Resources for Unit 2. Healthy Living - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living
1.2. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
dim light
/dɪm laɪt/ (n.phr): ánh sáng mờWe shouldn’t read books in dim light.
(Chúng ta không nên đọc sách dưới ánh sáng mờ.)
lip balm
/lɪp bɑːm/ (n.): son dưỡng môiMost girls use lip balm.
(Đa phần con gái đều dùng son dưỡng môi.)
chapped lips
/ʧæpt lɪps/ (n.phr): môi bị nứtIf you also get chapped lips, use lip balm to help with that.
(Nếu bạn cũng bị nứt môi, hãy sử dụng son dưỡng môi để khắc phục điều này.)
coloured vegetables
/ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màuPlease name some coloured vegetables.
(Vui lòng kể tên một số loại rau màu.)
red spots
/rɛd spɒts/ (n.phr): những đốm đỏIf you touch your face with your dirty hands, you face can appear red spots.
(Nếu bạn dùng tay dơ chạm lên mặt, mặt bạn có thể xuất hiện những đốm đỏ.)
wash your hands
/wɒʃ jɔː hændz/ (v.phr): rửa tayChildren should often wash their hands.
(Trẻ em nên thường xuyên rửa tay.)
tofu
/ˈtəʊfuː/ (n): đậu hủI like eating tofu.
(Tôi thích ăn đậu hủ.)
brush your teeth
/brʌʃ jɔː tiːθ/ (v.phr): chải răngI brush my teeth twice a day.
(Tôi chải răng hai lần mỗi ngày.)
touch your face
/tʌʧ jɔː feɪs/ (v.phr): chạm lên mặtDo not touch your face with your dỉty hands.
(Không dùng tay dơ chạm lên mặt.)
skin condition
/skɪn kənˈdɪʃən/ (n): tình trạng daThe weather may affect our skin condition.
(Thời tiết có thể gây hại cho da.)
soft drinks
/sɒft drɪŋks/ (n): nước ngọtSoft drinks are not good for health.
(Nước ngọt không tốt cho sức khỏe.)
keep fit
/kip fɪt/ (v.phr): giữ dángBeing active helps you keep fit.
(Tích cực hoạt động giúp bạn giữ dáng.)
vitamin
/ˈvɪtəmɪn/ (n): vitaminWe need vitamin A for our eyes.
(Chúng ta cần vitamin A cho đôi mắt.)
avoid
/əˈvɔɪd/ (v): tránh khỏiTo avoid getting sunburn, you should use suncream.
(Tránh bị sạm da, bạn nên dùng kem chống nắng.)
affect
/əˈfekt/ (v): gây hạiReading books in dim light can affect our eyes.
(Đọc sách dưới ánh sáng mờ có thể gây hại cho mắt chúng ta.)