Resources for Unit 8: Films - Global Success 7

1. Vocabulary for Unit 8: Films

1.3. Vocabulary for Unit 8: Films. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

amateur actor

 /ˈæmətə(ː)r/ /ˈæktə/ (n.phr) diễn viên nghiệp dư

Though Peter is an amateur actor, he gave a great performance in his latest film.

(Mặc dù Peter là diễn viên nghiệp dư, anh ấy đã có màn trình diễn tuyệt vời trong bộ phim gần đây nhất.)


difficult

 /ˈdɪfɪkəlt/ (adj) Khó

The questions were very difficult.

(Cảm ơn đã chia sẻ những ý kiến của bạn.)


solve

 /sɒlv/ (v) Giải quyết

He solved difficult questions easily.

(Anh ấy giải quyết những câu hỏi khó một cách dễ dàng.)


play a leading role in a film

 /pleɪ/ /ə/ /ˈliːdɪŋ/ /rəʊl/ /ɪn/ /ə/ /fɪlm/ (v.phr) Đóng vai chính

He never played a leading role in a film.

(Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong phim.)


win

 /wɪn/ (v) Chiến thắng

We played well. We couldn’t win the match.

(Chúng tôi đã chơi tốt. Chúng tôi không thể thắng trận đấu.)


contrast

 /ˈkɒntrɑːst/ (v) (v) Đối chiếu

We use however to contrast ideas in two sentences.

(Chúng ta sử dụng ‘however’ để đối chiếu ý kiến trong hai câu.)


fail

 /feɪl/ (v) Rớt

He studied hard for the exam. However, he failed it.

(Anh ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi tuy nhiên anh ấy không thi đậu.)


native language

 /ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) Ngôn ngữ bản địa

Mai speaks English very well though her native language is Vietnamese.

(Mai nói tiếng anh tốt mặc dù tiếng bản địa của cô ấy là tiếng Việt.)


success

 /səkˈses/ (n) Sự thành công

They spent a lot of money on the film. However, it wasn’t a big success.

(Họ đã tiêu nhiều tiền cho bộ phim. Tuy nhiên, nó không mấy thành công.)


terrible

 /ˈterəbl/ (adj) Kinh khủng

The music in the film was terrible. However, the stars are incredible..

( Nhạc trong phim thì kinh khủng. Tuy nhiên diễn viên trong phim thì tuyệt vời)


tired

 /ˈtaɪəd/ (adj) Mệt mỏi

I felt really tired. However, I went to see the film.

(Tôi đã rất mệt. Tuy nhiên, tôi đã đi xem phim.)


oversleep

 /ˌəʊvəˈsliːp/ (v) Ngủ quên

Mary overslept this morning although she went to bed early last night.

(Mary ngủ quên sáng nay mặc dù đêm qua cô ấy đi ngủ sớm.)


shine

 /ʃaɪn/ (v) Chiếu sáng

Though the sun is shining, it is not very warm.

(Mặc dù mặt trời chói chang, trời vẫn không ấm.)


run

 /rʌn/ (v) Chạy

I don’t like running. However, I like swimming.

(Tôi không thích chạy.Tuy nhiên tôi thích bơi.)


exciting

 /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) Thú vị

Although the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.

(Mặc dù bộ phim thú vị, Jim đã ngủ tại rạp.)