Resources for Unit 9. Cities of the World - Global Success 6

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Lập Thạch (A)
Book: Resources for Unit 9. Cities of the World - Global Success 6
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 3:41 PM

1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World

Vocabulary for Unit 9. Cities of the World.

1.1. Vocabulary for Unit 9. Lesson 1. GETTING STARTED

holiday

/ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): ngày nghỉ

Are these photos from your holidays?

(Đây có phải là những bức ảnh từ những ngày nghỉ của bạn không?)


Australia

/ɒsˈtreɪ.li.ən/ (n): nước Úc

This is Sydney, a city in Australia.

(Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.)


exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị

It is exciting.

(Thật là thú vị.)


beach

/biːtʃ/ (n): bãi biển

It's so exciting with a lot of beaches.

(Thật thú vị với rất nhiều bãi biển.)


place

/pleɪs/ (n): nơi

What a beautiful place.

(Thật là một nơi tuyệt đẹp.)


clean

/kliːn/ (adj): sạch sẽ

Its beaches are very clean.

(Các bãi biển của nó rất sạch sẽ.)


London

/ˈlʌn.dən/ (n): Luân Đôn

This is London.

(Đây là Luân Đôn.)


rain

/reɪn/ (n, v): mưa

Is it raining?

(Trông thời tiết thật tệ?)


bad

/bæd/ (adj): tệ

What bad weather?

(Trông thời tiết thật tệ?)


time

/taɪm/ (n): thời gian

It rains all the time.

(Lúc nào trời cũng mưa.)


see

/siː/ (v): thấy

Can you see Big Ben?

(Bạn có thấy Big Ben không?)


landmark

/ˈlændmɑːk/ (n): phong cảnh

It is a landmark of London.

(Nó là một thắng cảnh của London.)


square

/skweə(r)/ (n): quảng trường

This is a Times square in New York.

(Đây là Quảng trường Thời đại ở New York.)


crowded

/ˈkraʊdɪd/ (adj): đông đúc

It is crowded but interesting.

(Nó đông đúc nhưng thú vị.)


lucky

/ˈlʌki/ (adj): may mắn

You are lucky to visit many places.

(Bạn là người may mắn khi đi thăm nhiều nơi.)


photo

/ˈfoʊ.t̬oʊ/ (n): bức ảnh

Here are some photos of mine.

(Đây là một số hình ảnh của tôi.)


1.2. Vocabulary for Unit 9. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

summer

/ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè

What's the weather like in Sydney in summer?

(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào?)


boat

/bəʊt/ (n): thuyền

We took turns rowing the boat up the river.

(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)


dry

/draɪ/ (adj): khô

It is dry.

(Nó khô.)


food

/fuːd/ (n): thức ăn

I love food.

(Tôi yêu thức ăn.)


feel

/fiːl/ (v): cảm thấy

I feel that they can tell stories.

(Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)


old

/əʊld/ (adj): cũ

It's very old.

(Nó rất cũ.)


helpful

/ˈhelpfl/ (adj): hữu ích

The people in the city are beautiful and helpful.

(Những người trong thành phố xinh đẹp và hữu ích.)


famous

/ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

Hanoi is famous for its street food.

(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố.)


town

/taʊn/ (n): thị trấn

The town is crowded at the weekend.

(Thị trấn đông đúc vào cuối tuần.)


snow

/snəʊ/ (n): tuyết

There is lots of snow.

(Có rất nhiều tuyết.)


cold

/kəʊld/ (adj): lạnh

It is very cold.

(Nó rất lạnh.)


pagoda

/pəˈɡəʊdə/ (n): chùa

It is very cold on the pagoda.

(Trên chùa lạnh lắm.)


around

/əˈraʊnd/ (prep): vòng quanh

He's running around the house.

(Anh ấy đang chạy quanh nhà.)


1.3. Vocabulary for Unit 9. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

map

/mæp/ (n): bản đồ

They cannot find their city map anyway.

(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ.)


cartoon

/kɑːrˈtuːn/ (n): hoạt hình

I love cartoons.

(Tôi yêu phim hoạt hình.)


favorite

/ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thích

My favorite cartoon is Dragon Ball.

(Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)


lion

/ˈlaɪən/ (n): sư tử

The lion has three cubs.

(Sư tử có ba con.)


cub

/kʌb/ (n): đàn con

The cubs are playing under the big tree.

(Đàn con đang chơi đùa dưới gốc cây lớn. )


friend

/frend/ (n): bạn

Do you know my friend Anna?

(Bạn có biết bạn tôi Anna không?)


park

/pɑːk/ (n): công viên

My house is closer to the park.

(Nhà tôi gần công viên hơn.)


chocolate

/ˈtʃɒklət/ (n): sô cô la

My country is famous for chocolate.

(Đất nước tôi nổi tiếng với sô cô la.)


dress

/dres/ (n): váy

She doesn't like new her dress.

(Cô ấy không thích váy mới của mình.)


bicycle

/ˈbaɪsɪkl/ (n): xe đạp

He is riding his bicycle.

(Anh ấy đang đi xe đạp của mình.)


ball

/bɔːl/ (n): quả bóng

The cat playing with its ball.

(Con mèo chơi với quả bóng của nó.)


paint

/peɪnt/ (v): vẽ, sơn

They are painting their room pink.

(Họ đang sơn căn phòng của họ màu hồng.)


present

/ˈprizent/ (n): món quà

This is a present for you.

(Đây là một món quà cho bạn.)


shoes

/ʃuːiz/ (n): giày

My father has new shoes.

(Cha tôi có một đôi giày mới.)


coast

/kəʊst/ (n): bờ biển

All of it is big cities along the coast.

(Tất cả đều là các thành phố lớn ven biển.)


country

/ˈkʌntri/ (n): đất nước

Australia is a strange country.

(Úc là một đất nước kỳ lạ.)


narrow

/ˈnærəʊ/ (adj): hẹp

Our street is short and narrow.

(Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)


1.4. Vocabulary for Unit 9. Lesson 4. COMMUNICATION

visitor

/ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ (n): du khách

Every year, millions of visitors climb to its top to see the whole view of Paris.

(Mỗi năm, hàng triệu du khách leo lên đỉnh của nó để ngắm toàn cảnh Paris.)


city

/ˈsɪti/ (n): thành phố

What a nice city.

(Thật là một thành phố tốt đẹp.)


sky

/skaɪ/ (n): bầu trời

What's a clear sky!

(Bầu trời quang đãng làm sao!)


building

/ˈbɪl.dɪŋ/ (n): tòa nhà

What tall buildings!

(Những tòa nhà cao tầng!)


friendly

/ˈfrendli/ (adj): thân thiện

The dog is so friendly.

(Con chó rất thân thiện.)


bark

/bɑːrk/ (v): sủa

It never barks.

(Nó không bao giờ sủa.)


ancient

/ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ

The people of Quang Nam are proud of their ancient town.

(Người dân Quảng Nam tự hào về phố cổ.)


capital

/ˈkæpɪtl/ (n): thủ đô

This is my capital.

(Đây là thủ đô của tôi.)


tower

/ˈtaʊə(r)/ (n): tháp

This tower is on the bank.

(Tháp này nằm trên bờ.)


bell

/bel/ (n): cái chuông

There is a big clock and a bell.

(Có một chiếc đồng hồ lớn và một cái chuông.)


theater

/ˈθiː.ə.t̬ɚ/ (n): nhà hát

It is a theater.

(Đó là một nhà hát.)


roof

/ruːf/ (n): mái nhà

Its roofs are white and look like shells.

(Những mái nhà của nó có màu trắng và trông giống như những chiếc vỏ sò.)


1.5. Vocabulary for Unit 9. Lesson 5. SKILLS 1

postcard

/ˈpəʊstkɑːd/ (v): bưu thiếp

When do people write a postcard?

(Khi nào mọi người viết bưu thiếp?)


Swedish

/ˈswiː.dɪʃ/ (adj): Thụy Điển

Guests can see Swedish art in the hotel.

(Du khách có thể xem nghệ thuật Thụy Điển trong khách sạn.)


fantastic

/fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời

Stockholm is fantastic.

(Stockholm thật tuyệt vời.)


perfect

/ˈpɜːfɪkt/ (adj): hoàn hảo

Its weather is perfect.

(Thời tiết của nó là hoàn hảo.)


swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi

It has a swimming pool and a gym.

(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục.)


delicious

/dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon

It offers a delicious breakfast.

(Nó cung cấp một bữa sáng ngon.)


helmet

/ˈhel.mət/ (n): mũ bảo hiểm

My parents wore their helmets.

(Cha mẹ tôi đội mũ bảo hiểm của họ.)


1.6. Vocabulary for Unit 9. Lesson 6. SKILLS 2

market

/ˈmɑːkɪt/ (n): chợ

Thai people at a market.

(Người Thái tại một khu chợ.)


expensive

/ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt

Things at Chatuchak market are expensive.

(Đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.)


sea

/siː/ (n): biển

The floating market is on the sea.

(Chợ nổi trên biển.)


stall

/stɔːl/ (n): quầy hàng

Can you find food stalls all around Bangkok?

(Bạn có thể tìm thấy các quầy hàng ăn uống khắp Bangkok không?)


1.7. Vocabulary for Unit 9. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

sunny

/ˈsʌni/ (adj): nắng

The weather is sunny.

(Trời nắng đẹp.)


journey

/ˈdʒɜːni/ (n): hành trình

My journey around the world.

(Hành trình vòng quanh thế giới của tôi.)

 

weather

/ˈweðə(r)/ (n): thời tiết

What is the weather like there?

(Thời tiết ở đó thế nào?)


2. Grammar for Unit 9. Cities of the World

A. ĐẠI TỪ SỞ HỮU

I. Định nghĩa đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu và được sử dụng thường xuyên nhằm tránh sự lặp từ ỏ những câu phía trước.

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

I

Mine

We

Ours

You

Yours

He

His

She

Hers

It

Its

They

Theirs

Ví dụ:

Her house is wide. Mine is narrow.

(Nhà của cô ấy rộng. Nhà của tôi hẹp.)

Ở đây đại từ sở hữu được sử dụng với vai trò là 1 chủ ngữ của câu thứ hai. Nhằm thay thế cho danh từ ngôi nhà ở câu thứ nhất, tùy nhiên nhấn mạnh sự sở hữu là “của tôi” chứ không phải “của cô ấy” như ở câu thứ nhất.

II. Cách sử dụng đại từ sở hữu

Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó. 

Cụ thể: 

- mine (cái... của tôi) = my + danh từ

- yours (cái của (các) bạn) = your + danh từ

Vì vậy, sau đại từ sở hữu không có danh từ theo sau.

Ví dụ:

- I gave it to my friends and to yours (= your friend).

(Tôi đưa nó cho các bạn của tôi và bạn của bạn.)

- Her shirt is white, and mine (= my shirt)  is blue.

(Áo cô ấy màu trắng còn của tôi màu xanh.)

B. TÍNH TỪ SỞ HỮU

I. Định nghĩa tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đi sau nó. Tính từ sở hữu tùy thuộc chủ sở hữu.

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

I

My

You

Your

He

His

She

Her

It

Its

We

Our

They

Their

Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.

Ví dụ: 

- my mother (mẹ của tôi)

- his work (công việc của anh ta)

- our office (cơ quan của chúng tôi)

- your good friend (người bạn tốt của bạn)

II. Cách sử dụng tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm "thuộc về" ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng.

Khi nói "my car" ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói "my uncle" thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.

Ví dụ:

He sees his grandmother. (Anh ấy thăm bà của mình.)

He sees his grandparents. (Anh ấy thăm ông bà của mình.)

He has lost his dog. (Anh ta lạc mất con chó của mình.)

He put on his hat and left the room. (Anh ta đội nón lên và rời phòng của mình.)

I have had my hair cut. (Tôi đi hớt tóc.)

She changed her mind. (Cô ta đổi ý.)


3. Video Lecture for Unit 9. Cities of the World

Video Lecture for Unit 9. Cities of the World.

3.1. Video Lecture for Unit 9. Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from Zim Academy


3.2. Video Lecture for Unit 9. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1



Collected from Zim Academy


3.3. Video Lecture for Unit 9. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from Zim Academy


3.4. Video Lecture for Unit 9. Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from Zim Academy


3.5. Video Lecture for Unit 9. Lesson 5. SKILLS 1



Collected from Zim Academy


3.6. Video Lecture for Unit 9. Lesson 6. SKILLS 2



Collected from Zim Academy


3.7. Video Lecture for Unit 9. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT



Collected from Zim Academy


4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 9 (Global Success 6)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 9 (Global Success 6)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 9

Sounds /əʊ/ và /aʊ/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.