Resources for Unit 1. Hobbies - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies
1.6. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 6. SKILLS 2
benefit
/ˈbenɪfɪt/ (n): lợi íchWhat are its benefits?
(Vậy lợi ích của chúng là gì? )
duty
/ˈdjuːti/ (n): nghĩa vụ, bổn phậnResponsibility is the duty of taking care of something.
( Trách nhiệm là bổn phận chăm sóc một thứ gì đấy.)
share
/ʃeə(r)/ (v,n): chia sẻI share my hobby with my friends.
(Tôi chia sẻ sở thích của mình với những người bạn của tôi.)