Resources for Unit 2. Life in the Countryside – Global Success 8

1. Vocabulary for Unit 2. Life in the Countryside

1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

bicycle

 /ˈbaɪsɪkl/ (n) xe đạp

Visitors can get there from the centre of Ha Noi by car, bus or even by bicycle.

(Du khách có thể đến đó từ trung tâm Hà Nội bằng ô tô, xe buýt hoặc thậm chí bằng xe đạp.)


school bag

 /ˈskuːl.bæɡ/ (n) cặp sách

I buy a new school bag.

(Tôi mua một chiếc cặp đi học mới.)


shirt

 /ʃɜːt/ (n) áo

I love this shirt.

(Tôi thích cái áo này.)


situate

 /ˈsɪtʃ.u.eɪt/ (v) tọa lạc

Duong Lam, one of the most ancient villages in Ha Noi, is situated in Son Tay.

(Đường Lâm, một trong những ngôi làng cổ nhất ở Hà Nội, nằm ở Sơn Tây.)


ancient

 /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ đại

It is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples.

(Nó nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và những ngôi đền.)


special

/ˈspeʃl/ (adj) đặc biệt

On special occasions, we make special dresses together.

(Vào những dịp đặc biệt, chúng tôi cùng nhau may những bộ váy đặc biệt.)


church

/tʃɜːtʃ/ (n) nhà thờ

It is full of fascinating sights, such as traditional houses, a museum, a church, a lighthouse, ...

(Nó có đầy đủ các điểm tham quan hấp dẫn, chẳng hạn như nhà truyền thống, bảo tàng, nhà thờ, ngọn hải đăng, ...)


kite-flying

 /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ (n) thả diều

Besides sightseeing, visitors can also take part in sports like kite-flying, surfing, etc..

(Ngoài tham quan, du khách còn có thể tham gia các môn thể thao như thả diều, lướt ván,…)