Resources for Unit 1. Hobbies - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies
1.5. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 5. SKILLS 1
belong to
/bɪˈlɔŋ tu / (phr.v): thuộc vềGardening belongs to the group of doing things.
(Làm vườn thuộc nhóm làm một việc gì đó.)
insect and bug
/ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ (n): côn trùng và bọThey can also learn about insects and bugs.
(Họ có thể học tập về những loài côn trùng và loài bọ.)
outdoor activity
/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động ngoài trờiGardening is one of the oldest outdoor activities.
(Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.)
develop creativity
/dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ (v.phr): phát triển khả năng sáng tạoMaking models develops your creativity.
(Thiết kế mô hình phát triển khả năng sáng tạo.)
reduce stress
/rɪˈdjuːs strɛs/ (v.phr): giảm căng thẳngCollecting stamps reduces stress.
(Sưu tầm tem giúp giảm căng thẳng.)
patient
/ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫnGardening helps you be more patient.
(Làm vườn giúp bạn trở nên kiên nhẫn hơn.)
take on responsibility
/teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ (v.phr): chịu trách nhiệmWhen gardening, children learn to be patient and take on responsibility.
(Khi làm vườn trẻ con học được tính kiên nhẫn và tinh thần chịu trách nhiệm.)
join in
/ʤɔɪn ɪn/ (phr.v): tham giaGardening is also good because everyone in the family can join in and do something together.
(Làm vườn cũng hữu ích vì mọi người trong gia đình có thể tham gia và làm một việc gì đó cùng nhau.)
maturity
/məˈtʃʊərəti/ (n): sự trưởng thànhThey learn to wait for the plants to grow to maturity.
(Họ học được cách chờ cây cối lớn lên và trưởng thành.)
make someone happy
/meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ (v.phr): làm ai đó vui vẻIt really makes us happy.
(Nó thật sự làm chúng tôi thấy vui.)
spend time together
/spɛnd taɪm təˈgɛðə/ (v.phr): dành thời gian cho nhauWe love spending time together.
(Chúng tôi thích dành thời gian cho nhau.)
valuable lesson
/ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ (n.phr): bài học giá trịThis teaches them valuable lessons and responsibility.
(Việc này dạy họ những bài học giá trị và tinh thần trách nhiệm.)
water plants
/ˈwɔːtə plɑːnts/ (v.phr): tưới câyIf they don’t water their plants, their plants will die.
(Nếu họ không tưới cây, cây của họ sẽ chết.)