)


television

/ˈtelɪvɪʒn/

I have a sofa and a television.

(Tôi có một chiếc ghế sofa và một chiếc tivi.)


grandmother

/ˈɡrænmʌðə(r)/ (n): bà

My grandmother house is in Hanoi.

(Nhà bà tôi ở Hà Nội.)


desk

/desk/ (n): bàn

This is my sister's desk.

(Đây là bàn của em gái tôi.)


uncle

/ˈʌŋkl/ (n): chú

My cousin's dad is my uncle.

(Bố của anh họ tôi là chú của tôi.)


small

/smɔːl/ (n): nhỏ

Nam's house is small.

(Nhà của Nam nhỏ.)


mum

/mʌm/ (n): mẹ

Mum, are you home?

(Mẹ, mẹ có nhà không?)


chopsticks

/ˈtʃɒpstɪks/ (n): đôi đũa

I have bought these new bowls and chopsticks.

(Tôi đã mua những chiếc bát và đôi đũa mới này.)


bowl

/bəʊl/ (n): bát

My house has a lot of bowl.

(Nhà tôi có rất nhiều bát.)


on

/ɒn/ (prep): ở

The dog is on the chair.

(Con chó đang ở trên ghế.)


in front of

/ɪn frʌnt əv/ (prep): ở trước

The dog is in front of the house.

(Con chó ở trước nhà.)


between

/bɪˈtwiːn/ (prep): ở giữa

The cat is between the lamp and chair.

(Con mèo ở giữa đèn và ghế.)


under

/ˈʌndə(r)/ (prep): ở dưới

The cat is under the lamp.

(Con mèo ở dưới ngọn đèn.)


1.3. Vocabulary for Unit 2. Lesson 4. COMMUNICATION

wall

/wɔːl/ (n): tường

How about putting a picture on the wall?

(Làm thế nào về việc đặt một bức tranh trên tường?)


department store

/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa

Let's go to the department store to buy one.

(Hãy đến cửa hàng bách hóa để mua một cái.)


school bag

/ˈskuːl.bæɡ/ (n): cái cặp

The school bag is on the table.

(Cái cặp ở trên bàn.)


clocks

/klɑːk/ (n): đồng hồ

The picture is between the clocks.

(Hình ảnh nằm giữa đồng hồ.)


computer

/kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy tính

The cat is in front of the computer.

(Con mèo đang ở phía trước của máy tính.)


pillow

/ˈpɪləʊ/ (n): gối

The cap is under the pillow.

(Cái mũ đang ở dưới gối.)


window

/ˈwɪndəʊ/ (n): cửa sổ

There is a big window in this room.

(Có một cửa sổ lớn trong phòng này.)


middle

/ˈmɪdl/ (n): ở giữa

A table in the middle of the room.

(Một cái bàn ở giữa phòng.)


family

/ˈfæməli/ (n): gia đình

There are two family photos on the wall.

(Có hai bức ảnh gia đình trên tường.)


1.4. Vocabulary for Unit 2. Lesson 5. SKILLS 1

letter

/ˈletə(r)/ (n): bức thư

It is an email or a letter?

(Đó là một email hay một bức thư?)


who

/huː/ (pronoun): ai

Who is Nick in Da Lat with?

(Nick ở Đà Lạt với ai?)


hotel

/həʊˈtel/ (n): khách sạn

How many rooms are there in the hotel?

(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)


put

/pʊt/ (v): để, đặt

I put my bag under the bed.

(Tôi để túi dưới gầm giường.)


wardrobe

/ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áo

There's a wardrobe.

(Có một tủ quần áo.)


shark

/ʃɑːk/ (n): cá mập

There's a big shark at the door.

(Có một con cá mập lớn ở cửa.)

1.5. Vocabulary for Unit 2. Lesson 6. SKILLS 2

people

/ˈpiːpl/ (v): người

There are four people in my family.

(Có bốn người trong gia đình tôi.)


1.6. Vocabulary for Unit 2. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

brother

/ˈbrʌðə/ (n): anh trai

My brother has a TV.

(Anh trai tôi có một cái TV.)


bookshelf

/ˈbʊkʃelf/ (v): giá sách

She has a big bookshelf

(in her bedroom. )


grandfather

/ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông

My grandfather likes the kitchen the best.

(Ông tôi thích nhất là nhà bếp.)


daughter

/ˈdɔːtə(r)/ (n): con gái

My aunt has a daughter Vy.

(Dì tôi có một cô con gái tên Vy.)


draw

/drɔː/ (v): vẽ

draw your own strange house.

(Vẽ ngôi nhà kỳ lạ của riêng bạn.)


strange

/streɪndʒ/ (adj): lạ

He has some very strange ideas about women!

(Anh ấy có một số ý tưởng rất lạ về phụ nữ!)


decorate

/ˈdekəreɪt/ (v): trang trí

They decorate the wedding car with ribbons and flowers.

(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)


furniture

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thất

They have a lot of antique furniture.

(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)


2. Grammar for Unit 2. My House

I. Possessive case (Sở hữu cách)

- Chúng ta sử dụng ‘s sau một tên riêng.

Ví dụ: This is Elena’s room.

(Đây là phòng của Elena.)

- Chúng ta sử dụng ‘s sau một danh từ số ít.

Ví dụ: This is my mum’s book.

(Đây là quyển sách của mẹ tôi.)

II. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

- Giới từ chỉ nơi chốn mô tả người hoặc vật đang ở đâu.

- Sau đây là một số giới từ chỉ nơi chốn.

+ in: trong

+ on: trên

+ behind: phía sau

+ under: bên dưới

+ next to: bên cạnh

+ in front of: phía trước

+ between: giữa

 Ví dụ: The books are in the box.

(Những quyển sách ở trong cái hộp.)

3. Video Lecture for Unit 2. My House

Video Lecture for Unit 2. My House.

3.1. Video Lecture for Unit 2. Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from VietJack

3.2. Video Lecture for Unit 2. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1


Collected from VietJack


Collected from VietJack


3.3. Video Lecture for Unit 2. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from VietJack

3.4. Video Lecture for Unit 2. Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from VietJack

3.5. Video Lecture for Unit 2. Lesson 5. SKILLS 1



Collected from VietJack

3.6. Video Lecture for Unit 2. Lesson 6. SKILLS 2



Collected from VietJack

3.7. Video Lecture for Unit 2. Lesson 7. LOOKING BACK



Collected from VietJack

3.8. Video Lecture for Unit 2. Lesson 7. PROJECT


Collected from VietJack

4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 2 (Global Success 6)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 2 (Global Success 6)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 2

Final Sounds: /s/ and /z/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.