Resources for Unit 9: Festivals around the world - Global Success 7

1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world

1.5. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 5. SKILLS 1

twin

 /twɪn/ (n) Sinh đôi

It’s the largest gathering for twins in the world.

(Cuộc tụ hội lớn nhất dành cho các cặp sinh đôi trên thế giới.)


uniform

 /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) Đồng phục

We wore uniforms and walked together.

(Chúng tôi đã mặc đồng phục và đi bộ cùng nhau)


get sleepy

 /gɛt ˈsliːpi/ (v.phr) Buồn ngủ

I’m getting sleepy.

(Tôi đang buồn ngủ.)


play drums

 /pleɪ drʌmz/ (v.phr) Chơi trống

I watched people play drums, sing traditional songs, and dance.

(Tôi đã xem mọi người chơi trống, hát nhạc truyền thống và nhảy)


crop

 /krɒp/(n) (n) Vụ mùa

They celebrate it to thank the Rice God and pray for a better new crop.

(Họ tố chức nhằm để cảm ơn thần nông và cầu nguyện cho vụ mùa mới)


gather

 /ˈɡæðə(r)/ (v) Tập hợp

Family members and friends usually gather to have a feast.

(Thành viên trong nhà và bạn bè thường tụ tập cùng nhau ăn cỗ)