Resources for Unit 2. Healthy Living - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living
1.1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 1. GETTING STARTED
boat
/bəʊt/ (v): chèo thuyềnThat’s my dad and I boating at Yen Son Park.
(Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.)
exercise
/ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dụcI also see a lot of people exercising there.
(Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.)
popular
/ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biếnYes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.
(Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở các vùng lân cận.)
outdoor activity
/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n): hoạt động ngoài trờiOutdoor activities are good for our health.
(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
go cycling
/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (v.phr): đạp xeMy family often goes cycling in the countryside.
(Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.)
quiet
/ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnhIt’s quiet, and there’s a lot of fresh air.
(Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.)
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vịIt sounds interesting.
(Nghe thật thú vị.)
lunchbox
/ˈlʌnʧbɒks/ (n): hộp đựng đố ăn trưaWe also bring fruit, water, and a lunchbox with us.
(Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp đựng đồ ăn trưa.)
sunscreen
/ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắngBring along a hat and sunscreen.
(Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.)
get sunburn
/gɛt ˈsʌnbɜːn / (v.phr): bị cháy nắngIt’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.
(Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng đấy.)
run
/rʌn/ (v): chạy bộActivities like running and cycling are good for health.
(Những hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức khỏe.)
walk
/wɔːk/ (v): đi bộI walk to school.
(Tôi đi bộ đến trường.)
eat breakfast
/iːt ˈbrɛkfəst/ (v.phr): ăn sángI rarely eat breakfast.
(Tôi ít khi ăn sáng.)
be good / bad for health
/biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ / (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏeOutdoor activities are good for our health.
(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)