Resources for Unit 3. My Friends - Global Success 6

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Phúc Yên
Book: Resources for Unit 3. My Friends - Global Success 6
Printed by: Guest user
Date: Sunday, 24 November 2024, 12:29 AM

Description

Resources for Unit 3 . My Friends - Global Success 6.

1. Vocabulary for Unit 3. My Friends

Vocabulary for Unit 3. My Friends.

1.1. Vocabulary for Unit 3. Lesson 1. GETTING STARTED

idea

/aɪˈdɪə/ (n): ý tưởng

That was a great idea.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)


picnic

/ˈpɪk.nɪk/ (n): dã ngoại

I love picnics.

(Tôi thích dã ngoại.)


biscuit

/ˈbɪs.kɪt/ (n): bánh quy

Please, pass me the biscuits.

(Làm ơn đưa giúp tôi những cái bánh quy kia.)


magazine

/ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chí

It is my favorite magazine.

(Đó là tạp chí yêu thích của tôi.)


someone

/ˈsʌmwʌn/ (n): ai đó/ người nào đó

She is with someone.

(Cô ấy đang ở với ai đó.)


glasses

/ɡlɑːsiz/ (n): mắt kính

She has glasses

(Cô ấy có kính và mái tóc đen dài.)


friend

/frend/ (n): bạn

This is my friend Chau.

(Đây là bạn của tôi Châu.)


meet

/miːt/ (v): gặp

Nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)


sit down

/sɪt/ (phr.v): ngồi xuống

Would you like to sit down?

(Bạn muốn ngồi xuống không?)


food

/fuːd/ (n): thức ăn

We have lots of food.

(Chúng tôi có rất nhiều thức ăn)


bookshop

/ˈbʊkʃɒp/ (n): hiệu sách

We are going to the bookshop.

(Chúng tôi sẽ đến hiệu sách.)


eye

/aɪ/ (n): mắt

She has long hair and big eyes.

(Cô ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.)


arm

/ɑːmz/ (n): cánh tay

He has two arms.

(Anh ta có hai cánh tay.)


foot

/fʊt/ (n): bàn chân

I have a foot.

(Tôi có một bàn chân.)


hair

/heə(r)/ (n): tóc

I have short hair.

(Tôi có mái tóc ngắn.)


nose

/nəʊz/ (n): mũi

I have a big nose.

(Tôi có một cái mũi to.)


hand

/hænd/ (n): bàn tay

She has a small hand.

(Cô ấy có một bàn tay nhỏ.)


1.2. Vocabulary for Unit 3. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

shy

/ʃaɪ/ (adj): ngại

Mina is very shy.

(Mina rất ngại.)


drawing

/ˈdrɔːɪŋ/ (n): vẽ

She likes drawing pictures.

(Cô ấy thích vẽ tranh.)

 

friendly

/ˈfrendli/ (adj): thân thiện

She is friendly.

(Cô ấy thân thiện.)

 

clever

/ˈklevə(r)/ (adj): khéo léo, thông minh

Nam is a clever person.

(Nam là một người khéo léo.)


kind

/kaɪnd/ (adj): tốt bụng

He is a kind boy.

(Anh ấy là một cậu bé tốt bụng.)


creative

/kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo

I'm creative.

(Tôi là người sáng tạo.)

 

careful

/ˈkeəfl/ (adj):cẩn thận

Please, be careful.

(Xin hãy cẩn thận.)

 

confident

/ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin

Mai is confident.

(Mai tự tin.)

 

hard working

/hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/ (adj): chăm chỉ

Nam is hard working.

(Nam rất chăm chỉ.)


1.3. Vocabulary for Unit 3. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

present

/ˈprizent/ (n): hiện tại

My sister does not make a sandwich at present.

(Em gái tôi hiện tại không làm bánh mì sandwich.)

 

supermarket

/ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n): siêu thị

I go to the supermarket at the moment.

(Tôi đi siêu thị vào lúc này.)

 

ice cream

/aɪs/ /kriːm/ (n): kem

Nam and Ba eat ice cream.

(Nam và Ba ăn kem.)

 

take photos

/teɪk foʊ.t̬oʊ/ (phr): chụp ảnh

Lan and Trang take photo.

(Lan và Trang chụp ảnh.)

 

letter

/ˈletə(r)/ (n): thư

Lan writes a letter.

(Lan viết thư.)

 

badminton

/ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông

Duong plays badminton.

(Dương chơi cầu lông.)

 

now

/naʊ/ (adv): bây giờ

Are you reading now?

(Bạn có đang đọc bây giờ không?)

 

read

/riːd/ (v): đọc

Nam reads a book.

(Nam đọc sách.)

 

football

/ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá

They play football at the moment.

(Họ chơi bóng vào lúc này.)

 

swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/ (n): bơi

Is your friend swimming?

(Bạn của bạn có đang bơi không?)

 

English

/ˈɪŋglɪʃ/ (n): tiếng Anh

Are they learning English?

(Họ đang học tiếng Anh?)

1.4. Vocabulary for Unit 3. Lesson 4. COMMUNICATION

free time

/ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnh rỗi

In my free time.

(Trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)

 

weekend

/ˌwiːkˈend/ (n): cuối tuần

I usually read to them at the weekend.

(Tôi thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần.)

 

garden

/ˈɡɑːdn/ (n): vườn

I'm drawing in my garden.

(Tôi đang vẽ trong khu vườn của mình.)

 

short

/ʃɔːt/ (adj): thấp

She's short with long black hair.

(Cô ấy thấp với mái tóc đen dài.)

 

parents

/ˈpeərənts/ (n): bố mẹ

I can do my homework without my parents.

(Tôi có thể làm bài tập về nhà mà không cần bố mẹ.)

 

club

/klʌb/ (n): câu lạc bộ

I'm going to an English club now.

(Bây giờ tôi sẽ đến một câu lạc bộ tiếng Anh.)


1.5. Vocabulary for Unit 3. Lesson 5. SKILLS 1

comic book

/ˈkɑː. mɪk bʊk/ (phr): truyện tranh

Phong's reading a comic book.

(Phong đang đọc truyện tranh.)


violin

/ˌvaɪəˈlɪn/ (n): vĩ cầm

Nhung's playing the violin.

(Nhung đang chơi vĩ cầm.)


must

/məst/ (aux): phải

I must go now.

(Tôi phải đi bây giơ.)


camp

/kæmp/ (n): trại

The children can speak Vietnamese at the camp.

(Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại trại.)


tall

/tɔːl/ (adj): cao

He's tall and sporty.

(Anh ấy cao và thể thao.)


summer

/ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè

Who is the superb summer camp for?

(Trại hè tuyệt vời dành cho ai?)


can

/ˈkæn/ (v): có thể

What can people do at summer camp?

(Mọi người có thể làm gì ở trại hè?)


everything

/ˈevriθɪŋ/ (n): mọi thứ

Wow, everything here is in English!

(Chà, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh!)


blonde

/blɒnd/ (adj): vàng

He has blonde hair.

(Anh ấy có mái tóc vàng.)


basketball

/ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): bóng rổ

He plays basketball very well.

(Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.)


curly

/ˈkɜːli/ (adj): xoăn

She has curly black hair.

(Cô ấy có mái tóc đen xoăn.)


funny

/ˈfʌni/ (adj): vui tính

He's funny and kind.

(Anh ấy vui tính và tốt bụng.)


active

/ˈæktɪv/ (adj): năng động

She isn't active.

(Cô ấy không năng động.)


1.6. Vocabulary for Unit 3. Lesson 6. SKILLS 2

like

/laɪk/ (v): thích

Why do you like him?

(Tại sao bạn thích anh ấy?)


1.7. Vocabulary for Unit 3. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

laugh

/lɑːf/ (v): cười

He makes everyone laugh.

(Anh ấy làm cho mọi người cười.)


class

/klɑːs/ (n): giờ học

My sister always does her homework before class.

(Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)


homework

/ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà

She helps me with my homework.

(Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)


care

/kəˈre/ (v): quan tâm

He cares about everybody.

(Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.)


face

/feɪs/ (n): mặt

Who has a round face?

(Ai có khuôn mặt tròn?)


classmate

/ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp

Does the classmate next to you have long hair?

(Bạn học bên cạnh bạn có tóc dài không?)


living room

/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n): phòng khách

He reads a book in the living room.

(Anh ấy đọc sách trong phòng khách.)


yearbook

/ˈjɪəbʊk/ (n): kỷ yếu

How to make a class yearbook?

(Làm kỷ yếu lớp như thế nào?)


2. Grammar for Unit 3. My Friends

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

(PRESENT CONTINUOUS)

I. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

1. Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing

CHÚ Ý:

– S = I + am

– S = He/ She/ It + is

– S = We/ You/ They + are

=> Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là: động từ “tobe” và “V-ing”. Với tùy từng chủ ngữ mà động từ “to be” có cách chia khác nhau.

Ví dụ:

- They are watching TV now. 

(Bây giờ họ đang xem TV.)

- She is cooking with her mother.

(Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)

- We are studying English.

(Chúng tôi đang học tiếng Anh.)


2. Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing

CHÚ Ý:

– am not: không có dạng viết tắt

– is not = isn’t

– are not = aren’t

=> Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “tobe” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment.

(Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)

- My sister isn’t working now.

(Chị gái tôi đang không làm việc.)

- They aren’t watching the TV at present.

(Hiện tại họ đang không xem TV.)

 

3. Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

Trả lời:

- Yes, I am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.

- No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.

=> Đối với câu nghi vấn, ta chỉ việc đảo động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

Are you doing your homework?

(Con đang làm bài tập về nhà phải không?)

Yes, I am./ No, I am not.

Is he going out with you?

(Anh ấy đang đi chơi cùng cậu có phải không?)

Yes, he is./ No, he isn’t.

Are they studying English? 

(Họ đang học tiếng Anh à?)

Yes, they are./ No, they aren't.

II. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

-  Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

+ They are watching TV now. 

(Bây giờ họ đang xem TV.)

+ Tim is riding his bike to school at the moment. 

(Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)

- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”

Ví dụ:

+ He is always coming late.

(Anh ta luôn tới trễ.)

+ Why are you always putting your dirty clothes on your bed?

(Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)

+ They are always arguing.

(Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)

III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

1. Trạng từ chỉ thời gian

  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: lúc này
  • at present: hiện tại
  • at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment. 

(Lúc này tôi đang không nghe nhạc)

- It is raining now.

(Trời đang mưa)

2. Trong câu có câu mệnh lệnh ngắn

  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)

Ví dụ:

- Look! The train is coming. 

(Nhìn kia! Tàu đang đến.)

- Look! Somebody is trying to steal that man's wallet. 

(Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)

- Listen! Someone is crying. 

(Nghe này! Ai đó đang khóc.)

- Keep silent! The baby is sleeping. 

(Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)

***Chú ý: Những động từ sau không chia ở Hiện tại tiếp diễn mà sử dụng thì Hiện tại đơn để thay thế

1. want : muốn

2. like : thích

3. love : yêu

4. need : cần

5. prefer : thích hơn

6. believe : tin tưởng

7. contain : chứa đựng

8. taste: nếm

9. suppose : cho rằng

10. remember : nhớ

11. realize : nhận ra

12. understand: hiểu biết

13. depend: phụ thuộc

14. seem : dường như/ có vẻ như

15. know : biết

16. belong : thuộc về

17. hope : hy vọng

18. forget : quên

19. hate : ghét

20. wish : ước

22. mean : có nghĩa là

23. lack : thiếu

24. appear : xuất hiện

25. sound : nghe có vẻ như

Ví dụ:

- I like this book. (đúng)

(Tôi thích quyển sách này.)

- I’m liking this book. (sai)

IV. Quy tắc thêm -ing cho động từ:

- Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”

Ví dụ: have – having; make – making; write – writing; come – coming,...
 
- Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.

Ví dụ: lie – lying ; die – dying,...
 
- Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”

Ví dụ: see – seeing; agree – agreeing,...
 
- Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm cuối rồi thêm “-ing”

Ví dụ: get – getting; travel – travelling,...


3. Video Lecture for Unit 3. My Friends

Video Lecture for Unit 3. My Friends.

3.1. Video Lecture for Unit 3. Lesson 1. GETTING STARTED



Collected from VietJack

3.2. Video Lecture for Unit 3. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1



Collected from VietJack

3.3. Video Lecture for Unit 3. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2



Collected from VietJack

3.4. Video Lecture for Unit 3. Lesson 4. COMMUNICATION



Collected from VietJack

3.5. Video Lecture for Unit 3. Lesson 5. SKILLS 1



Collected from VietJack

3.6. Video Lecture for Unit 3. Lesson 6. SKILLS 2



Collected from VietJack

3.7. Video Lecture for Unit 3. Lesson 7. LOOKING BACK



Collected from VietJack


3.8. Video Lecture for Unit 3. Lesson 7. PROJECT


Collected from VietJack

4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 3 (Global Success 6)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 3 (Global Success 6)


Collected from Global Success

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 3

Sounds /b/ and /p/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.