Resources for Unit 5. Our Customs and Traditions – Global Success 8

1. Vocabulary for Unit 5. Our Customs and Traditions

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

wake up

 /weɪk ʌp/ (phr.v) thức dậy

It’s a tradition for children to wake up early on Christmas Day

(Đó là một truyền thống cho trẻ em thức dậy sớm vào ngày Giáng sinh)


take place

 /teɪk pleɪs/ (phr.v) diễn ra

Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.

(Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.)


next to

 /nekst/ (prep) ở cạnh

I thought you left it next to the TV.

(Tôi tưởng bạn để nó cạnh TV.)


hold

/həʊld/ (v) giữ, tổ chức

Each family also holds a home party.

(Mỗi gia đình cũng tổ chức một bữa tiệc tại nhà.)


value

/ˈvæljuː/ (n) giá trị

Many people think that hard work is important Vietnamese value.

(Nhiều người nghĩ rằng làm việc chăm chỉ là giá trị Việt Nam quan trọng.)


laughter

/ˈlɑːftə(r)/ (n) tiếng cười

These activities often lead to lots of laughter and fun conversations

(Những hoạt động này thường dẫn đến nhiều tiếng cười và cuộc trò chuyện vui vẻ.)


take part in

 /teɪk pɑːt ɪn/ (phr.v) tham gia

Besides sightseeing, visitors can also take part in sports like kite-flying.

(Bên cạnh việc tham quan, du khách cũng có thể tham gia các môn thể thao như thả diều.)


come up with

 /kʌm ʌp wɪð/ (phr.v) nghĩ ra, nảy ra

The first group to come up with all the correct answers wins.

(Nhóm đầu tiên đưa ra tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.)