Resources for Unit 3: Community Service - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 3: Community Service
1.1. Vocabulary for Unit 3: Community Service. Lesson 1. GETTING STARTED
board game
/bɔːd ɡeɪm / (n): trò chơi bàn cờI bought you a board game.
(Tôi đã mua cho bạn một bộ trò chơi bàn cờ .)
meet up
/miːt ʌp/ (phr.v): gặpCan we meet up this Sunday morning?
(Chúng ta có thể gặp nhau vào sáng chủ nhật này không?)
community activity
/kəˈmjuːnɪti ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động cộng đồngWe will have some community activities tomorrow.
(Chúng ta sẽ có nhiều hoạt động cộng đồng vào ngày mai.)
pick up litter
/pɪk ʌp ˈliːtə/ (v.phr): nhặt rácWe pick up litter around our schoolyard.
donate books
/dəʊˈneɪt bʊks/ (v.phr): quyên góp sáchWe donate books to homeless children.
(Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em vô gia cư.)
plant vegetables
/plɑːnt ˈvɛʤtəb(ə)lz/ (v.phr): trồng rauWe plant vegetables in our school garden.
(Chúng tôi trồng rau trong vườn trường.)
fantastic
/fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệtThat’s fantastic!
(Việc đó thật tuyệt!)
nursing home
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): viện dưỡng lãoWe donate the vegetables to a nursing home.
(Chúng tôi quyên góp rau cho viện dưỡng lão)
homeless children
/ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrən/ (n): trẻ em vô gia cưWe donate books to homeless children.
(Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em vô gia cư.)
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chếWe recycle plastic bottles to plant vegetables.
(Chúng tôi tái chế chai nhựa để trồng rau.)
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơiWe clean the playground on Sundays.
(Chúng tôi dọn sân chơi vào mỗi chủ nhật.)
primary student
/ˈpraɪməri ˈstjuːdənt/ (n): học sinh tiểu họcThe club members taught maths to primary students during school holidays.
(Những thành viên trong câu lạc bộ dạy toán cho học sinh tiểu học trong suốt những ngày lễ tạ trường.)
old people
/əʊld ˈpiːpl/ (n.phr): người giàWe helped old people in the nursing home last Sunday.
(Chúng tôi giúp đỡ người già ở viện dưỡng lão chủ nhật tuần trước .)