Resources for Unit 10: Energy sources - Global Success 7

1. Vocabulary for Unit 10: Energy sources

1.3. Vocabulary for Unit 10: Energy sources. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

protect the environment

 /prəˈtɛkt ði ɪnˈvaɪərənmənt/ (v.phr): bảo vệ môi trường

Scientists are developing new energy sources to protect the environment.

(Các nhà khoa học đang phát triển nguồn năng lượng mới để bảo vệ môi trường.)


swimming pool

 /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n) hồ bơi

She is not swimming in the swimming pool right now.

( Cô ấy không bơi ở hồ bơi lúc này.)


school library

 /skuːl ˈlaɪbrəri / (n) thư viện trường

She is studying at the school library at the moment.

(Cô ấy đang học tại thư viện ngay lúc này.)


course

 /kɔːs/ (n) khóa học

What courses are you taking this term?

(Học kỳ này bạn học những khóa học nào?)


save energy

 /seɪv/ /ˈɛnəʤi/ (v.phr) tiết kiệm năng lượng

What are you doing to save energy?

(Bạn làm gì để bảo vệ năng lượng?)