Resources for Unit 11: Travelling in the future - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future
1.4. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future. Lesson 4. COMMUNICATION
fly across
/ flaɪ əˈkrɒs/ (phr.v) Băng quaWill it be able to fly across oceans?
(Liệu nó có thể băng qua đại dương?)
walkcar
/wɔːk kɑː(r)/ (n) Xe điện tửHow many wheels will a walkcar have?
(Xe điện tử có mấy bánh?)
stand on it
/ stænd ɒn ɪt/ (v.phr) Đứng lên nóYou stand on it then turn on the switch and drive away.
(Bạn đứng lên nó sau đó bật công tác và chạy đi )
fall off
/ fɔːl ɒf/ (phr.v) Ngã, rơiAttendance at my lectures has fallen off considerably.
(Người tham dự buổi thuyết trình của tôi giảm đáng kể.)
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/ (adj) Nguy hiểmIt sounds dangerous.
( Nghe có vẻ nguy hiểm.)
turn on the switch
/tɜːn/ /ɒn/ /ðə/ /swɪʧ/ (v.phr) Bật công tắcYou stand on it then turn on the switch and drive away.
(Bạn đứng lên nó sau đó bật công tác và chạy đi )
solowheel
/ˈsəʊləʊ wiːl / (n) Xe 1 bánhSolowheel is small.
(Xe 1 bánh thì nhỏ.)
self-balancing
/ sɛlf-ˈbælənsɪŋ/ (adj) Tự thăng bằngWalkcar is self-balancing.
(Xe điện tử thì có thể tự thăng bằng)
convenient
/kənˈviːniənt/ (adj) Tiện lợiWalkcar is eco-friendly and convenient.
(Xe điện tử thì thân thiện với môi trường và tiện lợi.)