Resources for Unit 1. My New School - Global Success 6
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Vĩnh Yên (A) |
Book: | Resources for Unit 1. My New School - Global Success 6 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Sunday, 24 November 2024, 12:08 AM |
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 1. My New School
- 1.1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 1. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 1. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 1. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 1. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.6. Vocabulary for Unit 1. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.7. Vocabulary for Unit 1. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 1. My New School
- 3. Video Lecture for Unit 1. My New School
- 3.1. Video Lecture for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Unit 1. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Unit 1. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Unit 1. Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Unit 1. Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Unit 1. Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Unit 1. Lesson 7. LOOKING BACK
- 3.8. Video Lecture for Unit 1. Lesson 7. PROJECT
- 4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 1 (Global Success 6)
1. Vocabulary for Unit 1. My New School
Mời bạn bấm vào các link phía tay phải (Mục lục - Table of Contents) để xem: Từ vựng, Hướng dẫn Ngữ pháp từng Unit và Bài giảng Video chọn lọc cho từng bài.
Mời bạn bấm và học nào.
1.1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
special
/ˈspeʃl/ (adj): đặc biệtThis is a special day.
(Đây là một ngày đặc biệt.)
ready
/ˈredi/ (adj): sẵn sàngAre you ready?
(Bạn đã sẵn sàng chưa?)
new
/njuː/ (adj): mớiThis is Duy, my new friend.
(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)
meet
/miːt/ (v): gặpHi, Duy. Nice to meetyou.
(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)
live
/lɪv/ (v): sốngI live near here.
(Tôi sống gần đây.)
school
/skuːl/ (n): trườngWe go to the same school.
(Chúng tôi học cùng một trường.)
heavy
/ˈhevi/ (adj): nặngYour school bag looks heavy .
(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)
smart
/smɑːt/ (adj): thông minhYou look smart .
(Bạn trông thông minh đấy.)
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phụcLet me put on my uniform .
(Để tôi mặc đồng phục.)
subject
/ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn họcThey have new subjects to study.
(Họ có những môn học mới để học.)
wear
/ˈweər/ (v): mặcHe is wearing a school uniform.
(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )
history
/ˈhɪstri/ (n): lịch sửI like to study English and history .
(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)
calculator
/ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tínhI have a calculator .
(Tôi có một máy tính.)
rubber
/ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩyI see a rubber .
(Tôi thấy một cục tẩy.)
pencil case
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bútI have a new pencil case .
(Tôi có một hộp bút mới.)
1.2. Vocabulary for Unit 1. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
homework
/ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhàI offer to do our homework after school.
(Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.)
football
/ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đáHe plays football for the school team.
(Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.)
exercise
/ˈeksəsaɪz/ (n): bài thể dụcThey do exercise every day.
(Họ tập thể dục hàng ngày.)
math
/mæθ/ (n): toánI study math .
(Tôi học toán.)
science
/ˈsaɪəns/ (n): khoa họcI'm learning English and science on Mondays.
(Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)
classroom
/ˈklɑːsruːm/ (n): phòng họcOur classroom is large.
(Phòng học của chúng tôi rộng.)
compass
/ˈkʌmpəs/ (n): la bàn, com baMy brother has a new compass .
(Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.)
lesson
/ˈlesn/ (n): bài họcThe art lesson starts at nine o'clock.
(Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.)
1.3. Vocabulary for Unit 1. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơiMy school has a large playground .
(Trường tôi có một sân chơi rộng.)
ride
/raɪd/ (v): cưỡiWe offered to ride our bicycles to school.
(Chúng tôi đề nghị đi xe đạp đến trường.)
usually
/ˈjuːʒuəli/ (adv): thườngI usually get up late on Saturday.
(Tôi thường dậy muộn vào thứ Bảy.)
rarely
/ˈreəli/ (adv): hiếm khiMy mom rarely goes to work late.
(Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)
often
/ˈɒfn/ (adv): thườngDo you often travel on weekends?
(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)
holiday
/ˈhɒlədeɪ/ (n): ngày lễWhen do you go on holiday each year?
(Khi nào bạn đi nghỉ mỗi năm?)
1.4. Vocabulary for Unit 1. Lesson 4. COMMUNICATION
classmates
/ˈklæs.meɪt/ (n): bạn cùng lớpDo you remember all your new classmates names?
(Bạn có nhớ tất cả tên các bạn học mới của mình không?)
advice
/ədˈvaɪs/ (n): lời khuyênDo you often listen to your friend's advice ?
(Bạn có thường nghe lời khuyên của bạn mình không?)
secret
/ˈsiːkrət/ (n): bí mậtDo you keep your friends secret ?
(Bạn có giữ bí mật của bạn bè của mình không?)
help
/help/ (v): giúpDo you help your classmates with their homework?
(Bạn có giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)
money
/ˈmʌni/ (n): tiềnHow much money do you get?
(Bạn nhận được bao nhiêu tiền?)
favorite
/ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thíchWhat is your favorite subject at school?
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
hungry
/ˈhʌŋɡri/ (adj): đóiAre you hungry now?
(Bạn có đang đói không?)
1.5. Vocabulary for Unit 1. Lesson 5. SKILLS 1
weekend
/ˈwiːk.end/ (n): cuối tuầnThey only go home at weekends .
(Hoạt động ưa thich của bạn la gi?)
club
/klʌb/ (n): câu lạc bộShe has an art club .
(Cô ấy có một câu lạc bộ nghệ thuật.)
dream
/driːm/ (n): giấc mơI have a dream .
(Tôi có một giấc mơ.)
boarding school
/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trúWhich school is a boarding school ?
(Trường nào là trường nội trú?)
garden
/ˈɡɑːdn/ (n): vườnIs there a school garden in An Son school?
(Trường An Sơn có vườn trường không?)
secondary school
/ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung họcAn Son is a Lower secondary school in Bac Giang.
(An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang.)
mountains
/ˈmaʊntənz/ (n): núiThere are mountains and green fields around the school.
(Xung quanh trường có núi và Cánh đồng xanh.)
library
/ˈlaɪbrəri/ (n): thư việnThere is a computer room and a library .
(Có một phòng máy tính và một thư viện.)
paint
/peɪnt/ (v): vẽI'd like to paint in the art club.
(Tôi muốn vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.)
1.6. Vocabulary for Unit 1. Lesson 6. SKILLS 2
think
/θɪŋk/ (v): nghĩDo you think the students there wear uniforms?
(Bạn có nghĩ rằng học sinh ở đó mặc đồng phục không?)
learn
/lɜːn/ (v): họcDo they learn Vietnamese as a foreign language?
(Họ có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?)
1.7. Vocabulary for Unit 1. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
sharpener
/ˈʃɑːpnə(r)/ (n): cái gọt bút chìI have the red sharpener .
(Tôi có cái gọt bút chì màu đỏ.)
lend
/lend/ (v): cho mượnCan you lend me your calculator for a minute?
(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một phút không?)
ruler
/ˈruːlə(r)/ (n): thướcMy new ruler is short.
(Thước mới của tôi ngắn.)
come
/kʌm/ (v): đếnHe comes from Da Nang.
(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)
village
/ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng quêShe lives in a small house in the center of her village .
(Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng.)
near
/nɪə(r)/ (adv): gầnHis house is near his new school.
(Nhà anh ấy gần trường học mới của anh ấy.)
walk
/wɑːk/ (v): đi bộHe walks to school with his friends.
(Anh ấy đi bộ đến trường với bạn bè của mình.)
remember
/rɪˈmembə(r)/ (v): nhớI always remember to do my homework.
(Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của mình.)
mark
/mɑːrk/ (n): điểmHe gets good marks in exams.
(Anh ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi.)
town
/taʊn/ (n): thị trấnIs it in our town ?
(Nó có ở thị trấn của chúng ta không?)
swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơiDoes it have a swimming pool ?
(Nó có một hồ bơi không?)
greenhouse
/ˈɡriːnhaʊs/ (n): nhà kínhDoes it have a greenhouse ?
(Nó có nhà kính không?)
farm
/fɑːm/ (n): trang trạiDoes it have a farm ?
(Nó có một trang trại không?)
2. Grammar for Unit 1. My New School
Phần A
A. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (The Present Simple)
I. Động từ "to be"
Cách chia động từ "to be” ở thì hiện tại đơn như sau:
Thể | Chủ ngữ | To be | Ví dụ |
Khẳng định | I | am | I am a pupil. (Tôi là học sinh.) |
He/She/lt/danh từ số ít | is | She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.) He is a doctor. (Ông ấy là bác sĩ.) | |
You/We/They/ danh từ số nhiều | are | They are boys. (Họ là những cậu bé.) We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.) | |
Phủ định | I | am not | I am not a boy. (Tôi không phải là cậu bé.) |
He/She/lt/danh từ số ít | is not | She is not a pupil. (Cô ấy không phải là học sinh.) He is not a farmer. (Anh ấy không phải là nông dân.) | |
You/We/They/ danh từ số nhiều | are not | They are not girls. (Họ không phải là con gái.) We are not pupils. (Chúng tôi không phải là học sinh.) | |
Nghi vấn | Am | I + ...? | Am I a pupil? (Tôi là học sinh à?) |
Is | he/she/it/danh từ số ít +...? | Is she a teacher? (Cô ấy là giáo viên sao?) Is he a pupil? (Anh ấy là học sinh à?) | |
Are | you/we/theỵ/danh từ số nhiều +...? | Are they pupils? (Họ là học sinh sao?) Are we new students? (Chúng ta là học sinh mới hả?) |
II. Động từ thường
Cách chia động từ thường ở thì hiện tại đơn như sau:
Thể | Chủ ngữ | Động từ (V) | Ví dụ |
Khẳng định | He/She/lt/ danh từ số ít | V + s/es | She likes books. (Cô ấy thích những quyển sách.) He washes his face. (Anh ấy rửa mặt.) |
l/You/We/They/ danh từ số nhiều | V (nguyên thể) | They like books. (Họ thích những quyển sách.) I wash my face. (Tôi rửa mặt.) | |
Phủ định | He/She/lt/ danh từ số ít | does not (doesn’t) + V (nguyên thể) | She doesn’t like books. (Cô ấy không thích những quyển sách.) He doesn’t wash his face. (Anh ấy không rửa mặt.) |
| l/You/We/They/ danh từ số nhiều | do not (don’t) + V (nguyên thể) | They don’t like books. (Họ không thích những quyển sách.) I don’t wash my face. (Tôi không rửa mặt.) |
Nghi vấn | Does + he/she/it/ danh từ số ít... | V (nguyên thể)...? | Does she like books? (Cô ấy có thích những quyển sách không?) Does he wash his face? (Anh ấy có rửa mặt không?) |
Do + l/you/we/they/ danh từ số nhiều... | V (nguyên thể)...? | Do they like books? (Họ có thích những quyển sách không? Do I wash my face? (Tôi có rửa mặt không?) |
III. Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (The simple present) là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được dùng thường xuyên để diễn tả:
1) Thói quen hằng ngày.
Ex: They drive to the office every day.
(Hằng ngày họ lái xe đi làm.)
She doesn't come here very often.
(Cô ấy không đến đây thường xuyên.)
2) Sự việc hay sự thật hiển nhiên.
Ex: We have two children.
(Chúng tôi có 2 đứa con.)
What does this expression mean?
(Thành ngữ này có nghĩa là gì?)
3) Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình.
Ex: Christmas Day falls on a Monday this year.
(Năm nay Giáng sinh rơi vào ngày thứ Hai.)
The plane leaves at 5.00 tomorrow morning.
(Máy bay cất cánh vào lúc 5 giờ sáng ngày mai.)
4) Suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói.
Tuy những suy nghĩ và cảm xúc này có thể chỉ mang tính nhất thời và không kéo dài, chúng ta vẫn dùng thì hiện tại đơn chứ không dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Ex: They don't ever agree with us.
(Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.)
She doesn't want you to do it.
(Cô ấy không muốn anh làm điều đó.)Phần B
B. Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency)
- Chúng ta sử dụng trạng từ tần suất để cho thấy việc gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào.
- Chúng ta sử dụng trạng từ tần suất với thì hiện tại đơn.
- Chúng ta thường đặt động từ tần suất trước động từ chính và sau động từ "to be".
Ví dụ:
+ Tom usually takes the bus to school.
(Tom thường đi xe buýt đến trường.)
+ They don't often go to the cinema.
(Họ không thường đi xem phim.)
+ I am never late for school.
(Tôi không bao giờ trễ học.)
- Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:
+ always: luôn luôn
+ usually: thường xuyên
+ often: thông thường
+ sometimes: thỉnh thoảng
+ never: không bao giờ
3. Video Lecture for Unit 1. My New School
Video Lecture for Unit 1. My New School.3.1. Video Lecture for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from Zim Academy
3.2. Video Lecture for Unit 1. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from Zim Academy
3.3. Video Lecture for Unit 1. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from Zim Academy
3.4. Video Lecture for Unit 1. Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from Zim Academy
3.5. Video Lecture for Unit 1. Lesson 5. SKILLS 1
Collected from Zim Academy
3.6. Video Lecture for Unit 1. Lesson 6. SKILLS 2
Collected from Zim Academy
3.7. Video Lecture for Unit 1. Lesson 7. LOOKING BACK
Collected from Zim Academy
3.8. Video Lecture for Unit 1. Lesson 7. PROJECT
Collected
from VietJack
4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 1 (Global Success 6)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 1 (Global Success 6)
Collected from Global Success
4.2. Thực hành Phát âm - Pronunciation Practice. Unit 1
Sounds /ɑː/ and /ʌ/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.