Resources for Unit 3: Community Service - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 3: Community Service
1.4. Vocabulary for Unit 3: Community Service. Lesson 4. COMMUNICATION
mountainous area
/ˈmaʊntɪnəs ˈeərɪə/ (n.phr): miền núiWe collected books and warm clothes for our friends in the mountainous areas.
(Chúng tôi đã thu nhặt sách và quần áo ấm cho những người bạn của tôi ở miền núi.)
raise money
/reiz 'mʌni/ (v.phr): ủng hộ tiềnStudents make and sell podcasts to raise money for local children.
(Học sinh làm và bán chương trình âm thanh để ủng hộ trẻ em địa phương.)
decorate
/ˈdekəreɪt/ (v): trang tríTom and his friends cleaned and decorated parts of their neighbourhood.
(Làm vườn cũng hữu ích vì mọi người trong gia đình có thể tham gia và làm một việc gì đó cùng nhau.)
street children
/ stri:t 'tʃɪldrən / (n.phr): trẻ em cơ nhỡYou can teach street children to read and write.
(Bạn có thể dạy trẻ em cơ nhỡ tập đọc và viết.)