Resources for Unit 3. Teenagers – Global Success 8
1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers
1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2
smartphone
/ˈsmɑːtfəʊn/ (n) điện thoại thông minhTo make it easier, keep your smartphone away from your bed.
(Để dễ dàng hơn, hãy để điện thoại thông minh cách xa giường của bạn.)
peer
/pɪə(r)/ (n) bạn cùng trang lứaWe have pressure from our exams, peers, and parents.
(Chúng tôi bị áp lực từ các kỳ thi, bạn bè và cha mẹ.)