Resources for Unit 1. Leisure Time - Global Success 8 (continued)

1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

cruel

/ˈkruːəl/ (adj) độc ác

Do not be cruel.

(Đừng tàn nhẫn)


harm animals

 /haːm ˈæn.ɪ.məl/ (vp) làm hại động vật

Hunting is cruel to harm animals.

(Săn bắn là tàn ác để làm hại động vật.)


hurt

/hɝːt/ (v) làm tổn thương, làm đau

Tell me where it hurts.

(Chỉ cho tôi chỗ nào bị đau.)


invitation

 /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ (n) lời mời

She sends me a invitation to go to her birthday party.

(Cô ấy gửi cho tôi lời mời dự tiệc sinh nhật của cô ấy.)


accept

/əkˈsept/ (v) chấp nhận

accept her invitation.

(Tôi chấp nhận lời mời của cô ấy.)


judo club

 /ˈdʒuːdou klab/ (np) câu lạc bộ võ judo

My friends go to judo club every Sunday.

(Các bạn của tôi đến câu lạc bộ judo vào Chủ nhật hàng tuần.)