Resources for Unit 5. Our Customs and Traditions – Global Success 8

1. Vocabulary for Unit 5. Our Customs and Traditions

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

look forward to

 /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/ (phr.v) mong đợi

Every year, people in my village look forward to the third day of Tet.


boat race

 /bəʊt reɪs/ (np) đua thuyền

There is a special boat race.

(Có một cuộc đua thuyền đặc biệt.)


release a duck

 /rɪˈliːs eɪ dʌk/ (vp) thả vịt

The referee releases a duck into the middle of the river.

(Trọng tài thả một con vịt ra giữa sông.)


atmosphere

 /ˈætməsfɪə(r)/ (n) bầu không khí

The atmosphere becomes loud with the sound of drums.

(Bầu không khí trở nên ồn ào với tiếng trống.)


steamed chicken

 /stiːmd ˈtʃɪk.ɪn/ (np) thịt gà hấp

We cook traditional dishes like sticky rice and steamed chicken.

(Chúng tôi nấu các món ăn truyền thống như xôi và gà hấp.)


maintain

/meɪnˈteɪn/ (v) duy trì

The village festival helps us maintain our traditions.

(Lễ hội làng giúp chúng tôi duy trì truyền thống của mình.)