Resources for Unit 8: Films - Global Success 7

1. Vocabulary for Unit 8: Films

1.1. Vocabulary for Unit 8: Films. Lesson 1. GETTING STARTED

go to the cinema

 /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v.phr) xem phim rạp

Let’s go to the cinema tonight!

(Chúng ta cùng đi xem phim tối nay nhé.)


fantasy

 /ˈfæntəsi/ (n) phim viễn tưởng

Is it a fantasy?

(Nó có phải phim viễn tưởng không?.)


horror film

 /ˈhɒrə/ /fɪlm/ (n.phr) phim kinh dị

No, it is a horror film.

(Không, nó là phim kinh dị)


scary

 /ˈskeəri/ (adj) đáng sợ

That’s too scary for me.

(Với tôi thì nó quá đáng sợ)


documentary

 /ˌdɒkjuˈmentri/ (n.) phim tài liệu

It’s a documentary.

(Nó là phim tài liệu.)


boring

 /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) chán

Documentaries are often boring.

(Phim tài liệu thường nhàm chán.)


exchange

 /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v) trao đổi

It’s about two women living in different countries and they decide to exchange houses.

(Đó là hai người phụ nữ sống ở hai quốc gia khác nhau và họ quyết định đổi nhà.)


review

 /rɪˈvjuː/ (n) bình luận

What are the reviews like?

(Những bình luận đó ra sao?)


silly

 /ˈsɪli/ (adj) ngớ ngẩn

Well. Although a few people say it’s a bit silly, most say it’s funny and interesting.

(Mặc dù một vài người cho rằng nó có hơi ngớ ngẩn, đa số lại thấy nó vui và thú vị.)


comedy

 /ˈkɒmədi/ (n) phim hài

A film that tries to make the audience laugh is a comedy.

(Một bộ phim cố làm khán giả cười là phim hài.)


science fiction

 /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ (n) khoa học viễn tưởng

A film that is set in the future, often about science, is science fiction.

(Một bộ phim với bối cảnh tương lai, thường về khoa học là phim khoa học viễn tưởng.)


cartoon

 /kɑːˈtuːn/ (n) phim hoạt hình

I like to watch cartoon films.

(Tôi thích xem phim hoạt hình.)


frightening

 /ˈfraɪtnɪŋ/ (adj) sợ

Going to the hospital can be frightening for a child.

( Đi bệnh viện thì đáng sợ với trẻ con.)


moving

 /ˈmuːvɪŋ/ (adj) xúc động

Many people cried when they saw the moving scenes of the film.

(Nhiều người đã khóc khi họ xem những cảnh xúc động trong phim.)


fall asleep

 /fɔːl/ /əˈsliːp/ (v.phr) buồn ngủ

The film last night was so boring that we fell asleep.

( Bộ phim đêm qua thì khá chán khiến chúng tôi buồn ngủ.)