Resources for Unit 10. Our Houses in the Future - Global Success 6
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Vĩnh Yên |
Book: | Resources for Unit 10. Our Houses in the Future - Global Success 6 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Wednesday, 27 November 2024, 3:45 PM |
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future
- 1.1. Vocabulary for Unit 10. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 10. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 10. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 1.4. Vocabulary for Unit 10. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.5. Vocabulary for Unit 10. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.6. Vocabulary for Unit 10. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 10. Our Houses in the Future
- 3. Video Lecture for Unit 10. Our Houses in the Future
- 3.1. Video Lecture for Unit 10. Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Unit 10. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Unit 10. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Unit 10. Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Unit 10. Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Unit 10. Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Unit 10. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 10 (Global Success 6)
1. Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future
Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future.
1.1. Vocabulary for Unit 10. Lesson 1. GETTING STARTED
picture
/ˈpɪk.tʃɚ/ (n): bức tranhI'm painting a picture of my house.
(Tôi đang vẽ một bức tranh về ngôi nhà của tôi.)
future
/ˈfjuːtʃə(r)/ (n): tương laiIt is my house in the future.
(Nó là ngôi nhà của tôi trong tương lai.)
mountains
/ˈmaʊntənz/ (n): núiIt will be in the mountains.
(Nó sẽ ở trên núi.)
large
/lɑːdʒ/ (adj): lớnIt will be a large house.
(Nó sẽ là một ngôi nhà lớn.)
room
/rʊm/ (n): căn phòngIt will have twenty rooms.
(Nó sẽ có hai mươi phòng.)
solar
/ˈsəʊlə(r)/ (adj): mặt trờiIt will have solar energy.
(Nó sẽ có năng lượng mặt trời.)
bedroom
/ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủMy bedroom, of course.
(Tất nhiên là phòng ngủ của tôi.)
smart
/smɑːt/ (adj): thông minhMy house might have a smart TV.
(Nhà tôi có thể có một chiếc TV thông minh.)
beach
/biːtʃ/ (adj): bãi biểnI can see the beach and the water.
(Tôi có thể nhìn thấy bãi biển và mặt nước.)
sea
/siː/ (n): biểnIt's in the sea.
(Nó ở biển.)
1.2. Vocabulary for Unit 10. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
electric
/iˈlek.trɪk/ (adj): điện tửWhat can an electric cooker help us to do?
(Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì? )
cook
/kʊk/ (v): nấuIt can help us to cook rice.
(Nó có thể giúp chúng ta nấu cơm. )
robot
/ˈrəʊbɒt/ (n): người máyThe robot that helps me to do the housework.
(Người máy giúp tôi làm việc nhà. )
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/ (n): nhà bếpThere is a very big kitchen in the palace.
(Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện. )
village
/ˈvɪlɪdʒ/ (n): làngTheir village is in the mountains.
(Làng của họ ở trên núi.)
dishwasher
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): máy rửa bátHave you plumbed the dishwasher in yet?
(Bạn đã đặt máy rửa bát vào chưa? )
fridge
/frɪdʒ/ (n): tủ lạnhDon't forget to put the milk back in the fridge.
(Đừng quên để sữa trở lại tủ lạnh. )
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy tínhAll our customer orders are handled by a computer.
(Tất cả các đơn đặt hàng của khách hàng đều được xử lý bằng máy tính.)
palace
/ˈpæləs/ (n): cung điệnBuckingham palace is open to the public.
(Cung điện Buckingham mở cửa cho công chúng. )
1.3. Vocabulary for Unit 10. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
moon
/muːn/ (n): mặt trăngMy father will travel on the moon.
(Cha tôi sẽ đi du lịch trên mặt trăng. )
cottage
/ˈkɒtɪdʒ/ (n): ngôi nhà tranhWe will live in that cottage next year.
(Chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà tranh đó vào năm tới. )
afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiềuI will listen to music in the afternoon .
((Tôi sẽ nghe nhạc vào buổi chiều. )
tonight
/təˈnaɪt/ (adv): tối nayI will stay at home tonight.
(Tôi sẽ ở nhà tối nay.)
library
/ˈlaɪbrəri/ (n): thư việnMy friends will go to the library.
(Bạn bè của tôi sẽ đến thư viện.)
sure
/ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắnI'm sure.
(Tôi chắc chắn.)
tomorrow
/təˈmɒrəʊ/ (adj): ngày maiI will come back tomorrow.
(Tôi sẽ trở lại vào ngày mai.)
believe
/bɪˈliːv/ (v): tinI don't believe you.
(Tôi không tin bạn.)
never
/ˈnevə(r)/ (adv): không bao giờWe will never see him again.
(Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa. )
clean
/kliːn/ (v): dọn dẹpThey might clean our houses.
(Họ có thể dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi. )
wash
/wɒʃ/ (v): giặt, rửaThey might wash our clothes.
(Họ có thể giặt quần áo của chúng tôi. )
housework
/ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhàHenry thinks robots might help us to do the housework.
(Henry nghĩ rằng robot có thể giúp chúng ta làm việc nhà. )
holiday
/ˈhɒlədeɪ/ (n): nghỉWe might go on holiday to the Moon.
(Chúng ta có thể đi nghỉ trên Mặt trăng. )
soon
/suːn/ (adv): sớmWe might come home soon.
(Chúng tôi có thể về nhà sớm. )
surf
/sɜːf/ (v): lướtI might have a smartphone to surf the internet.
(Tôi có thể có một chiếc điện thoại thông minh để lướt internet. )
1.4. Vocabulary for Unit 10. Lesson 4. COMMUNICATION
great
/ɡreɪt/ (adj): tuyệtIt looks great.
(Nó trông tuyệt.)
space
/speɪs/ (n): không gianWill your house be in space?
(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian? )
meals
/mɪəl/ (n): bữa ănThat can cook your meals.
(Điều đó có thể nấu các bữa ăn của bạn. )
fly
/flaɪ/ (v): bayWill you have a car that can fly?
(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay? )
island
/ˈaɪlənd/ (n): hòn đảoThe house will be on an island.
(Ngôi nhà sẽ nằm trên một hòn đảo. )
swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): bể bơiThere will be a swimming pool in front of the house.
(Trước nhà sẽ có bể bơi.)
surround
/səˈraʊnd/ (v): bao quanhIt will be surrounded by tall trees and the blue sea.
(Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. )
perfect
/ˈpɜːfɪkt/ (adj): hoàn hảoIts weather is perfect.
(Thời tiết của nó hoàn hảo. )
gym
/dʒɪm/ (n): phòng tập thể dụcIt has a swimming pool and a gym.
(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục. )
helicopter
/'helikɒptə[r]/ (n): trực thăngThere will be a helicopter on the roof.
(Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà. )
feed
/fiːd/ (v): cho ănThey will also help me to feed my dogs and cats.
(Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo của tôi ăn. )
receive
/rɪˈsiːv/ (v): nhậnIt will help me to send and receive emails.
(Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email. )
planet
/ˈplæn.ɪt/ (n): hành tinhIt will contact my friends on other planets.
(Nó sẽ liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.)
1.5. Vocabulary for Unit 10. Lesson 6. SKILLS 2
dream
/driːm/ (n): mơ ướcWhat type of dream house is it?
(Ngôi nhà mơ ước là kiểu gì? )
1.6. Vocabulary for Unit 10. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
early
/ˈɜːli/ (adj/ adv): sớmI will have to get up early.
(Tôi sẽ phải dậy sớm.)
invite
/ɪnˈvaɪt/ (v): mờiI will invite him to our party.
(Tôi sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi. )
examination
/ɪɡˈzæm/ (n): kỳ thiTommy will pass his examinations.
(Tommy sẽ vượt qua kỳ thi của mình. )
ill
/ɪl/ (adj): ốmThe teacher is ill.
(Cô giáo bị ốm.)
appliance
/əˈplaɪəns/ (n): thiết bịMy future appliance.
(Thiết bị tương lai của tôi.)
2. Grammar for Unit 10. Our Houses in the Future
A. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
I. Cấu trúc thì tương lai đơn
1. Câu khẳng định: S + will + V (nguyên thể)
Trong đó:
S (subject): chủ ngữ
will: trợ động từ, mang nghĩa là "sẽ" trong các câu thì tương lai đơn
V (nguyên thể): động từ ở dạng nguyên thể
Ví dụ:
- I will help her take care of her children tomorrow morning.
(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
- She will bring you a cup of tea soon.
(Cô ấy sẽ mang cho bạn một tách trà sớm thôi.)
2. Câu phủ định: S + will not + V (nguyên thể)
Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm “not” vào ngay sau “will”.
CHÚ Ý: will not = won’t
Ví dụ:
- I won’t help her take care of her children tomorrow morning.
(Tôi sẽ không giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
- She won’t go to school tomorrow.
(Cô ấy sẽ không đi học ngày mai.)
3. Câu nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)?
=> Yes, S + will./ No, S + won't
Ví dụ:
- Will you come here tomorrow?
(Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
Yes, I will./ No, I won’t.
- Will they accept your suggestion?
(Họ sẽ đồng ý với đề nghị của bạn chứ?)
Yes, they will./ No, they won’t.
II. Cách sử dụng thì tương lai đơn
1. Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- Are you going to the supermarket now? I will go with you.
(Bây giờ bạn đang tới siêu thị à? Tớ sẽ đi với bạn.)
=> Ta thấy quyết định đi siêu thị được nảy ra ngay tại thời điểm nói khi thấy một người khác cũng đi siêu thị.
- I will come back home to take my document which I have forgotten.
(Tôi sẽ về nhà để lấy tài liệu mà tôi để quên.)
=> Ta thấy đây cũng là một quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói.
2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ., thường đi kèm với các động từ: think, suppose, guess, ...
Ví dụ:
- I think she will come to the party.
(Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)
=> Ta thấy đây là một dự đoán chủ quan không có căn cứ nên ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
- She supposes that she will get a better job.
(Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt hơn.)
3. Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.
Ví dụ:
- I promise that I will tell you the truth.
(Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
=> Đây là một lời hứa nên ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
- Will you please bring me a cup of coffee?
(Bạn làm ơn mang cho tôi một cốc cà phê được không?)
=> Đây là một lời đề nghị nên ta cũng sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
4. Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.
Ví dụ:
- If she comes, I will go with her.
(Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
=> Đây là câu điều kiện loại 1 - câu điều kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại, trong đó mệnh đề điều kiện được chia ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chính được chia ở thì tương lai đơn.
- If it stops raining soon, we will go to the cinema.
(Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.)
III. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- next day: ngày hôm tới
- next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ
B. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU "MIGHT"
I. Định nghĩa và cách sử dụng động từ "might"
“might” (có thể) là động từ khuyết thiếu, động từ theo sau “might” được giữ nguyên ở dạng nguyên thể.
Chúng ta thường dùng might để nói về cơ hội (khả năng) điều gì đó sẽ xảy ra hay thành sự thật (mang tính phỏng đoán).
II. Cấu trúc với động từ "might"
a. Câu khẳng định: S + might + V (nguyên thể)
Ví dụ:
We might go climbing in the Alps next summer.
(Chúng ta có thể sẽ đi leo núi ở dãy Alps mùa hè tới.)
Peter might phone. If he does, ask him to ring later.
(Peter có thể gọi. Nếu anh ấy gọi, hãy bảo anh ấy gọi lại sau.)
b. Câu phủ định: S + might not + V (nguyên thể)
Chú ý: might not không có dạng viết tắt
Ví dụ:
You might not win him in the competition.
(Bạn có thể không thắng anh ta trong cuộc thi.)
He might not revise for the next exam.
(Anh ấy có thể sẽ không ôn tập cho kỳ thi tiếp theo.)
c. Câu nghi vấn: Might + S + V nguyên thể?
=> Yes, S + might/ No, S + might not
Ví dụ:
Might you go camping?
(Cậu có thể đi cắm trại chứ?)
Might your family go to London next summer?
(Gia đình bạn sẽ đi London vào mùa hè tới chứ?)
3. Video Lecture for Unit 10. Our Houses in the Future
Video Lecture for Unit 10. Our Houses in the Future.
3.1. Video Lecture for Unit 10. Lesson 1. GETTING STARTED
Collected from Zim Academy
3.2. Video Lecture for Unit 10. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected from Zim Academy
3.3. Video Lecture for Unit 10. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected from Zim Academy
3.4. Video Lecture for Unit 10. Lesson 4. COMMUNICATION
Collected from Zim Academy
3.5. Video Lecture for Unit 10. Lesson 5. SKILLS 1
Collected from Zim Academy
3.6. Video Lecture for Unit 10. Lesson 6. SKILLS 2
Collected from Zim Academy
3.7. Video Lecture for Unit 10. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
Collected from Zim Academy
4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 10 (Global Success 6)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 10 (Global Success 6)
Collected from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 10
Stress in two-syllable words
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.