Resources for Unit 1. Hobbies - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 1. Hobbies
1.2. Vocabulary for Unit 1. Hobbies. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
go jogging
/goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/ (v.phr): chạy bộHe goes jogging with his girlfriend everyday.
(Anh ấy chạy bộ với bạn gái mỗi ngày.)
do yoga
/duːˈjoʊgə / (v.phr): tập yogaShe likes doing yoga.
(Cô ấy thích tập yoga.)
do judo
/du ˈʤuˌdoʊ/ (v.phr): tập võ judoMy father loves doing judo to be healthier.
(Bố tôi thích tập judo để khỏe mạnh hơn.)
go camping
/goʊ ˈkæmpɪŋ/ (v.phr): cắm trạiMy sister likes going camping at the weekend.
(Em gái tôi thích cắm trại vào cuối tuần.)
keep fit
/kip fɪt/ (v.phr): giữ dángMy mom enjoys doing yoga to keep fit.
(Mẹ tôi thích tập yoga để giữ dáng.)
surf
/sɜːf/ (v): lướt sóngHis favorite hobby is surfing.
(Sở thích của anh ấy là lướt sóng.)
play the violin
/pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v.phr): chơi đàn vĩ cầmNam enjoys playing the violin.
(Nam thích chơi đàn vĩ cầm.)