Resources for Unit 11. Science and Technology – Global Success 8
1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology
1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2
identity
/aɪˈdentəti/ (n) danh tínhBiometrics checks identities of people at airports or offices.
(Sinh trắc học kiểm tra danh tính của những người tại sân bay hoặc văn phòng.)
airport
/ˈeəpɔːt/ (n) sân bayMy fight leaves the airport a 3:15.
(Cuộc chiến của tôi rời sân bay lúc 3:15.)
emotional
/ɪˈməʊʃənl/ (adj) xúc độngRobot teachers can not have emotional connections with students.
(Giáo viên người máy không thể có kết nối cảm xúc với học sinh.)
behave
/bɪˈheɪv/ (v) ứng xửIt can teach students how to behave.
(Nó có thể dạy học sinh cách cư xử.)
disagree
/ˌdɪsəˈɡriː/ (v) không đồng ýChris disagrees that technology improves friendship.
(Chris không đồng ý rằng công nghệ cải thiện tình bạn.)
replace
/rɪˈpleɪs/ (v) thay thếRobots will replace human shop assistants in ten years.
(Robot sẽ thay thế nhân viên bán hàng trong mười năm nữa.)