Resources for Unit 8. Shopping – Global Success 8
1. Vocabulary for Unit 8. Shopping
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
buy goods
/baɪ gʊdz/ (vp) mua hàngI go out to buy goods.
(Tôi ra ngoài mua hàng.)
attract
/əˈtrækt/ (v) thu hútShopping centres attract a lot of customers.
(Các trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng.)
touch
/tʌtʃ/ (v) chạmCustomers can touch the products.
(Khách hàng có thể chạm vào sản phẩm.)
try on
/traɪ ɒn/ (phr.v) mặc thửYou can try on clothes and shoes.
(Bạn có thể thử quần áo và giày.)
year-round
/ˌjɪə ˈraʊnd/ (adv) quanh nămThese centres often over year-round free entertainment for customers of all ages such as live music and special performances.
(Các trung tâm này thường mở các chương trình giải trí miễn phí quanh năm cho khách hàng ở mọi lứa tuổi như nhạc sống và các buổi biểu diễn đặc biệt.)
wander
/ˈwɒndə(r)/ (v) đi lang thangThey go browsing and chat while wandering through the shopping malls.
(Họ lướt web và trò chuyện trong khi lang thang qua các trung tâm mua sắm.)