Resources for Unit 11. Science and Technology – Global Success 8

1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

biometrics

 /ˌbaɪəʊˈmetrɪks/ (n) sinh trắc học

I like biometrics.

(Tôi thích sinh trắc học.)


nanolearning

 /næn.əʊˈlɜː.nɪŋ/ (n) chương trình hướng dẫn cho phép người tham gia học một chủ đề nhất định trong khung thời gian từ 2-10 phút thông qua việc sử dụng phương tiện điện tử

Nanolearning provides you with small amounts of information over a short period of time.

(Nanolearning cung cấp cho bạn một lượng nhỏ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.)


increase

 /ˈɪŋkriːs/ (v) tăng

It helps increase students’ learning attention.

(Nó giúp tăng sự chú ý học tập của học sinh.)


find out

 /faɪnd ˈaʊt/ (phr.v) tìm ra

Teachers will no longer need to call students’ names to find out who is absent.

(Giáo viên sẽ không còn cần gọi tên học sinh để tìm ra học sinh vắng mặt.)


equipment

 /ɪˈkwɪpmənt/ (n) thiết bị

Students use it when they borrow books and equipment.

(Học sinh sử dụng nó khi họ mượn sách và thiết bị.)


motivate

 /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ (v) động lực

Teachers can even use the eye-tracking applications to check students’ understanding of a lesson and to motivate students to learn.

(Thậm chí, giáo viên có thể sử dụng các ứng dụng theo dõi bằng mắt để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và để thúc đẩy học sinh học tập.)


solution

 /səˈluːʃn/ (n) giải pháp

The solution to these is Nanolearning created by Junglemap in 2006.

(Giải pháp cho vấn đề này là Nanolearning do Junglemap tạo ra vào năm 2006.)


receive

 /rɪˈsiːv/ (v) nhận

One day, we might receive an email that contains only emojis!

(Một ngày nào đó, chúng ta có thể nhận được một email chỉ chứa các biểu tượng cảm xúc!)


effortless

 /ˈef.ət.ləs/ (adj) không cần nỗ lực

He was an actor of effortless charm.

(Anh ấy là một diễn viên có sức hấp dẫn tự nhiên.)