Resources for Unit 4: Music and Arts - Global Success 7

1. Vocabulary for Unit 4: Music and Arts

1.1. Vocabulary for Unit 4: Music and Arts. Lesson 1. GETTING STARTED

listening to music

 /ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc

I'm listening to music.

(Tôi đang nghe nhạc.)


classical music

/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ (n): nhạc cổ điển

I like classical music.

(Tôi thích nhạc cổ điển)


play the piano

 /pleɪ/ /ðə/ /pɪˈænəʊ/ (v.phr): chơi đàn piano

I often play the piano in my spare time.

(Tôi thường chơi đàn piano trong lúc rảnh rỗi.)


play musical instruments

 /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənts/ chơi nhạc cụ

Wow. I can't play musical instruments.

(Ôi, tôi không thể chơi nhạc cụ.)


taking photos

 /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/ (v.phr): chụp hình

I like painting and taking photos.

(Tôi thích vẽ và chụp hình.)


different from

/ˈdɪfrənt frɒm/ (adj.phr): khác nhau

They seem quite different from each other

(Chúng dường như khá khác nhau.)


landscapes

/ˈlænskeɪps/ (n): phong cảnh

Landscapes and animals, just for pleasure, you know.

(Phong cảnh và động vật chỉ để vui bạn biết không.)


art gallery

 /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n.phr): triễn lãm nghệ thuật

Um, maybe we should go to an art gallery next weekend?

(Lẽ ra chúng ta nên đi triễn lãm nghệ thuật vào tuần tới?.)


paintbrush

/ˈpeɪntbrʌʃ/ (n): cọ vẽ

We use the paintbrush to paint the picture.

(Chúng tôi sử dụng cọ sơn để sơn bức tranh.)


talented

 /ˈtæləntɪd/ (adj): tài năng

My friend David is very talented.

(Bạn của tôi David rất tài năng.)


artistic

/ɑːˈtɪstɪk/ (adj): nghệ thuật

How artistic are you?

(Bạn có tài nghệ nào?)


playing computer games

 /ˈpleɪɪŋ kəmˈpjuːtə geɪmz/ (v.phr): chơi trò chơi điện tử

My hobby is playing computer games.

(Sở thích của tôi là chơi trò chơi điện tử.)


playing sports

 /ˈpleɪɪŋ spɔːts/ (v.phr): chơi thể thao

Do you like listening to music or playing sports?

(Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?.)


book fair

 / bʊk feə/ (n.phr): hội chợ sách

I prefer going to a book fair.

(Tôi thích đi hội chợ sách hơn.)


hard-working

 /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ (adj): siêng năng

I describe myself as hard-working.

(Tôi là một người siêng năng.)


creative

 /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo

I describe myself as creative.

(Tôi là một người sáng tạo.)


musician

 /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ

I want to be a musician when I grow up.

(Tôi muốn trở thành nhạc sĩ khi tôi lớn lên.)


engineer

 /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (n): kỹ sư

I want to be an engineer when I grow up.

(Tôi muốn trở thành kỹ sư khi tôi lớn lên.)