Resources for Unit 3: Community Service - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 3: Community Service
1.5. Vocabulary for Unit 3: Community Service. Lesson 5. SKILLS 1
allow someone to do something
/laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): cho phép ai đó làm việc gìCommunity service allows students to develop themselves.
(Dịch vụ cộng đồng cho phép học sinh phát triển bản thân họ.)
give and receive
/gɪv ænd rɪˈsiːv/ (v.phr): cho và nhậnGiving means receiving.
(Cho đi là nhận lại .)
podcast
/ˈpɒdkɑːst/ (n): chương trình âm thanhStudents make and sell podcasts
(Học sinh làm và bán chương trình âm thanh để ủng hộ trẻ em địa phương.)
be good at
/biː gʊd æt/ (v.phr): giỏi vềAnn is good at maths and literature.
(Ann giỏi toán và văn học.)
nature
/ˈneɪtʃə(r)/ (n): thiên nhiênMinh loves nature.
(Minh yêu thiên nhiên.)
programme
/ˈprəʊɡræm/ (n): chương trình TVHe likes watching programmes about plants.
(Anh ấy thích xem chương trình TV về thực vật.)