Resources for Unit 10. Communication in the Future – Global Success 8

1. Vocabulary for Unit 10. Communication in the Future

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

text message

ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/ (np) tin nhắn văn bản

Sending text messages is inconvenient because you have to type.

(Gửi tin nhắn văn bản bất tiện vì bạn phải gõ.)


comment

 /ˈkɒmɛnt/ (n) bình luận

Automatic translation functions translate comments and private messages in all languages.

(Chức năng dịch tự động dịch nhận xét và tin nhắn riêng tư bằng mọi ngôn ngữ.)


roll

/rəʊl/ (v) cuộn

In 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper.

(Vào năm 2035, chúng ta có thể cuộn điện thoại như một tập giấy.)


frightening

 /ˈfraɪtnɪŋ/ (adj) đáng sợ

It might be frightening because we won’t know whether we are chatting with a human or a robot online!

(Có thể đáng sợ vì chúng ta sẽ không biết mình đang trò chuyện trực tuyến với người hay rô-bốt!)


via

 /ˈvaɪə/ (prep) qua

I often see my friends in person, but sometimes we call via the Internet.

(Tôi thường gặp trực tiếp bạn bè, nhưng đôi khi chúng tôi gọi điện qua Internet.)


opposite

 /ˈɒpəzɪt/ (adj) đối diện

She’s in the opposite room.

(Cô ấy ở phòng đối diện.)


owner

 /ˈəʊ.nər/ (n) người sở hữu

Social robots can send a text message to its owner to remind them of dinner time.

(Robot xã hội có thể gửi tin nhắn văn bản cho chủ nhân của nó để nhắc họ về giờ ăn tối.)