Resources for Unit 1. Hobbies - Global Success 7

1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies

1.4. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 4. COMMUNICATION

be interested in something

/bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (phr): hứng thú về việc gì

I am not interested in art.

(Tôi không mấy hứng thú về hội họa.)


read books

/ri:d bʊks/ (v.phr): đọc sách

Do you like reading books?

(Bạn có thích đọc sách không?)


listen to music

/ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc

I like listening to music everyday, and Lan likes it too.

(Tôi thích nghe nhạc mỗi ngày và Lan cũng thích thế.)


exercise

/ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục

I don’t like exercising, but Lan does.

(Tôi không thích tập thể dục nhưng Lan lại thích.)