Resources for Unit 10. Our Houses in the Future - Global Success 6

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Lập Thạch
Book: Resources for Unit 10. Our Houses in the Future - Global Success 6
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 2:58 PM

1. Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future

Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future.

1.1. Vocabulary for Unit 10. Lesson 1. GETTING STARTED

picture

/ˈpɪk.tʃɚ/ (n): bức tranh

I'm painting a picture of my house.

(Tôi đang vẽ một bức tranh về ngôi nhà của tôi.)


future

/ˈfjuːtʃə(r)/ (n): tương lai

It is my house in the future.

(Nó là ngôi nhà của tôi trong tương lai.)


mountains

/ˈmaʊntənz/ (n): núi

It will be in the mountains.

(Nó sẽ ở trên núi.)


large

/lɑːdʒ/ (adj): lớn

It will be a large house.

(Nó sẽ là một ngôi nhà lớn.)


room

/rʊm/ (n): căn phòng

It will have twenty rooms.

(Nó sẽ có hai mươi phòng.)


solar

/ˈsəʊlə(r)/ (adj): mặt trời

It will have solar energy.

(Nó sẽ có năng lượng mặt trời.)


bedroom

/ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ

My bedroom, of course.

(Tất nhiên là phòng ngủ của tôi.)


smart

/smɑːt/ (adj): thông minh

My house might have a smart TV.

(Nhà tôi có thể có một chiếc TV thông minh.)


beach

/biːtʃ/ (adj): bãi biển

I can see the beach and the water.

(Tôi có thể nhìn thấy bãi biển và mặt nước.)


sea

/siː/ (n): biển

It's in the sea.

(Nó ở biển.)


1.2. Vocabulary for Unit 10. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

electric

/iˈlek.trɪk/ (adj): điện tử

What can an electric cooker help us to do?

(Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì? )


cook

/kʊk/ (v): nấu

It can help us to cook rice.

(Nó có thể giúp chúng ta nấu cơm. )


robot

/ˈrəʊbɒt/ (n): người máy

The robot that helps me to do the housework.

(Người máy giúp tôi làm việc nhà. )


kitchen

/ˈkɪtʃɪn/ (n): nhà bếp

There is a very big kitchen in the palace.

(Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện. )


village

/ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng

Their village is in the mountains.

(Làng của họ ở trên núi.)


dishwasher

/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): máy rửa bát

Have you plumbed the dishwasher in yet?

(Bạn đã đặt máy rửa bát vào chưa? )


fridge

/frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

Don't forget to put the milk back in the fridge.

(Đừng quên để sữa trở lại tủ lạnh. )


computer

/kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy tính

All our customer orders are handled by a computer.

(Tất cả các đơn đặt hàng của khách hàng đều được xử lý bằng máy tính.)


palace

/ˈpæləs/ (n): cung điện

Buckingham palace is open to the public.

(Cung điện Buckingham mở cửa cho công chúng. )


1.3. Vocabulary for Unit 10. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

moon

/muːn/ (n): mặt trăng

My father will travel on the moon.

(Cha tôi sẽ đi du lịch trên mặt trăng. )


cottage

/ˈkɒtɪdʒ/ (n): ngôi nhà tranh

We will live in that cottage next year.

(Chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà tranh đó vào năm tới. )


afternoon

/ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiều

I will listen to music in the afternoon .

((Tôi sẽ nghe nhạc vào buổi chiều. )


tonight

/təˈnaɪt/ (adv): tối nay

I will stay at home tonight.

(Tôi sẽ ở nhà tối nay.)


library

/ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện

My friends will go to the library.

(Bạn bè của tôi sẽ đến thư viện.)


sure

/ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn

I'm sure.

(Tôi chắc chắn.)


tomorrow

/təˈmɒrəʊ/ (adj): ngày mai

I will come back tomorrow.

(Tôi sẽ trở lại vào ngày mai.)


believe

/bɪˈliːv/ (v): tin

I don't believe you.

(Tôi không tin bạn.)


never

/ˈnevə(r)/ (adv): không bao giờ

We will never see him again.

(Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa. )


clean

/kliːn/ (v): dọn dẹp

They might clean our houses.

(Họ có thể dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi. )


wash

/wɒʃ/ (v): giặt, rửa

They might wash our clothes.

(Họ có thể giặt quần áo của chúng tôi. )


housework

/ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhà

Henry thinks robots might help us to do the housework.

(Henry nghĩ rằng robot có thể giúp chúng ta làm việc nhà. )


holiday

/ˈhɒlədeɪ/ (n): nghỉ

We might go on holiday to the Moon.

(Chúng ta có thể đi nghỉ trên Mặt trăng. )


soon

/suːn/ (adv): sớm

We might come home soon.

(Chúng tôi có thể về nhà sớm. )


surf

/sɜːf/ (v): lướt

I might have a smartphone to surf the internet.

(Tôi có thể có một chiếc điện thoại thông minh để lướt internet. )


1.4. Vocabulary for Unit 10. Lesson 4. COMMUNICATION

great

/ɡreɪt/ (adj): tuyệt

It looks great.

(Nó trông tuyệt.)


space

/speɪs/ (n): không gian

Will your house be in space?

(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian? )


meal

/mɪəl/ (n): bữa ăn

That can cook your meals.

(Điều đó có thể nấu các bữa ăn của bạn. )


fly

/flaɪ/ (v): bay

Will you have a car that can fly?

(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay? )


island

/ˈaɪlənd/ (n): hòn đảo

The house will be on an island.

(Ngôi nhà sẽ nằm trên một hòn đảo. )


swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): bể bơi

There will be a swimming pool in front of the house.

(Trước nhà sẽ có bể bơi.)


surround

/səˈraʊnd/ (v): bao quanh

It will be surrounded by tall trees and the blue sea.

(Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. )


perfect

/ˈpɜːfɪkt/ (adj): hoàn hảo

Its weather is perfect.

(Thời tiết của nó hoàn hảo. )


gym

/dʒɪm/ (n): phòng tập thể dục

It has a swimming pool and a gym.

(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục. )


helicopter

/'helikɒptə[r]/ (n): trực thăng

There will be a helicopter on the roof.

(Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà. )


feed

/fiːd/ (v): cho ăn

They will also help me to feed my dogs and cats.

(Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo của tôi ăn. )


receive

/rɪˈsiːv/ (v): nhận

It will help me to send and receive emails.

(Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email. )


planet

/ˈplæn.ɪt/ (n): hành tinh

It will contact my friends on other planets.

(Nó sẽ liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.)


1.5. Vocabulary for Unit 10. Lesson 6. SKILLS 2

dream

/driːm/ (n): mơ ước

What type of dream house is it?

(Ngôi nhà mơ ước là kiểu gì? )


1.6. Vocabulary for Unit 10. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

early

/ˈɜːli/ (adj/ adv): sớm

I will have to get up early.

(Tôi sẽ phải dậy sớm.)


invite

/ɪnˈvaɪt/ (v): mời

I will invite him to our party.

(Tôi sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi. )


examination

/ɪɡˈzæm/ (n): kỳ thi

Tommy will pass his examinations.

(Tommy sẽ vượt qua kỳ thi của mình. )


ill

/ɪl/ (adj): ốm

The teacher is ill.

(Cô giáo bị ốm.)


appliance

/əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

My future appliance.

(Thiết bị tương lai của tôi.)


2. Grammar for Unit 10. Our Houses in the Future

A. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

I. Cấu trúc thì tương lai đơn

1. Câu khẳng định: S + will + V (nguyên thể)

Trong đó:

S (subject): chủ ngữ

will: trợ động từ, mang nghĩa là "sẽ" trong các câu thì tương lai đơn

V (nguyên thể): động từ ở dạng nguyên thể

Ví dụ:

- I will help her take care of her children tomorrow morning.

(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)

- She will bring you a cup of tea soon.

(Cô ấy sẽ mang cho bạn một tách trà sớm thôi.)

2. Câu phủ định: S + will not + V (nguyên thể)

Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm “not” vào ngay sau “will”.

CHÚ Ý: will not = won’t

Ví dụ: 

- I won’t help her take care of her children tomorrow morning.

(Tôi sẽ không giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)

- She won’t go to school tomorrow.

(Cô ấy sẽ không đi học ngày mai.)

3. Câu nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)?

=> Yes, S + will./ No, S + won't

Ví dụ:

- Will you come here tomorrow?

(Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)

Yes, I will./ No, I won’t.

- Will they accept your suggestion?

(Họ sẽ đồng ý với đề nghị của bạn chứ?)

Yes, they will./ No, they won’t.

II. Cách sử dụng thì tương lai đơn

1. Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

- Are you going to the supermarket now? I will go with you.

(Bây giờ bạn đang tới siêu thị à? Tớ sẽ đi với bạn.)

=> Ta thấy quyết định đi siêu thị được nảy ra ngay tại thời điểm nói khi thấy một người khác cũng đi siêu thị.

- I will come back home to take my document which I have forgotten. 

(Tôi sẽ về nhà để lấy tài liệu mà tôi để quên.)

=> Ta thấy đây cũng là một quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói.

2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ., thường đi kèm với các động từ: think, suppose, guess, ...

Ví dụ:

- I think she will come to the party.

(Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)

=> Ta thấy đây là một dự đoán chủ quan không có căn cứ nên ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.

- She supposes that she will get a better job.

(Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt hơn.)

3. Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.

Ví dụ:

- I promise that I will tell you the truth.

(Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)

=> Đây là một lời hứa nên ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.

- Will you please bring me a cup of coffee?

(Bạn làm ơn mang cho tôi một cốc cà phê được không?)

=> Đây là một lời đề nghị nên ta cũng sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.

4. Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

- If she comes, I will go with her.

(Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)

=> Đây là câu điều kiện loại 1 - câu điều kiện có khả năng  xảy ra ở hiện tại, trong đó mệnh đề điều kiện được chia ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chính được chia ở thì tương lai đơn. 

- If it stops raining soon, we will go to the cinema.

(Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.)

III. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:

- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)

- tomorrow: ngày mai

- next day: ngày hôm tới

- next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:

-  think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là

- perhaps: có lẽ

- probably: có lẽ

B. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU "MIGHT"

I. Định nghĩa và cách sử dụng động từ "might"

“might” (có thể) là động từ khuyết thiếu, động từ theo sau “might” được giữ nguyên ở dạng nguyên thể.

Chúng ta thường dùng might để nói về cơ hội (khả năng) điều gì đó sẽ xảy ra hay thành sự thật (mang tính phỏng đoán).

II. Cấu trúc với động từ "might"

a. Câu khẳng định: S + might + V (nguyên thể)

Ví dụ:

We might go climbing in the Alps next summer.

(Chúng ta có thể sẽ đi leo núi ở dãy Alps mùa hè tới.)

Peter might phone. If he does, ask him to ring later.

(Peter có thể gọi. Nếu anh ấy gọi, hãy bảo anh ấy gọi lại sau.)

b. Câu phủ định: S + might not + V (nguyên thể)

Chú ý: might not không có dạng viết tắt

Ví dụ:

You might not win him in the competition.

(Bạn có thể không thắng anh ta trong cuộc thi.)

He might not revise for the next exam.

(Anh ấy có thể sẽ không ôn tập cho kỳ thi tiếp theo.)

c. Câu nghi vấn: Might + S + V nguyên thể?

=> Yes, S + might/ No, S + might not

Ví dụ:

Might you go camping? 

(Cậu có thể đi cắm trại chứ?)

Might your family go to London next summer? 

(Gia đình bạn sẽ đi London vào mùa hè tới chứ?)


3. Video Lecture for Unit 10. Our Houses in the Future

Video Lecture for Unit 10. Our Houses in the Future.

3.1. Video Lecture for Unit 10. Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from Zim Academy


3.2. Video Lecture for Unit 10. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1



Collected from Zim Academy


3.3. Video Lecture for Unit 10. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from Zim Academy


3.4. Video Lecture for Unit 10. Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from Zim Academy


3.5. Video Lecture for Unit 10. Lesson 5. SKILLS 1



Collected from Zim Academy


3.6. Video Lecture for Unit 10. Lesson 6. SKILLS 2



Collected from Zim Academy


3.7. Video Lecture for Unit 10. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT



Collected from Zim Academy


4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 10 (Global Success 6)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 10 (Global Success 6)


Collected from Global Success



4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 10

Stress in two-syllable words

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.