Resources for Unit 2. Life in the Countryside – Global Success 8

1. Vocabulary for Unit 2. Life in the Countryside

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

rural

 /ˈrʊərəl/ (adj) nông thôn

I don’t like rural life because there are not many good schools and colleges.

(Tôi không thích cuộc sống nông thôn vì không có nhiều trường học và cao đẳng tốt.)


safety

/ˈseɪfti/ (n) sự an toàn

For your safety, keep your seat belt securely fastened.

(Vì sự an toàn của bạn, hãy thắt chặt dây an toàn.)