Resources for Unit 1. Hobbies - Global Success 7

1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies

1.3. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

rise

/raɪz/ (v): mọc, nhô lên (mặt trời)

The sun rises every morning.

(Mặt trời mọc mỗi sáng.))


leave

 /liːv/ (v): rời khỏi

The train leaves at 10 a.m.

(Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.)


flow through

/floʊ θru/ (phr.v): chảy qua

The Red River flows through Ha Noi.

(Con sông Red chảy qua Hà Nội.)


timetable

 /ˈtaɪmteɪbl/ (n): thời khóa biểu

We have a new timetable each term.

(Chúng tôi có một thời khóa biểu mới cho mỗi học kỳ mới.)

 

drawing class

/ˈdrɔɪŋ klæs/ (n): lớp học vẽ

I have a drawing class every Tuesday.

(Tôi có lớp học vẽ vào mỗi thứ Ba.)


set

/set/ (v): lặn (mặt trời)

The sun sets in the west every evening.

(Mặt trời lặn đằng Tây mỗi buổi chiều.)


play basketball

/pleɪ ˈbæskətˌbɔl/ (v.phr): chơi bóng rổ

Trang and Minh play basketball everyday after school.

(Trang and Minh chơi bóng rổ mỗi ngày sau giờ học.)


arrive

/əˈraɪv/ (v): đến

The flight from Ho Chi Minh arrives at 10:30.

(Chuyến bay từ thành phố Hồ Chí Minh đến lúc 10:30.)


start

 /stɑːt/ = begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu

Their lesson starts at 9 a.m.

(Bài học của họ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)