Resources for Unit 12. Life on Other Planets – Global Success 8

1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

jupiter

 /ˈdʒuːpɪtə(r)/ (n) sao Mộc

The outer planets, which are made up mostly of gas, include Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune.

(Các hành tinh bên ngoài, được tạo thành chủ yếu từ khí, bao gồm Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương.)


saturn

 /ˈsætɜːn/ (n) sao Thổ

She used the telescope to see Saturn.

(Cô ấy đã sử dụng kính viễn vọng để nhìn thấy Sao Thổ.)


uranus

 /ˈjʊə.rən.əs/ (n) sao Thiên Vương

Like all the other planets, Uranus spins like a top.

(Giống như tất cả các hành tinh khác, Sao Thiên Vương quay như một con quay.)


venus

 /ˈviːnəs/ (n) sao Kim

The planet which is the second closest to the sun is Venus.

(Hành tinh gần mặt trời thứ hai là sao Kim.)


mercury

 /ˈmɜːkjəri/ (n) sao Thủy

Compared to other planets, Mercury is difficult to explore.

(So với các hành tinh khác, Sao Thủy rất khó khám phá.)


neptune

 /ˈneptjuːn/ (n) sao Hải Vương

Neptune is the furthest planet from the sun.

(Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất tính từ mặt trời.)


rocket

 /ˈrɒkɪt/ (n) tên lửa

We use a rocket, which is in the shape of a big tube, for travelling or carrying things into space.

(Chúng tôi sử dụng một tên lửa, có hình dạng của một cái ống lớn, để di chuyển hoặc mang đồ vật vào không gian.)


galaxy

 /ˈɡæləksi/ (n) ngân hà

Planet Hope is located in the Milky Way Galaxy.

(Hành tinh Hy vọng nằm trong Dải Ngân hà.)


telescope

 /ˈtelɪskəʊp/ (n) kính thiên văn

We need to use a telescope to clearly see the surface of the moon.

(Chúng ta cần sử dụng kính viễn vọng để nhìn rõ bề mặt của mặt trăng.)


crater

 /ˈkreɪ.tər/ (n) miệng núi lửa

There are many craters on the surface of the moon.

(Có rất nhiều miệng núi lửa trên bề mặt của mặt trăng.)


basketball

 /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n) bóng rổ

My favourite sports are football, tennis, basketball, and volleyball.

(Các môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá, quần vợt, bóng rổ và bóng chuyền.)


playful

 /ˈpleɪ.fəl/ (adj) vui tươi

My kitten is cute, smart, playful, and noisy.

(Mèo con của tôi dễ thương, thông minh, tinh nghịch và ồn ào.)