Resources for Unit 8: Films - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 8: Films
1.4. Vocabulary for Unit 8: Films. Lesson 4. COMMUNICATION
accept
/əkˈsept/ (v) Chấp nhậnShe suggests going to the cinema and he accepts.
(Cô ấy đề nghị đi xem phim và anh ấy đồng ý)
decline
/dɪˈklaɪn/ (v) từ chốiWe suggest going for a picnic but he declines.
(Chúng tôi đề nghị đi dã ngoại nhưng anh ấy từ chối.)
suggest
/səˈdʒest/ (v) Đề nghịWe suggest playing badminton on the weekend.
(Chúng tôi đề nghị chơi cầu lông cuối tuần.)
survey
/ˈsɜːveɪ/ (n) Cuộc khảo sátI’m doing a survey about films.
(Tôi đang làm nghiên cứu về phim.)
go ahead
/gəʊ/ /əˈhɛd/ (phr.v) Tiến về phía trướcSure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ làm tiếp đi.)
director
/dəˈrektə(r)/ (n) Giám đốcIts director is Chris Columbus.
(Giám đốc của nó là Chris Columbus.)