Resources for Unit 3: Community Service - Global Success 7

1. Vocabulary for Unit 3: Community Service

1.6. Vocabulary for Unit 3: Community Service. Lesson 6. SKILLS 2

proud

/praʊd/ (adj): tự hào

They feel useful and proud because they do good things.

(Họ cảm thấy hữu ích và tự hào vì họ đã làm việc tốt.)


grow up

/grəʊ ʌp/ (phr.v): phát triền, lớn lên

It was ẹnjoyable to watch the trees grow up.

( Thật là thích thú khi nhìn cây phát triển.)


have fun

 /hæv/ /fʌn/ (v.phr): vui vẻ

We also had a lot of fun and learnt some skills.

(Chúng tôi đã vui vẻ và học hỏi một vài kỹ năng)